CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 567,958,400 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng BRL là R$4,637,795,922.08. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng BRL đã tăng R$0.04399, biểu thị mức tăng +3.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng BRL là R$53.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang BRL là R$1.5 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/BRL trong ngày qua.
Giao dịch CeloGold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2768 | 3.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2757 | 2.83% |
The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.2768, with a 24-hour trading change of 3.39%, CELO/USDT Spot is $0.2768 and 3.39%, and CELO/USDT Perpetual is $0.2757 and 2.83%.
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CELO sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELO | 1.51BRL |
2CELO | 3.02BRL |
3CELO | 4.54BRL |
4CELO | 6.05BRL |
5CELO | 7.57BRL |
6CELO | 9.08BRL |
7CELO | 10.6BRL |
8CELO | 12.11BRL |
9CELO | 13.63BRL |
10CELO | 15.14BRL |
100CELO | 151.48BRL |
500CELO | 757.42BRL |
1000CELO | 1,514.84BRL |
5000CELO | 7,574.22BRL |
10000CELO | 15,148.45BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CELO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.6601CELO |
2BRL | 1.32CELO |
3BRL | 1.98CELO |
4BRL | 2.64CELO |
5BRL | 3.3CELO |
6BRL | 3.96CELO |
7BRL | 4.62CELO |
8BRL | 5.28CELO |
9BRL | 5.94CELO |
10BRL | 6.6CELO |
1000BRL | 660.13CELO |
5000BRL | 3,300.66CELO |
10000BRL | 6,601.33CELO |
50000BRL | 33,006.67CELO |
100000BRL | 66,013.35CELO |
Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang BRL và BRL sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.06INR |
![]() | Rp4,186.85IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.1THB |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
![]() | ₽25.5RUB |
![]() | R$1.5BRL |
![]() | د.إ1.01AED |
![]() | ₺9.42TRY |
![]() | ¥1.95CNY |
![]() | ¥39.74JPY |
![]() | $2.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.28 USD, 1 CELO = €0.25 EUR, 1 CELO = ₹23.06 INR, 1 CELO = Rp4,186.85 IDR, 1 CELO = $0.37 CAD, 1 CELO = £0.21 GBP, 1 CELO = ฿9.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.35 |
![]() | 0.00115 |
![]() | 0.05801 |
![]() | 91.95 |
![]() | 48.46 |
![]() | 0.1632 |
![]() | 91.87 |
![]() | 0.8232 |
![]() | 605.91 |
![]() | 394.25 |
![]() | 155.61 |
![]() | 0.05783 |
![]() | 0.001151 |
![]() | 82,739.5 |
![]() | 10.21 |
![]() | 29.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng CeloGold của bạn
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CeloGold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Token de fã do FC Barcelona: Como comprar, benefícios e previsões de preço
Explore o ecossistema do Token de Fã do FC Barcelona (BAR): saiba como comprar, vantagens exclusivas, previsões de preço e direitos de voto.

Investigação Web3 Semanal | BRC-20 Disparou Quase 30%, Grayscale cancelou o Plano de Futuros ETF de Ethereum
Na semana passada, a maioria dos 100 principais projetos cripto viu um declínio significativo de preço, com uma queda mínima de 7,8% e um aumento máximo de 41,7%. Atualmente, a capitalização de mercado total das criptomoedas globais é de US$ 1,17 trilhão, um aumento anual de US$ 50 bilhões.
O token CELO tem um futuro brilhante
Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Noble: Tập trung vào phát hành tài sản Stablecoin, làm sâu sắc thanh khoản trong hệ sinh thái Cosmos

PvP (PVP) là gì?

LAVA Network (LAVA) là gì?
![[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/bd2ff30944cb487a8744e609d5b1f299c9561a3d.webp?w=32&q=75)
[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi

Hiểu về SaaSGo: một nền tảng phi tập trung tạo điều kiện cho sự đổi mới Web3
