CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CELR/IDR: 1 CELR ≈ Rp113.3 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celer chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp113.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của Celer tính bằng IDR là Rp9,703,254,735,883,646.23. Trong 24h qua, giá của Celer tính bằng IDR đã tăng Rp0.2621, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celer tính bằng IDR là Rp2,955.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang IDR

Rp113.3+0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang IDR là Rp113.3 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.00753
-0.3%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.007556
0.11%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.00753, with a 24-hour trading change of -0.3%, CELR/USDT Spot is $0.00753 and -0.3%, and CELR/USDT Perpetual is $0.007556 and 0.11%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CELR sang IDR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CELR
113.3IDR
2CELR
226.6IDR
3CELR
339.9IDR
4CELR
453.21IDR
5CELR
566.51IDR
6CELR
679.81IDR
7CELR
793.11IDR
8CELR
906.42IDR
9CELR
1,019.72IDR
10CELR
1,133.02IDR
100CELR
11,330.27IDR
500CELR
56,651.37IDR
1000CELR
113,302.75IDR
5000CELR
566,513.77IDR
10000CELR
1,133,027.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CELR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1IDR
0.008825CELR
2IDR
0.01765CELR
3IDR
0.02647CELR
4IDR
0.0353CELR
5IDR
0.04412CELR
6IDR
0.05295CELR
7IDR
0.06178CELR
8IDR
0.0706CELR
9IDR
0.07943CELR
10IDR
0.08825CELR
100000IDR
882.59CELR
500000IDR
4,412.95CELR
1000000IDR
8,825.91CELR
5000000IDR
44,129.55CELR
10000000IDR
88,259.1CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang IDR và IDR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.62 INR, 1 CELR = Rp113.3 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001549
logo BTCBTC
0.0000004188
logo ETHETH
0.00002209
logo USDTUSDT
0.03298
logo XRPXRP
0.01704
logo BNBBNB
0.00005786
logo USDCUSDC
0.03293
logo SOLSOL
0.0003003
logo DOGEDOGE
0.2187
logo TRXTRX
0.1396
logo ADAADA
0.05592
logo STETHSTETH
0.00002212
logo WBTCWBTC
0.0000004184
logo SMARTSMART
29.59
logo LEOLEO
0.003498
logo LINKLINK
0.002774

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.