CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CELR/CNY: 1 CELR ≈ ¥0.05341 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05341. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,455,000 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng CNY là ¥2,126,861,963.64. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002023, biểu thị mức giảm -3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng CNY là ¥1.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.006741.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang CNY

¥0.05341-3.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang CNY là ¥0.05341 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.007573
-3.65%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.007499
-4.58%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.007573, with a 24-hour trading change of -3.65%, CELR/USDT Spot is $0.007573 and -3.65%, and CELR/USDT Perpetual is $0.007499 and -4.58%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CELR sang CNY

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CELR
0.05CNY
2CELR
0.1CNY
3CELR
0.16CNY
4CELR
0.21CNY
5CELR
0.26CNY
6CELR
0.32CNY
7CELR
0.37CNY
8CELR
0.42CNY
9CELR
0.48CNY
10CELR
0.53CNY
10000CELR
534.13CNY
50000CELR
2,670.69CNY
100000CELR
5,341.38CNY
500000CELR
26,706.94CNY
1000000CELR
53,413.88CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CELR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1CNY
18.72CELR
2CNY
37.44CELR
3CNY
56.16CELR
4CNY
74.88CELR
5CNY
93.6CELR
6CNY
112.33CELR
7CNY
131.05CELR
8CNY
149.77CELR
9CNY
168.49CELR
10CNY
187.21CELR
100CNY
1,872.17CELR
500CNY
9,360.86CELR
1000CNY
18,721.72CELR
5000CNY
93,608.62CELR
10000CNY
187,217.24CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang CNY và CNY sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CELR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.63 INR, 1 CELR = Rp114.88 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.37
logo BTCBTC
0.0009048
logo ETHETH
0.04569
logo USDTUSDT
70.93
logo XRPXRP
37.86
logo BNBBNB
0.1285
logo USDCUSDC
70.86
logo SOLSOL
0.6687
logo DOGEDOGE
485.24
logo TRXTRX
311.42
logo ADAADA
123.95
logo STETHSTETH
0.04599
logo SMARTSMART
62,403
logo WBTCWBTC
0.0009067
logo LEOLEO
7.95
logo TONTON
23.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.