Brett Thị trường hôm nay
Brett đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp385.31. Với nguồn cung lưu hành là 9,909,881,775.99 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng IDR là Rp57,923,956,464,748,713.82. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng IDR đã giảm Rp-41.02, biểu thị mức giảm -9.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng IDR là Rp3,580.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp280.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang IDR là Rp385.31 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -9.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BRETT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Brett
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02526 | -9.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02526 | -8.45% |
The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.02526, with a 24-hour trading change of -9.78%, BRETT/USDT Spot is $0.02526 and -9.78%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.02526 and -8.45%.
Bảng chuyển đổi Brett sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BRETT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRETT | 383.33IDR |
2BRETT | 766.67IDR |
3BRETT | 1,150.01IDR |
4BRETT | 1,533.35IDR |
5BRETT | 1,916.69IDR |
6BRETT | 2,300.03IDR |
7BRETT | 2,683.37IDR |
8BRETT | 3,066.71IDR |
9BRETT | 3,450.05IDR |
10BRETT | 3,833.39IDR |
100BRETT | 38,333.92IDR |
500BRETT | 191,669.61IDR |
1000BRETT | 383,339.22IDR |
5000BRETT | 1,916,696.1IDR |
10000BRETT | 3,833,392.21IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BRETT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002608BRETT |
2IDR | 0.005217BRETT |
3IDR | 0.007825BRETT |
4IDR | 0.01043BRETT |
5IDR | 0.01304BRETT |
6IDR | 0.01565BRETT |
7IDR | 0.01826BRETT |
8IDR | 0.02086BRETT |
9IDR | 0.02347BRETT |
10IDR | 0.02608BRETT |
100000IDR | 260.86BRETT |
500000IDR | 1,304.32BRETT |
1000000IDR | 2,608.65BRETT |
5000000IDR | 13,043.27BRETT |
10000000IDR | 26,086.55BRETT |
Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang IDR và IDR sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRETT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Brett phổ biến
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.12INR |
![]() | Rp385.31IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
Brett | 1 BRETT |
---|---|
![]() | ₽2.35RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.66JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.03 USD, 1 BRETT = €0.02 EUR, 1 BRETT = ₹2.12 INR, 1 BRETT = Rp385.31 IDR, 1 BRETT = $0.03 CAD, 1 BRETT = £0.02 GBP, 1 BRETT = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001497 |
![]() | 0.0000004064 |
![]() | 0.00002124 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01649 |
![]() | 0.00005683 |
![]() | 0.0002818 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.2085 |
![]() | 0.05221 |
![]() | 0.1399 |
![]() | 0.00002118 |
![]() | 0.0000004062 |
![]() | 29.45 |
![]() | 0.003498 |
![]() | 0.002655 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Brett của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Nhập số lượng BRETT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Brett
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Brett sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Brett sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (BRETT)

揭祕1SOS代幣:Solana生態中的去中心化交易新星
1SOS不僅承載了去中心化金融(DeFi)的創新理念,還憑藉其獨特的技術優勢和市場潛力,吸引了越來越多的目光。

FIGURE代幣:用提示詞打造3D手辦的Web3迷因新星
FIGURE coin起源於ChatGPT的圖像生成能力,尤其是其升級版GPT-4o帶來的高精度3D模型生成技術。

MUBARAK代幣:2025價格走勢及投資前景分析
MUBARAK代幣價格飆升引關注

2025年Top交易所推薦:新手必看的主流加密貨幣平臺
選擇一個安全、可靠的交易平臺成為新手投資者的首要任務

加密市場迎來“黑色星期一”,後市怎麼走?
特朗普關稅政策引發全球市場劇烈動盪,加密市場遭遇重創,多頭爆倉清算頻發,未來或將持續震盪。

BTC 跌破75,000美元關口,後市怎麼看?
此次 BTC 的價格下跌主要受到宏觀經濟層面的影響。
Tìm hiểu thêm về Brett (BRETT)

$BLEP: Cuộc Cách Mạng Siêu Meme Đang Thay Đổi Vũ Trụ Memecoin

Beth (BETH) là gì?

TYLER: Đổi mới văn hóa bao gồm sự nổi dậy và Blockchain là gì

WOLF (Landwolf) là gì

Base vs Solana: Cái nào có thể trở thành người tạo ra hit của AI?
