KUB CoinChuyển đổi KUB Coin (KUB) sang US Dollar (USD)

KUB/USD: 1 KUB ≈ $1.44 USD

Lần cập nhật mới nhất:

KUB Coin Thị trường hôm nay

KUB Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KUB Coin chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,850,000 KUB, tổng vốn hóa thị trường của KUB Coin tính bằng USD là $128,619,260. Trong 24h qua, giá của KUB Coin tính bằng USD đã tăng $0.02277, biểu thị mức tăng +1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KUB Coin tính bằng USD là $17.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3819.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUB sang USD

$1.44+1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUB sang USD là $1.44 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KUB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUB/USD trong ngày qua.

Giao dịch KUB Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KUB CoinKUB/USDT
Giao ngay
$1.45
1.35%

The real-time trading price of KUB/USDT Spot is $1.45, with a 24-hour trading change of 1.35%, KUB/USDT Spot is $1.45 and 1.35%, and KUB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KUB Coin sang US Dollar

Bảng chuyển đổi KUB sang USD

logo KUB CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KUB
1.44USD
2KUB
2.89USD
3KUB
4.34USD
4KUB
5.79USD
5KUB
7.23USD
6KUB
8.68USD
7KUB
10.13USD
8KUB
11.58USD
9KUB
13.02USD
10KUB
14.47USD
100KUB
144.76USD
500KUB
723.8USD
1000KUB
1,447.6USD
5000KUB
7,238USD
10000KUB
14,476USD

Bảng chuyển đổi USD sang KUB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo KUB Coin
1USD
0.6907KUB
2USD
1.38KUB
3USD
2.07KUB
4USD
2.76KUB
5USD
3.45KUB
6USD
4.14KUB
7USD
4.83KUB
8USD
5.52KUB
9USD
6.21KUB
10USD
6.9KUB
1000USD
690.79KUB
5000USD
3,453.99KUB
10000USD
6,907.98KUB
50000USD
34,539.92KUB
100000USD
69,079.85KUB

Bảng chuyển đổi số tiền KUB sang USD và USD sang KUB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KUB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang KUB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KUB Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUB = $1.45 USD, 1 KUB = €1.3 EUR, 1 KUB = ₹120.94 INR, 1 KUB = Rp21,959.71 IDR, 1 KUB = $1.96 CAD, 1 KUB = £1.09 GBP, 1 KUB = ฿47.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.17
logo BTCBTC
0.005275
logo ETHETH
0.2769
logo USDTUSDT
499.82
logo XRPXRP
213.4
logo BNBBNB
0.8252
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,756.03
logo ADAADA
689.75
logo TRXTRX
2,023.55
logo STETHSTETH
0.2765
logo SMARTSMART
362,581.58
logo WBTCWBTC
0.005289
logo SUISUI
135
logo LINKLINK
33.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng KUB Coin của bạn

01

Nhập số lượng KUB của bạn

Nhập số lượng KUB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KUB Coin hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KUB Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KUB Coin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KUB Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KUB Coin sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi KUB Coin sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KUB Coin (KUB)

วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về KUB Coin (KUB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.