KUB Coin Thị trường hôm nay
KUB Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KUB Coin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥9.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,850,000 KUB, tổng vốn hóa thị trường của KUB Coin tính bằng CNY là ¥5,742,563,969.31. Trong 24h qua, giá của KUB Coin tính bằng CNY đã tăng ¥0.8351, biểu thị mức tăng +10.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KUB Coin tính bằng CNY là ¥121.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUB sang CNY là ¥9.16 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +10.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KUB/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch KUB Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.29 | 9.74% |
The real-time trading price of KUB/USDT Spot is $1.29, with a 24-hour trading change of 9.74%, KUB/USDT Spot is $1.29 and 9.74%, and KUB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KUB Coin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi KUB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KUB | 9.16CNY |
2KUB | 18.32CNY |
3KUB | 27.49CNY |
4KUB | 36.65CNY |
5KUB | 45.81CNY |
6KUB | 54.98CNY |
7KUB | 64.14CNY |
8KUB | 73.3CNY |
9KUB | 82.47CNY |
10KUB | 91.63CNY |
100KUB | 916.35CNY |
500KUB | 4,581.75CNY |
1000KUB | 9,163.51CNY |
5000KUB | 45,817.58CNY |
10000KUB | 91,635.17CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang KUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1091KUB |
2CNY | 0.2182KUB |
3CNY | 0.3273KUB |
4CNY | 0.4365KUB |
5CNY | 0.5456KUB |
6CNY | 0.6547KUB |
7CNY | 0.7638KUB |
8CNY | 0.873KUB |
9CNY | 0.9821KUB |
10CNY | 1.09KUB |
1000CNY | 109.12KUB |
5000CNY | 545.64KUB |
10000CNY | 1,091.28KUB |
50000CNY | 5,456.42KUB |
100000CNY | 10,912.84KUB |
Bảng chuyển đổi số tiền KUB sang CNY và CNY sang KUB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KUB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang KUB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KUB Coin phổ biến
KUB Coin | 1 KUB |
---|---|
![]() | $1.3USD |
![]() | €1.16EUR |
![]() | ₹108.54INR |
![]() | Rp19,708.52IDR |
![]() | $1.76CAD |
![]() | £0.98GBP |
![]() | ฿42.85THB |
KUB Coin | 1 KUB |
---|---|
![]() | ₽120.06RUB |
![]() | R$7.07BRL |
![]() | د.إ4.77AED |
![]() | ₺44.34TRY |
![]() | ¥9.16CNY |
![]() | ¥187.09JPY |
![]() | $10.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUB = $1.3 USD, 1 KUB = €1.16 EUR, 1 KUB = ₹108.54 INR, 1 KUB = Rp19,708.52 IDR, 1 KUB = $1.76 CAD, 1 KUB = £0.98 GBP, 1 KUB = ฿42.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0008609 |
![]() | 0.04305 |
![]() | 70.91 |
![]() | 34.85 |
![]() | 0.1224 |
![]() | 0.6021 |
![]() | 70.86 |
![]() | 447.45 |
![]() | 296.61 |
![]() | 113.55 |
![]() | 0.0432 |
![]() | 0.0008614 |
![]() | 63,749.82 |
![]() | 7.54 |
![]() | 5.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng KUB Coin của bạn
Nhập số lượng KUB của bạn
Nhập số lượng KUB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KUB Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KUB Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KUB Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KUB Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KUB Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi KUB Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KUB Coin (KUB)

FUN代幣:2025年iGaming加密貨幣的領先者
文章闡述了FUN代幣的技術優勢、在區塊鏈遊戲生態系統中的應用、投資與質押價值,以及全球化佈局策略。

什麼是Layer 3?它如何影響 2025 年的加密市場?
隨著網絡技術的飛速發展,Layer 3網絡在2025年扮演著至關重要的角色。

第一行情|關稅落地,比特幣波動率回落至2.68%,ETH再次測試1780美元支撐位
關稅政策落地後,比特幣波動率大幅回落

FDUSD危機:穩定幣市場的又一場信任考驗
Tron創始人的一則爆炸性指控,將FDUSD推向風口浪尖,導致其價格一度跌至0.87美元,引發市場恐慌。

GHIBLI代幣:2025年 Solana 生態系統中的熱門 MEME 投資機會
文章揭示了GHIBLI如何融合動漫文化與區塊鏈技術,吸引投資者和動漫迷。

JELLYJELLY 代幣價格多少?可以在哪裡交易?
JELLYJELLY 生態的可持續發展和用戶信任的重建,將成為未來價格反彈的關鍵驅動力。