KUB CoinChuyển đổi KUB Coin (KUB) sang Euro (EUR)

KUB/EUR: 1 KUB ≈ €1.29 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

KUB Coin Thị trường hôm nay

KUB Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KUB Coin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 88,850,000 KUB, tổng vốn hóa thị trường của KUB Coin tính bằng EUR là €103,234,552.55. Trong 24h qua, giá của KUB Coin tính bằng EUR đã tăng €0.0204, biểu thị mức tăng +1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KUB Coin tính bằng EUR là €15.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3422.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUB sang EUR

1.29+1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUB sang EUR là €1.29 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KUB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch KUB Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KUB CoinKUB/USDT
Giao ngay
$1.45
1.35%

The real-time trading price of KUB/USDT Spot is $1.45, with a 24-hour trading change of 1.35%, KUB/USDT Spot is $1.45 and 1.35%, and KUB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KUB Coin sang Euro

Bảng chuyển đổi KUB sang EUR

logo KUB CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KUB
1.29EUR
2KUB
2.59EUR
3KUB
3.89EUR
4KUB
5.18EUR
5KUB
6.48EUR
6KUB
7.78EUR
7KUB
9.07EUR
8KUB
10.37EUR
9KUB
11.67EUR
10KUB
12.96EUR
100KUB
129.69EUR
500KUB
648.45EUR
1000KUB
1,296.9EUR
5000KUB
6,484.52EUR
10000KUB
12,969.04EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KUB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo KUB Coin
1EUR
0.771KUB
2EUR
1.54KUB
3EUR
2.31KUB
4EUR
3.08KUB
5EUR
3.85KUB
6EUR
4.62KUB
7EUR
5.39KUB
8EUR
6.16KUB
9EUR
6.93KUB
10EUR
7.71KUB
1000EUR
771.06KUB
5000EUR
3,855.33KUB
10000EUR
7,710.66KUB
50000EUR
38,553.32KUB
100000EUR
77,106.65KUB

Bảng chuyển đổi số tiền KUB sang EUR và EUR sang KUB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KUB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang KUB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KUB Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUB = $1.45 USD, 1 KUB = €1.3 EUR, 1 KUB = ₹120.94 INR, 1 KUB = Rp21,959.71 IDR, 1 KUB = $1.96 CAD, 1 KUB = £1.09 GBP, 1 KUB = ฿47.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.75
logo BTCBTC
0.005888
logo ETHETH
0.3091
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
238.19
logo BNBBNB
0.9211
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,076.27
logo ADAADA
769.89
logo TRXTRX
2,258.68
logo STETHSTETH
0.3086
logo SMARTSMART
404,712.11
logo WBTCWBTC
0.005904
logo SUISUI
150.69
logo LINKLINK
37.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng KUB Coin của bạn

01

Nhập số lượng KUB của bạn

Nhập số lượng KUB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KUB Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KUB Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KUB Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KUB Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KUB Coin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KUB Coin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi KUB Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KUB Coin (KUB)

วิธีใช้ Uniswap?

วิธีใช้ Uniswap?

เป็นผู้นำในพื้นที่ DeFi ยูนิสแวปยังคงนำนวัตกรรมมาซึ่งเป็นการเปลี่ยนแปลงอย่างมหัศจรรย์ให้กับแพลตฟอร์มสลับเงินระบบกระจาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP: ข่าวล่าสุดและแนวโน้มราคา

XRP มีประสิทธิภาพที่ดีกว่า altcoins สำคัญใน 6 เดือนที่ผ่านมา โดยมีการเพิ่มขึ้นสูงสุดถึง 5 เท่า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

อัปเดตราคา LRC: Loopring คืออะไร?

Loopring เป็นโปรโตคอลชั้นที่ 2 ที่เร็วที่สุดในนิวคอยนิคอลเอธีเรียมที่ยอมรับเทคโนโลยี zkRollup ไว้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

การวิเคราะห์และทฤษฎีบทราคา Helium (HNT) ปี 2025

เป็นผู้นำในวงการ DePIN มูลค่าของโทเค็น HNT มีความเกี่ยวข้องกับการพัฒนาบล็อกเชนอินเทอร์เน็ตของสร้างสรรค์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

วิเคราะห์แนวโน้มราคา Loopring (LRC)

บทความนี้จะสำรวจเกี่ยวกับการเคลื่อนไหวของราคาและกลยุทธ์การลงทุนของ Loopring (LRC) ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

ทุนดั้งเดิมยอมรับ Solana: สามารถทำซ้ำเรื่องบิทคอยน์ได้ไหม?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về KUB Coin (KUB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.