AVATARA NOX Thị trường hôm nay
AVATARA NOX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.18. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOX, tổng vốn hóa thị trường của NOX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NOX tính bằng INR đã giảm ₹-0.000177, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOX tính bằng INR là ₹52.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7175.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOX sang INR là ₹1.18 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOX/INR trong ngày qua.
Giao dịch AVATARA NOX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOX/-- Spot is $ and 0%, and NOX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AVATARA NOX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NOX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOX | 1.18INR |
2NOX | 2.36INR |
3NOX | 3.54INR |
4NOX | 4.72INR |
5NOX | 5.9INR |
6NOX | 7.08INR |
7NOX | 8.26INR |
8NOX | 9.44INR |
9NOX | 10.62INR |
10NOX | 11.8INR |
100NOX | 118.01INR |
500NOX | 590.06INR |
1000NOX | 1,180.12INR |
5000NOX | 5,900.64INR |
10000NOX | 11,801.28INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.8473NOX |
2INR | 1.69NOX |
3INR | 2.54NOX |
4INR | 3.38NOX |
5INR | 4.23NOX |
6INR | 5.08NOX |
7INR | 5.93NOX |
8INR | 6.77NOX |
9INR | 7.62NOX |
10INR | 8.47NOX |
1000INR | 847.36NOX |
5000INR | 4,236.82NOX |
10000INR | 8,473.65NOX |
50000INR | 42,368.27NOX |
100000INR | 84,736.54NOX |
Bảng chuyển đổi số tiền NOX sang INR và INR sang NOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVATARA NOX phổ biến
AVATARA NOX | 1 NOX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp214.29IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
AVATARA NOX | 1 NOX |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.03JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOX = $0.01 USD, 1 NOX = €0.01 EUR, 1 NOX = ₹1.18 INR, 1 NOX = Rp214.29 IDR, 1 NOX = $0.02 CAD, 1 NOX = £0.01 GBP, 1 NOX = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2682 |
![]() | 0.00006381 |
![]() | 0.003368 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.65 |
![]() | 0.009917 |
![]() | 0.04022 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.34 |
![]() | 8.54 |
![]() | 24.45 |
![]() | 0.003364 |
![]() | 4,381.39 |
![]() | 0.00006386 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.4034 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVATARA NOX của bạn
Nhập số lượng NOX của bạn
Nhập số lượng NOX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVATARA NOX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVATARA NOX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVATARA NOX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVATARA NOX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVATARA NOX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVATARA NOX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVATARA NOX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVATARA NOX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVATARA NOX (NOX)

Solana 值得投資嗎?深入剖析其潛力與風險
Solana 是一個專爲去中心化應用(DApp)打造的區塊鏈,目標是解決傳統區塊鏈的速度與成本瓶頸。

SOON 代幣值得投資嗎?揭祕其潛力與前景
SOON憑藉其獨特的技術架構和社區驅動的分配模式,展現出強大的發展潛力

EPT代幣:Balance AI基礎設施如何重塑Web3用戶體驗
探索EPT代幣如何利用Balance AI基礎設施重塑Web3用戶體驗。

LUCE代幣:Solana生態系統中的新星
把握數字資產新機遇,參與區塊鏈創新

HYPER代幣:2025年區塊鏈互操作性的領先解決方案
探索HYPER代幣如何革新跨鏈互操作性

晚宴計劃引爆市場熱潮,TRUMP代幣9日內暴漲94.6
自特朗普宣布TRUMP代幣晚宴計劃以來,TRUMP代幣在短短9日內成爲加密貨幣市場的焦點