AVATARA NOX Thị trường hôm nay
AVATARA NOX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01265. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOX, tổng vốn hóa thị trường của NOX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NOX tính bằng EUR đã giảm €-0.000001898, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOX tính bằng EUR là €0.5672, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007694.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOX sang EUR là €0.01265 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AVATARA NOX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOX/-- Spot is $ and 0%, and NOX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AVATARA NOX sang Euro
Bảng chuyển đổi NOX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOX | 0.01EUR |
2NOX | 0.02EUR |
3NOX | 0.03EUR |
4NOX | 0.05EUR |
5NOX | 0.06EUR |
6NOX | 0.07EUR |
7NOX | 0.08EUR |
8NOX | 0.1EUR |
9NOX | 0.11EUR |
10NOX | 0.12EUR |
10000NOX | 126.55EUR |
50000NOX | 632.77EUR |
100000NOX | 1,265.55EUR |
500000NOX | 6,327.78EUR |
1000000NOX | 12,655.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 79.01NOX |
2EUR | 158.03NOX |
3EUR | 237.04NOX |
4EUR | 316.06NOX |
5EUR | 395.08NOX |
6EUR | 474.09NOX |
7EUR | 553.11NOX |
8EUR | 632.13NOX |
9EUR | 711.14NOX |
10EUR | 790.16NOX |
100EUR | 7,901.65NOX |
500EUR | 39,508.28NOX |
1000EUR | 79,016.57NOX |
5000EUR | 395,082.86NOX |
10000EUR | 790,165.72NOX |
Bảng chuyển đổi số tiền NOX sang EUR và EUR sang NOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVATARA NOX phổ biến
AVATARA NOX | 1 NOX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp214.29IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
AVATARA NOX | 1 NOX |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.03JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOX = $0.01 USD, 1 NOX = €0.01 EUR, 1 NOX = ₹1.18 INR, 1 NOX = Rp214.29 IDR, 1 NOX = $0.02 CAD, 1 NOX = £0.01 GBP, 1 NOX = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.83 |
![]() | 0.007317 |
![]() | 0.384 |
![]() | 558.4 |
![]() | 312.41 |
![]() | 1.01 |
![]() | 557.93 |
![]() | 5.36 |
![]() | 2,447.15 |
![]() | 3,862.8 |
![]() | 998.2 |
![]() | 0.3831 |
![]() | 509,678.54 |
![]() | 0.007322 |
![]() | 61.02 |
![]() | 188.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVATARA NOX của bạn
Nhập số lượng NOX của bạn
Nhập số lượng NOX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVATARA NOX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVATARA NOX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVATARA NOX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVATARA NOX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVATARA NOX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVATARA NOX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVATARA NOX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVATARA NOX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVATARA NOX (NOX)

gate Charity Mempersembahkan Koleksi NFT 'Nikmati Bersama Equinox Musim Semi' untuk Meningkatkan Keamanan Anak-anak
Kami sangat senang mengumumkan bahwa gate Charity baru saja meluncurkan seri NFT “Nikmati Bersama Perayaan Equinox Musim Semi”.

Nikmati Equinox Musim Semi Bersama: gate Charity Menyelenggarakan Acara Dukungan Pendidikan Anak dan Terapi Seni
Selama perayaan equinox musim semi, Gate Charity bekerja sama dengan Yayasan Keselamatan dan Pendidikan Anak Jingjuan untuk menyelenggarakan acara “Spring Equinox Fun,” sebuah acara bermakna yang bertujuan untuk mendukung pendidikan anak-anak dan memberikan terapi seni.