Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,277.86. Với nguồn cung lưu hành là 4,617,913,336 ARB, tổng vốn hóa thị trường của ARB tính bằng IDR là Rp299,675,276,714,554,096.52. Trong 24h qua, giá của ARB tính bằng IDR đã giảm Rp-221.04, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARB tính bằng IDR là Rp60,678.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,674.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2818 | -5.18% | |
![]() Giao ngay | $0.2812 | -5.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2816 | -4.57% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.2818, with a 24-hour trading change of -5.18%, ARB/USDT Spot is $0.2818 and -5.18%, and ARB/USDT Perpetual is $0.2816 and -4.57%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ARB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 4,277.86IDR |
2ARB | 8,555.73IDR |
3ARB | 12,833.59IDR |
4ARB | 17,111.46IDR |
5ARB | 21,389.32IDR |
6ARB | 25,667.19IDR |
7ARB | 29,945.05IDR |
8ARB | 34,222.92IDR |
9ARB | 38,500.78IDR |
10ARB | 42,778.65IDR |
100ARB | 427,786.54IDR |
500ARB | 2,138,932.73IDR |
1000ARB | 4,277,865.46IDR |
5000ARB | 21,389,327.33IDR |
10000ARB | 42,778,654.67IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002337ARB |
2IDR | 0.0004675ARB |
3IDR | 0.0007012ARB |
4IDR | 0.000935ARB |
5IDR | 0.001168ARB |
6IDR | 0.001402ARB |
7IDR | 0.001636ARB |
8IDR | 0.00187ARB |
9IDR | 0.002103ARB |
10IDR | 0.002337ARB |
1000000IDR | 233.76ARB |
5000000IDR | 1,168.8ARB |
10000000IDR | 2,337.61ARB |
50000000IDR | 11,688.07ARB |
100000000IDR | 23,376.14ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang IDR và IDR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.56INR |
![]() | Rp4,277.87IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.3THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽26.06RUB |
![]() | R$1.53BRL |
![]() | د.إ1.04AED |
![]() | ₺9.63TRY |
![]() | ¥1.99CNY |
![]() | ¥40.61JPY |
![]() | $2.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.28 USD, 1 ARB = €0.25 EUR, 1 ARB = ₹23.56 INR, 1 ARB = Rp4,277.87 IDR, 1 ARB = $0.38 CAD, 1 ARB = £0.21 GBP, 1 ARB = ฿9.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001524 |
![]() | 0.0000004134 |
![]() | 0.00002164 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01679 |
![]() | 0.00005728 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0002964 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 0.1389 |
![]() | 0.05508 |
![]() | 0.00002175 |
![]() | 0.0000004144 |
![]() | 29.16 |
![]() | 0.00352 |
![]() | 0.002743 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arbitrum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

Token BABY: A Memecoin Lançada pelo Rapper Americano Arbaby no Twitter
O artigo analisa a origem, características e estratégias bem-sucedidas de tokens BABY em marketing de mídia social, e também avalia objetivamente as oportunidades e riscos de investir neste token.

Protocolo Ithaca: Protocolo de Opções Combináveis não Gerenciadas no Arbitrum
Como um protocolo de opções não gerenciadas na Arbitrum, o Ithaca Protocol cria um mercado de opções componíveis e também introduz interação de agentes de inteligência artificial e soluções anti-MEV.

DEARBOOK Token: Uma Revolução Blockchain para Contos de Fadas Interativos Gerados por IA
Os tokens DEARBOOK revolucionam a criação de contos de fadas, integrando IA, blockchain e tecnologia NFT.

Token NEXD: Protocolo de RWA de qualidade institucional e solução de rendimento de stablecoin na Arbitrum
NEXADE é um protocolo RWA que gera rendimentos de moeda estável através de uma carteira de qualidade institucional. Descubra como comprar NEXD, analisar tendências de preço e juntar-se à comunidade para explorar as características únicas e o potencial futuro do NEXD.

MOZ Token: Token de Camada de Computação Modular para a Plataforma Lumoz no Ecossistema Arbitrum
Os tokens MOZ são nativos da plataforma Lumoz, que fornece uma nova solução para desenvolvedores e usuários através do seu inovador modelo de computação modular e RaaS.

O aumento do preço da Arbitrum é um triunfo temporário?
Análise de Preço do Arbitrum: As Razões pelas quais o ARB Pode Retraçar
Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma
