Arbitrum Thị trường hôm nay
Arbitrum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2374. Với nguồn cung lưu hành là 4,617,913,300 ARB, tổng vốn hóa thị trường của ARB tính bằng EUR là €982,224,407.99. Trong 24h qua, giá của ARB tính bằng EUR đã giảm €-0.008902, biểu thị mức giảm -3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARB tính bằng EUR là €3.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2169.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang EUR là €0.2374 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Arbitrum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2659 | -3.69% | |
![]() Giao ngay | $0.2633 | -4.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2658 | -3.66% |
The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.2659, with a 24-hour trading change of -3.69%, ARB/USDT Spot is $0.2659 and -3.69%, and ARB/USDT Perpetual is $0.2658 and -3.66%.
Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Euro
Bảng chuyển đổi ARB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARB | 0.23EUR |
2ARB | 0.47EUR |
3ARB | 0.71EUR |
4ARB | 0.94EUR |
5ARB | 1.18EUR |
6ARB | 1.42EUR |
7ARB | 1.66EUR |
8ARB | 1.89EUR |
9ARB | 2.13EUR |
10ARB | 2.37EUR |
1000ARB | 237.41EUR |
5000ARB | 1,187.06EUR |
10000ARB | 2,374.13EUR |
50000ARB | 11,870.67EUR |
100000ARB | 23,741.35EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ARB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.21ARB |
2EUR | 8.42ARB |
3EUR | 12.63ARB |
4EUR | 16.84ARB |
5EUR | 21.06ARB |
6EUR | 25.27ARB |
7EUR | 29.48ARB |
8EUR | 33.69ARB |
9EUR | 37.9ARB |
10EUR | 42.12ARB |
100EUR | 421.2ARB |
500EUR | 2,106.03ARB |
1000EUR | 4,212.06ARB |
5000EUR | 21,060.3ARB |
10000EUR | 42,120.6ARB |
Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang EUR và EUR sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ARB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.14INR |
![]() | Rp4,019.98IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.74THB |
Arbitrum | 1 ARB |
---|---|
![]() | ₽24.49RUB |
![]() | R$1.44BRL |
![]() | د.إ0.97AED |
![]() | ₺9.05TRY |
![]() | ¥1.87CNY |
![]() | ¥38.16JPY |
![]() | $2.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.27 USD, 1 ARB = €0.24 EUR, 1 ARB = ₹22.14 INR, 1 ARB = Rp4,019.98 IDR, 1 ARB = $0.36 CAD, 1 ARB = £0.2 GBP, 1 ARB = ฿8.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.83 |
![]() | 0.00723 |
![]() | 0.3766 |
![]() | 558.56 |
![]() | 304.44 |
![]() | 1 |
![]() | 557.48 |
![]() | 5.36 |
![]() | 2,416.53 |
![]() | 3,906.88 |
![]() | 989.18 |
![]() | 0.3791 |
![]() | 0.007271 |
![]() | 512,486.68 |
![]() | 62.02 |
![]() | 185.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Arbitrum của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Nhập số lượng ARB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Arbitrum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

عملة BABY: عملة الميمز التي أطلقها الرابر الأمريكي Arbaby على تويتر
تحلل المقالة أصل وخصائص واستراتيجيات BABY المميزة في التسويق عبر وسائل التواصل الاجتماعي ، كما تقيم بشكل موضوعي فرص ومخاطر الاستثمار في هذا الرمز المميز.

DEARBOOK Token: ثورة بلوكتشين للحكايات الخيالية التفاعلية التي تتم إنشاؤها بواسطة الذكاء الاصطناعي
ومن خلال الجمع بين تكنولوجيا الذكاء الاصطناعي لتغيير طريقة إنشاء القصص الخيالية، يمكن للمستخدمين تخصيص كتب الأطفال التفاعلية.

NEXD Token: بروتوكول RWA الذي يستهدف المؤسسات وحلاً لعائد العملة المستقرة على منصة Arbitrum
NEXADE هو بروتوكول RWA الذي يولّد عائدات عملة مستقرة من خلال محفظة عالية المستوى للمؤسسات. اكتشف كيفية شراء NEXD، وتحليل اتجاهات الأسعار، والانضمام إلى المجتمع لاستكشاف ميزات NEXD المميزة والإمكانات المستقبلية.

عملة MOZ: عملة طبقة الحوسبة المعدلة لمنصة Lumoz في نظام Arbitrum
يعد العملات MOZ جزءًا منصة Lumoz الأصلية التي توفر حلاً جديدًا للمطورين والمستخدمين من خلال نموذج الحوسبة التجميعية الابتكاري ونموذج RaaS.

تتذبذب أسعار بيتكوين بشكل كبير، وسولانا _إس إيكو_ الأداء مبهر. حجم المعاملات في أربتروم يتجاوز 150 مليار دولار.

Sol _سعرها تجاوز 180 دولارًا، وقيمتها السوقية وصلت إلى أعلى مستوى تاريخي_ تأسست مؤسسة أربيتروم صندوق ألعاب بقيمة 400 مليون دولار.
Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

DeFi Pulse Index là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về DPI

DuelNow ($DNOW): Cách mạng hóa dự đoán thể thao ngang hàng bằng Blockchain

Chiến lược Airdrop tiên tiến: Quy tắc sinh tồn để điều hướng trong sương ma

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị
