April Thị trường hôm nay
April đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của April chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.04108. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 106,616,570.54 APRIL, tổng vốn hóa thị trường của April tính bằng JPY là ¥630,712,259.84. Trong 24h qua, giá của April tính bằng JPY đã tăng ¥0.0002666, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của April tính bằng JPY là ¥29.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03548.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APRIL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APRIL sang JPY là ¥0.04108 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APRIL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APRIL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch April
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of APRIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APRIL/-- Spot is $ and 0%, and APRIL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi April sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi APRIL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APRIL | 0.04JPY |
2APRIL | 0.08JPY |
3APRIL | 0.12JPY |
4APRIL | 0.16JPY |
5APRIL | 0.2JPY |
6APRIL | 0.24JPY |
7APRIL | 0.28JPY |
8APRIL | 0.32JPY |
9APRIL | 0.36JPY |
10APRIL | 0.41JPY |
10000APRIL | 410.8JPY |
50000APRIL | 2,054.04JPY |
100000APRIL | 4,108.08JPY |
500000APRIL | 20,540.4JPY |
1000000APRIL | 41,080.8JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang APRIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 24.34APRIL |
2JPY | 48.68APRIL |
3JPY | 73.02APRIL |
4JPY | 97.36APRIL |
5JPY | 121.71APRIL |
6JPY | 146.05APRIL |
7JPY | 170.39APRIL |
8JPY | 194.73APRIL |
9JPY | 219.08APRIL |
10JPY | 243.42APRIL |
100JPY | 2,434.22APRIL |
500JPY | 12,171.13APRIL |
1000JPY | 24,342.26APRIL |
5000JPY | 121,711.34APRIL |
10000JPY | 243,422.68APRIL |
Bảng chuyển đổi số tiền APRIL sang JPY và JPY sang APRIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 APRIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang APRIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1April phổ biến
April | 1 APRIL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
April | 1 APRIL |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APRIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APRIL = $0 USD, 1 APRIL = €0 EUR, 1 APRIL = ₹0.02 INR, 1 APRIL = Rp4.33 IDR, 1 APRIL = $0 CAD, 1 APRIL = £0 GBP, 1 APRIL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1538 |
![]() | 0.00003685 |
![]() | 0.001928 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005712 |
![]() | 0.02326 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.03 |
![]() | 4.89 |
![]() | 13.84 |
![]() | 0.001931 |
![]() | 2,542.6 |
![]() | 0.00003685 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2332 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng April của bạn
Nhập số lượng APRIL của bạn
Nhập số lượng APRIL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá April hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua April.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi April sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua April
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ April sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ April sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ April sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi April sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến April (APRIL)

TIME代幣:2025年索拉納迷因幣熱潮的新星
TIME代幣是基於Solana區塊鏈的迷因幣,由Raydium Protocol LaunchLab於2024年推出

聯準會主席Powell演講的深度分析:對加密貨幣市場的影響與投資建議
2025年4月16日,聯準會主席傑羅姆·鮑威爾在芝加哥經濟俱樂部發表了一場題爲“經濟展望”的演講

DARK代幣:2025年AI與加密貨幣融合的潛力新星
DARK代幣是基於Solana區塊鏈的加密貨幣,支持由可信執行環境(TEEs)驅動的MCP生態系統。

瑞波幣進軍RWA,Ripple獲得經紀商牌照
現實世界資產(RWA)代幣化是將傳統資產(如債券、房地產、基金等)通過區塊鏈技術轉化爲數字資產的過程。

Web3投研周报|本周市场呈小范围回暖行情;关税豁免政策引发加密市场积极反应
美国参议员预计加密市场结构法案将于8月前通过

BANK代幣:重新定義加密儲蓄與收益
BANK代幣是Lorenzo協議的原生治理代幣,運行於高效的區塊鏈網絡,旨在重塑去中心化金融的基礎設施
Tìm hiểu thêm về April (APRIL)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Quyền riêng tư trong Ethereum — Địa chỉ ẩn danh

Các công cụ nợ được mã hóa là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Solana, Sui, Aptos: Những kẻ giết Ethereum tiềm năng - Đánh giá hiệu suất của chúng vào năm 2024
