Anzen USDz Thị trường hôm nay
Anzen USDz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Anzen USDz chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 127,218,007.2 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của Anzen USDz tính bằng CNY là ¥6,193,301,223.14. Trong 24h qua, giá của Anzen USDz tính bằng CNY đã tăng ¥0.0206, biểu thị mức tăng +0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Anzen USDz tính bằng CNY là ¥7.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang CNY là ¥6.9 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Anzen USDz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Anzen USDz sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USDZ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDZ | 6.9CNY |
2USDZ | 13.8CNY |
3USDZ | 20.7CNY |
4USDZ | 27.6CNY |
5USDZ | 34.51CNY |
6USDZ | 41.41CNY |
7USDZ | 48.31CNY |
8USDZ | 55.21CNY |
9USDZ | 62.11CNY |
10USDZ | 69.02CNY |
100USDZ | 690.21CNY |
500USDZ | 3,451.09CNY |
1000USDZ | 6,902.19CNY |
5000USDZ | 34,510.99CNY |
10000USDZ | 69,021.98CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1448USDZ |
2CNY | 0.2897USDZ |
3CNY | 0.4346USDZ |
4CNY | 0.5795USDZ |
5CNY | 0.7244USDZ |
6CNY | 0.8692USDZ |
7CNY | 1.01USDZ |
8CNY | 1.15USDZ |
9CNY | 1.3USDZ |
10CNY | 1.44USDZ |
1000CNY | 144.88USDZ |
5000CNY | 724.4USDZ |
10000CNY | 1,448.81USDZ |
50000CNY | 7,244.06USDZ |
100000CNY | 14,488.13USDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang CNY và CNY sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Anzen USDz phổ biến
Anzen USDz | 1 USDZ |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹81.75INR |
![]() | Rp14,844.97IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.73GBP |
![]() | ฿32.28THB |
Anzen USDz | 1 USDZ |
---|---|
![]() | ₽90.43RUB |
![]() | R$5.32BRL |
![]() | د.إ3.59AED |
![]() | ₺33.4TRY |
![]() | ¥6.9CNY |
![]() | ¥140.92JPY |
![]() | $7.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $0.98 USD, 1 USDZ = €0.88 EUR, 1 USDZ = ₹81.75 INR, 1 USDZ = Rp14,844.97 IDR, 1 USDZ = $1.33 CAD, 1 USDZ = £0.73 GBP, 1 USDZ = ฿32.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.97 |
![]() | 0.0007533 |
![]() | 0.03893 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.93 |
![]() | 0.1156 |
![]() | 0.4628 |
![]() | 70.91 |
![]() | 384.6 |
![]() | 99.52 |
![]() | 287.66 |
![]() | 0.03916 |
![]() | 45,812.2 |
![]() | 0.0007542 |
![]() | 4.72 |
![]() | 23.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Anzen USDz của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Nhập số lượng USDZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anzen USDz hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anzen USDz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anzen USDz sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Anzen USDz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Anzen USDz sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Anzen USDz sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Anzen USDz (USDZ)

Почему падает Биткойн?
Падение цен на Биткойн обусловлено несколькими факторами, включая макроэкономическую неопределенность, ужесточение регулирования и укрепление доллара США.

Как выбрать платформу для запуска криптовалют: Gate.io создает для вас профессиональны
Для инвесторов высококачественный Launchpad может предоставить им возможности для инвестирования в ранние предпочтительные проекты, чтобы получить огромные дивиденды, приносимые плодами инноваций.

Что такое Launchpad? Статья раскроет для вас тайну Launchpad
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

Платформа Юпитер: Король агрегаторов DEX в экосистеме Solana
В экосистеме блокчейна Solana Юпитер поднимается с поразительной скоростью.

Прогноз цены Dogecoin на 2025 год: анализ рынка DOGE и перспективы инвестирования
DOGE - один из самых известных мем-токенов в истории криптовалют.

Семья Трампа может запустить еще один проект криптовалюты, новый проект - это видеоигра недвижимости
Исследование текущего статуса проектов семьи Трамп в области криптовалют
Tìm hiểu thêm về Anzen USDz (USDZ)

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?

Một Tổng Quan Đầy Đủ về Chiến Lược Sinh Lợi từ Stablecoin

Hướng dẫn khai thác vàng | Stablecoin ANZ trên chuỗi Base là gì?
