AirDAOChuyển đổi AirDAO (AMB) sang Japanese Yen (JPY)

AMB/JPY: 1 AMB ≈ ¥0.03028 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

AirDAO Thị trường hôm nay

AirDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.03028. Với nguồn cung lưu hành là 5,270,844,644 AMB, tổng vốn hóa thị trường của AMB tính bằng JPY là ¥22,985,540,827.88. Trong 24h qua, giá của AMB tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0002877, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMB tính bằng JPY là ¥2.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0271.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMB sang JPY

¥0.03028-0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMB sang JPY là ¥0.03028 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMB/JPY trong ngày qua.

Giao dịch AirDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AirDAOAMB/USDT
Giao ngay
$0.0002106
-0.8%
logo AirDAOAMB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0002119
-0.56%

The real-time trading price of AMB/USDT Spot is $0.0002106, with a 24-hour trading change of -0.8%, AMB/USDT Spot is $0.0002106 and -0.8%, and AMB/USDT Perpetual is $0.0002119 and -0.56%.

Bảng chuyển đổi AirDAO sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi AMB sang JPY

logo AirDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1AMB
0.03JPY
2AMB
0.06JPY
3AMB
0.09JPY
4AMB
0.12JPY
5AMB
0.15JPY
6AMB
0.18JPY
7AMB
0.21JPY
8AMB
0.24JPY
9AMB
0.27JPY
10AMB
0.3JPY
10000AMB
303.55JPY
50000AMB
1,517.77JPY
100000AMB
3,035.55JPY
500000AMB
15,177.77JPY
1000000AMB
30,355.55JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang AMB

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo AirDAO
1JPY
32.94AMB
2JPY
65.88AMB
3JPY
98.82AMB
4JPY
131.77AMB
5JPY
164.71AMB
6JPY
197.65AMB
7JPY
230.6AMB
8JPY
263.54AMB
9JPY
296.48AMB
10JPY
329.42AMB
100JPY
3,294.28AMB
500JPY
16,471.44AMB
1000JPY
32,942.89AMB
5000JPY
164,714.47AMB
10000JPY
329,428.95AMB

Bảng chuyển đổi số tiền AMB sang JPY và JPY sang AMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AMB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang AMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AirDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMB = $0 USD, 1 AMB = €0 EUR, 1 AMB = ₹0.02 INR, 1 AMB = Rp3.19 IDR, 1 AMB = $0 CAD, 1 AMB = £0 GBP, 1 AMB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1555
logo BTCBTC
0.00004105
logo ETHETH
0.002183
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.67
logo BNBBNB
0.005827
logo SOLSOL
0.02595
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
21.95
logo TRXTRX
14.35
logo ADAADA
5.54
logo STETHSTETH
0.002182
logo WBTCWBTC
0.00004109
logo SMARTSMART
2,895.17
logo LEOLEO
0.3769
logo LINKLINK
0.275

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AirDAO của bạn

01

Nhập số lượng AMB của bạn

Nhập số lượng AMB của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AirDAO hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AirDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AirDAO sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AirDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AirDAO sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AirDAO sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AirDAO sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi AirDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AirDAO (AMB)

J代币:Jambo移动加密网络的核心与非洲Web3生态系统的未来

J代币:Jambo移动加密网络的核心与非洲Web3生态系统的未来

探索Jambo移动加密网络的核心J代币及其在非洲Web3生态系统中的重要性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
什么是 J 代币?JamboPhone 又是什么?

什么是 J 代币?JamboPhone 又是什么?

通过创新的JamboPhone和多元化的区块链应用,以及核心资产J代币,Jambo正面向新兴市场打造一个全面的Web3生态系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
赋能变革:Gate Charity携手RKPS Jambi推动Kampung Pemulung拾荒者生活改善计划

赋能变革:Gate Charity携手RKPS Jambi推动Kampung Pemulung拾荒者生活改善计划

近日,Gate Charity与Jambi的Rumah Kreatif Pemuda Siginjai(RKPS)合作,完成了一项旨在提升印尼占碑省Kampung Pemulung拾荒者生活质量的社区项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-08
Gate Charity与SEAD Jambi携手举办社区赋能活动

Gate Charity与SEAD Jambi携手举办社区赋能活动

仅在一年前,Gate Charity 宣布了举办其首个慈善活动。随后,数十项慈善活动接踵而至,覆盖全球各个角落。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-03
Gate Charity与SEAD Jambi合作,启动Anak Dalam部落健康支持计划

Gate Charity与SEAD Jambi合作,启动Anak Dalam部落健康支持计划

全球性非盈利慈善组织Gate Charity,联手印度尼西亚非营利组织Sobat Eksplorasi Anak Dalam _SEAD_ Jambi,宣布启动Anak Dalam部落健康支持计划,旨在为印度尼西亚Anak Dalam部落的孩童创造更加健康的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Charity 联手 SEAD Jambi,助力部落平等教育

Gate Charity 联手 SEAD Jambi,助力部落平等教育

Gate Charity 近日联手SEAD Jambi 在 Harjan 村举行“SAPA Anak Dalam部落权利促进活动”,活动汇集了来自詹比地区各处的青年和社区成员,他们与 Anak Dalam 部落的成员开展了公开讨论。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-26

Tìm hiểu thêm về AirDAO (AMB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.