AirDAOChuyển đổi AirDAO (AMB) sang Euro (EUR)

AMB/EUR: 1 AMB ≈ €0.0002115 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AirDAO Thị trường hôm nay

AirDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AMB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002115. Với nguồn cung lưu hành là 5,315,826,000 AMB, tổng vốn hóa thị trường của AMB tính bằng EUR là €1,007,362.58. Trong 24h qua, giá của AMB tính bằng EUR đã giảm €-0.00001703, biểu thị mức giảm -7.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMB tính bằng EUR là €0.01541, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001686.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMB sang EUR

0.0002115-7.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMB sang EUR là €0.0002115 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AMB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AirDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AirDAOAMB/USDT
Giao ngay
$0.0002352
-7.18%
logo AirDAOAMB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0002389
-5.68%

The real-time trading price of AMB/USDT Spot is $0.0002352, with a 24-hour trading change of -7.18%, AMB/USDT Spot is $0.0002352 and -7.18%, and AMB/USDT Perpetual is $0.0002389 and -5.68%.

Bảng chuyển đổi AirDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi AMB sang EUR

logo AirDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AMB
0EUR
2AMB
0EUR
3AMB
0EUR
4AMB
0EUR
5AMB
0EUR
6AMB
0EUR
7AMB
0EUR
8AMB
0EUR
9AMB
0EUR
10AMB
0EUR
1000000AMB
211.52EUR
5000000AMB
1,057.6EUR
10000000AMB
2,115.21EUR
50000000AMB
10,576.09EUR
100000000AMB
21,152.19EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AMB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AirDAO
1EUR
4,727.64AMB
2EUR
9,455.28AMB
3EUR
14,182.92AMB
4EUR
18,910.56AMB
5EUR
23,638.2AMB
6EUR
28,365.84AMB
7EUR
33,093.48AMB
8EUR
37,821.12AMB
9EUR
42,548.76AMB
10EUR
47,276.4AMB
100EUR
472,764.08AMB
500EUR
2,363,820.42AMB
1000EUR
4,727,640.84AMB
5000EUR
23,638,204.23AMB
10000EUR
47,276,408.47AMB

Bảng chuyển đổi số tiền AMB sang EUR và EUR sang AMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AMB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AirDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMB = $0 USD, 1 AMB = €0 EUR, 1 AMB = ₹0.02 INR, 1 AMB = Rp3.61 IDR, 1 AMB = $0 CAD, 1 AMB = £0 GBP, 1 AMB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.22
logo BTCBTC
0.00697
logo ETHETH
0.3497
logo USDTUSDT
558.29
logo XRPXRP
292.28
logo BNBBNB
0.9909
logo USDCUSDC
557.81
logo SOLSOL
5.03
logo DOGEDOGE
3,688.68
logo TRXTRX
2,389.32
logo ADAADA
934.99
logo STETHSTETH
0.3512
logo WBTCWBTC
0.006975
logo SMARTSMART
502,338.43
logo LEOLEO
62.03
logo TONTON
178.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AirDAO của bạn

01

Nhập số lượng AMB của bạn

Nhập số lượng AMB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AirDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AirDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AirDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AirDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AirDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AirDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AirDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AirDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AirDAO (AMB)

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
gate CharityとSEAD Jambiは、地元コミュニティの力を高めるイベントを開催

gate CharityとSEAD Jambiは、地元コミュニティの力を高めるイベントを開催

わずか1年前、gate Charityは初めての慈善イニシアチブを発表しました。続いて、地球上のあらゆる角に影響を与える数十の慈善活動が続きました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-03
gate CharityはSEAD Jambiと協力して、アナクダラム族の健康支援プログラムを開始します

gate CharityはSEAD Jambiと協力して、アナクダラム族の健康支援プログラムを開始します

世界的な非営利団体ゲートチャリティは、インドネシアの非営利団体Sobat Eksplorasi Anak Dalamと協力して _SEAD(シード)_ ジャンビは、アナックダラム族の健康支援プログラムの開始を発表します。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-22
Gate Charity が SEAD Jambi と協力して部族の平等教育を支援

Gate Charity が SEAD Jambi と協力して部族の平等教育を支援

最近、GateチャリティーはSEADジャンビと協力して、ハルジャン村で「SAPAアナク・ダラム部族の権利促進イベント」を開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-26
Gate.io AMA with Ambire Wallet - 暗号資産のセルフカストディを誰にとっても簡単かつ安全にするために

Gate.io AMA with Ambire Wallet - 暗号資産のセルフカストディを誰にとっても簡単かつ安全にするために

Gate.io AMA with Ambire Wallet - 暗号資産のセルフカストディを誰にとっても簡単かつ安全にするために

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-06
Gate.io AMA with Lambda-A ファスト、アドバンスト、スケーラブルなWeb 3インフラストラクチャ

Gate.io AMA with Lambda-A ファスト、アドバンスト、スケーラブルなWeb 3インフラストラクチャ

Gate.ioは、Genifyの共同創設者であるShaunとGate.io取引所コミュニティでAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-11

Tìm hiểu thêm về AirDAO (AMB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.