Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.08921. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 903,183,559.16 AEVO, tổng vốn hóa thị trường của Aevo tính bằng GBP là £60,516,295.94. Trong 24h qua, giá của Aevo tính bằng GBP đã tăng £0.002721, biểu thị mức tăng +3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aevo tính bằng GBP là £3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05685.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AEVO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AEVO sang GBP là £0.08921 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AEVO/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AEVO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Aevo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1194 | 4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1193 | 3.72% |
The real-time trading price of AEVO/USDT Spot is $0.1194, with a 24-hour trading change of 4%, AEVO/USDT Spot is $0.1194 and 4%, and AEVO/USDT Perpetual is $0.1193 and 3.72%.
Bảng chuyển đổi Aevo sang British Pound
Bảng chuyển đổi AEVO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AEVO | 0.08GBP |
2AEVO | 0.17GBP |
3AEVO | 0.26GBP |
4AEVO | 0.35GBP |
5AEVO | 0.44GBP |
6AEVO | 0.53GBP |
7AEVO | 0.62GBP |
8AEVO | 0.71GBP |
9AEVO | 0.8GBP |
10AEVO | 0.89GBP |
10000AEVO | 892.18GBP |
50000AEVO | 4,460.94GBP |
100000AEVO | 8,921.88GBP |
500000AEVO | 44,609.4GBP |
1000000AEVO | 89,218.8GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AEVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 11.2AEVO |
2GBP | 22.41AEVO |
3GBP | 33.62AEVO |
4GBP | 44.83AEVO |
5GBP | 56.04AEVO |
6GBP | 67.25AEVO |
7GBP | 78.45AEVO |
8GBP | 89.66AEVO |
9GBP | 100.87AEVO |
10GBP | 112.08AEVO |
100GBP | 1,120.84AEVO |
500GBP | 5,604.2AEVO |
1000GBP | 11,208.4AEVO |
5000GBP | 56,042AEVO |
10000GBP | 112,084AEVO |
Bảng chuyển đổi số tiền AEVO sang GBP và GBP sang AEVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AEVO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AEVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.92INR |
![]() | Rp1,802.16IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.92THB |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
![]() | ₽10.98RUB |
![]() | R$0.65BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.05TRY |
![]() | ¥0.84CNY |
![]() | ¥17.11JPY |
![]() | $0.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AEVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AEVO = $0.12 USD, 1 AEVO = €0.11 EUR, 1 AEVO = ₹9.92 INR, 1 AEVO = Rp1,802.16 IDR, 1 AEVO = $0.16 CAD, 1 AEVO = £0.09 GBP, 1 AEVO = ฿3.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.79 |
![]() | 0.007042 |
![]() | 0.3688 |
![]() | 665.49 |
![]() | 299.63 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.38 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,564.69 |
![]() | 915.16 |
![]() | 2,703.23 |
![]() | 0.37 |
![]() | 479,322.5 |
![]() | 0.007042 |
![]() | 187.12 |
![]() | 44.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aevo của bạn
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aevo sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aevo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aevo sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aevo sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aevo sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aevo sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aevo (AEVO)

La frénésie des ETF Solana arrive : déverrouiller le code de richesse de l'investissement blockchain
L'ETF Solana est un fonds négocié en bourse (ETF) avec des investissements dans la crypto-monnaie Solana (SOL) ou des actifs liés à Solana.

Daily News | La popularité de la recherche sur Ethereum a augmenté, le Bitcoin a continué de fluctuer
Les analystes prédisent que les banques centrales mondiales pourraient intensifier leurs efforts d'assouplissement

Jeton GNOCCHI : Un jeton inspiré du Shiba Inu qui fait sensation dans le monde de la Crypto
Cet article analysera en profondeur les perspectives d'investissement des jetons GNOCCHI et explorera leur position sur le marché des jetons MEME en 2025.

TIME Jeton : La Star Montante de la Folie des Mèmes de Pièces Solana 2025
Le jeton TIME est une pièce mémétique basée sur la blockchain Solana, lancée par Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Analyse approfondie du discours du président de la Fed, Powell, et son impact sur le marché des cryptomonnaies
Le 16 avril 2025, Jerome Powell, le président de la Réserve fédérale (FED), a prononcé un discours intitulé "Perspectives économiques" au Economic Club de Chicago.

DARK Token: Le potentiel étoile montante de la fusion de l'IA et des cryptoactifs en 2025
Le jeton DARK est une crypto-monnaie basée sur la blockchain Solana, soutenant un écosystème MCP alimenté par des environnements d'exécution fiables (TEEs).
Tìm hiểu thêm về Aevo (AEVO)

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Conduit là gì

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

Mastering Airdrops: Cách xây dựng và nhận biết những người chiến thắng bằng cách sử dụng tâm lý

Sự thay đổi của VC Crypto: Thị trường OTC và các thay đổi đầu tư
