AavegotchiChuyển đổi Aavegotchi (GHST) sang Euro (EUR)

GHST/EUR: 1 GHST ≈ €0.3867 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aavegotchi Thị trường hôm nay

Aavegotchi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHST chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3867. Với nguồn cung lưu hành là 51,157,239.21 GHST, tổng vốn hóa thị trường của GHST tính bằng EUR là €17,725,896.97. Trong 24h qua, giá của GHST tính bằng EUR đã giảm €-0.001239, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHST tính bằng EUR là €3.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3203.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHST sang EUR

0.3867-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHST sang EUR là €0.3867 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GHST/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHST/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aavegotchi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AavegotchiGHST/USDT
Giao ngay
$0.4309
-2.06%
logo AavegotchiGHST/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4327
-0.87%

The real-time trading price of GHST/USDT Spot is $0.4309, with a 24-hour trading change of -2.06%, GHST/USDT Spot is $0.4309 and -2.06%, and GHST/USDT Perpetual is $0.4327 and -0.87%.

Bảng chuyển đổi Aavegotchi sang Euro

Bảng chuyển đổi GHST sang EUR

logo AavegotchiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GHST
0.38EUR
2GHST
0.77EUR
3GHST
1.16EUR
4GHST
1.54EUR
5GHST
1.93EUR
6GHST
2.32EUR
7GHST
2.7EUR
8GHST
3.09EUR
9GHST
3.48EUR
10GHST
3.86EUR
1000GHST
386.76EUR
5000GHST
1,933.8EUR
10000GHST
3,867.6EUR
50000GHST
19,338EUR
100000GHST
38,676EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GHST

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aavegotchi
1EUR
2.58GHST
2EUR
5.17GHST
3EUR
7.75GHST
4EUR
10.34GHST
5EUR
12.92GHST
6EUR
15.51GHST
7EUR
18.09GHST
8EUR
20.68GHST
9EUR
23.27GHST
10EUR
25.85GHST
100EUR
258.55GHST
500EUR
1,292.79GHST
1000EUR
2,585.58GHST
5000EUR
12,927.91GHST
10000EUR
25,855.82GHST

Bảng chuyển đổi số tiền GHST sang EUR và EUR sang GHST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GHST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aavegotchi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHST = $0.43 USD, 1 GHST = €0.39 EUR, 1 GHST = ₹36.07 INR, 1 GHST = Rp6,548.77 IDR, 1 GHST = $0.59 CAD, 1 GHST = £0.32 GBP, 1 GHST = ฿14.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.79
logo BTCBTC
0.006921
logo ETHETH
0.3615
logo USDTUSDT
558.45
logo XRPXRP
278.2
logo BNBBNB
0.9638
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
4.85
logo DOGEDOGE
3,575.48
logo ADAADA
893.38
logo TRXTRX
2,371.55
logo STETHSTETH
0.3614
logo WBTCWBTC
0.006921
logo SMARTSMART
496,528.47
logo LEOLEO
59.27
logo LINKLINK
45.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aavegotchi của bạn

01

Nhập số lượng GHST của bạn

Nhập số lượng GHST của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aavegotchi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aavegotchi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aavegotchi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aavegotchi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aavegotchi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aavegotchi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aavegotchi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aavegotchi (GHST)

Tìm hiểu thêm về Aavegotchi (GHST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.