Aave USDC v1 Thị trường hôm nay
Aave USDC v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AUSDC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.07. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUSDC, tổng vốn hóa thị trường của AUSDC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của AUSDC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003184, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUSDC tính bằng CNY là ¥707.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUSDC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUSDC sang CNY là ¥7.07 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AUSDC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUSDC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Aave USDC v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AUSDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AUSDC/-- Spot is $ and 0%, and AUSDC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave USDC v1 sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AUSDC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUSDC | 7.04CNY |
2AUSDC | 14.09CNY |
3AUSDC | 21.14CNY |
4AUSDC | 28.19CNY |
5AUSDC | 35.24CNY |
6AUSDC | 42.29CNY |
7AUSDC | 49.34CNY |
8AUSDC | 56.38CNY |
9AUSDC | 63.43CNY |
10AUSDC | 70.48CNY |
100AUSDC | 704.86CNY |
500AUSDC | 3,524.34CNY |
1000AUSDC | 7,048.69CNY |
5000AUSDC | 35,243.46CNY |
10000AUSDC | 70,486.93CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AUSDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1418AUSDC |
2CNY | 0.2837AUSDC |
3CNY | 0.4256AUSDC |
4CNY | 0.5674AUSDC |
5CNY | 0.7093AUSDC |
6CNY | 0.8512AUSDC |
7CNY | 0.993AUSDC |
8CNY | 1.13AUSDC |
9CNY | 1.27AUSDC |
10CNY | 1.41AUSDC |
1000CNY | 141.87AUSDC |
5000CNY | 709.35AUSDC |
10000CNY | 1,418.7AUSDC |
50000CNY | 7,093.51AUSDC |
100000CNY | 14,187.02AUSDC |
Bảng chuyển đổi số tiền AUSDC sang CNY và CNY sang AUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUSDC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang AUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave USDC v1 phổ biến
Aave USDC v1 | 1 AUSDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.79INR |
![]() | Rp15,215.24IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.08THB |
Aave USDC v1 | 1 AUSDC |
---|---|
![]() | ₽92.69RUB |
![]() | R$5.46BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.23TRY |
![]() | ¥7.07CNY |
![]() | ¥144.43JPY |
![]() | $7.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUSDC = $1 USD, 1 AUSDC = €0.9 EUR, 1 AUSDC = ₹83.79 INR, 1 AUSDC = Rp15,215.24 IDR, 1 AUSDC = $1.36 CAD, 1 AUSDC = £0.75 GBP, 1 AUSDC = ฿33.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0007568 |
![]() | 0.04027 |
![]() | 70.85 |
![]() | 31.2 |
![]() | 0.1179 |
![]() | 0.4844 |
![]() | 70.91 |
![]() | 406.24 |
![]() | 102.56 |
![]() | 287.37 |
![]() | 0.04032 |
![]() | 49,469.51 |
![]() | 0.0007578 |
![]() | 19.86 |
![]() | 4.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave USDC v1 của bạn
Nhập số lượng AUSDC của bạn
Nhập số lượng AUSDC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave USDC v1 hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave USDC v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave USDC v1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave USDC v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave USDC v1 sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave USDC v1 sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave USDC v1 sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave USDC v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave USDC v1 (AUSDC)

Análisis de la tendencia de precios del token TRUMP después de desbloquear en abril
Este artículo analiza profundamente la tendencia de precios de TRUMP
![Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]
Descubre el impacto revolucionario de XYO Networks en los datos basados en la ubicación en 2025.

Moneda SUI en 2025: Precio, Guía de Compra y Recompensas de Staking
Descubre el potencial de SUI Coin en 2025, aprende cómo comprar y hacer staking para obtener rendimientos óptimos, y explora su innovadora tecnología blockchain.

Moneda INIT: Precio, Guía de Compra y Comparación en 2025
Descubre INIT Coin, la estrella en ascenso del mundo criptográfico de 2025.

Precio de Pepe en 2025: Análisis y Perspectivas de Inversión
Explora el crecimiento explosivo de Pepe coins y las predicciones de precio para 2025.

Precio de HEX 2025: Recompensas de Staking a Largo Plazo en el CD de Ethereum Blockchain
Descubre HEX, el revolucionario CD de blockchain en Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Aave USDC v1 (AUSDC)

Khoảnh khắc đột phá của DeFi: Bên trong quá trình chuyển đổi tài chính của EtherFi, Aave, Maker và Lido

Aave, cột trụ cốt lõi của Tài chính phi tập trung và Nền kinh tế Onchain

Báo cáo nghiên cứu Pendle (PENDLE)
