Aave USDC v1 Thị trường hôm nay
Aave USDC v1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AUSDC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.36. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUSDC, tổng vốn hóa thị trường của AUSDC tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của AUSDC tính bằng CAD đã giảm $-0.005849, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUSDC tính bằng CAD là $136.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8723.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUSDC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUSDC sang CAD là $1.36 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AUSDC/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUSDC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Aave USDC v1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AUSDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AUSDC/-- Spot is $ and 0%, and AUSDC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave USDC v1 sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AUSDC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUSDC | 1.36CAD |
2AUSDC | 2.73CAD |
3AUSDC | 4.1CAD |
4AUSDC | 5.46CAD |
5AUSDC | 6.83CAD |
6AUSDC | 8.2CAD |
7AUSDC | 9.57CAD |
8AUSDC | 10.93CAD |
9AUSDC | 12.3CAD |
10AUSDC | 13.67CAD |
100AUSDC | 136.72CAD |
500AUSDC | 683.62CAD |
1000AUSDC | 1,367.25CAD |
5000AUSDC | 6,836.25CAD |
10000AUSDC | 13,672.51CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AUSDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7313AUSDC |
2CAD | 1.46AUSDC |
3CAD | 2.19AUSDC |
4CAD | 2.92AUSDC |
5CAD | 3.65AUSDC |
6CAD | 4.38AUSDC |
7CAD | 5.11AUSDC |
8CAD | 5.85AUSDC |
9CAD | 6.58AUSDC |
10CAD | 7.31AUSDC |
1000CAD | 731.39AUSDC |
5000CAD | 3,656.97AUSDC |
10000CAD | 7,313.94AUSDC |
50000CAD | 36,569.72AUSDC |
100000CAD | 73,139.44AUSDC |
Bảng chuyển đổi số tiền AUSDC sang CAD và CAD sang AUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUSDC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang AUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave USDC v1 phổ biến
Aave USDC v1 | 1 AUSDC |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹84.21INR |
![]() | Rp15,291.09IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.25THB |
Aave USDC v1 | 1 AUSDC |
---|---|
![]() | ₽93.15RUB |
![]() | R$5.48BRL |
![]() | د.إ3.7AED |
![]() | ₺34.41TRY |
![]() | ¥7.11CNY |
![]() | ¥145.15JPY |
![]() | $7.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUSDC = $1.01 USD, 1 AUSDC = €0.9 EUR, 1 AUSDC = ₹84.21 INR, 1 AUSDC = Rp15,291.09 IDR, 1 AUSDC = $1.37 CAD, 1 AUSDC = £0.76 GBP, 1 AUSDC = ฿33.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.32 |
![]() | 0.004683 |
![]() | 0.247 |
![]() | 368.86 |
![]() | 190.6 |
![]() | 0.6471 |
![]() | 368.36 |
![]() | 3.35 |
![]() | 1,561.96 |
![]() | 2,446.88 |
![]() | 625.42 |
![]() | 0.2474 |
![]() | 0.004679 |
![]() | 331,019.05 |
![]() | 39.12 |
![]() | 31.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave USDC v1 của bạn
Nhập số lượng AUSDC của bạn
Nhập số lượng AUSDC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave USDC v1 hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave USDC v1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave USDC v1 sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave USDC v1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave USDC v1 sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave USDC v1 sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave USDC v1 sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave USDC v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave USDC v1 (AUSDC)

โทเค็น RETAIL: โทเค็น SpongeBob-Themed โซลาน่า Chain Memecoin
โทเค็น RETAIL เป็นเหรียญ memecoin ที่ใช้เทคโนโลยี Solana และมีธีมเรื่องราวของ SpongeBob

คู่มือ ATM Token: การซื้อขายและสอนซื้อบนโซ่ BSC
ด้วยการพัฒนาเทคโนโลยีบล็อกเชนอย่างต่อเนื่อง ATM (Automated Teller Machine) สกุลเงินดิจิทัลกำลังเปลี่ยนแปลงความรู้สึกของเราต่อระบบเงินทุน传统

SDT Token: โทเคนละครสั้น สิทธิเท่าเทียมเหรียญ-หุ้น
SDT เป็นโทเคนละครสั้นที่อิงสินทรัพย์จริงและสร้างสิทธิ์เหรียญ-หุ้นเท่าเทียมบนบล็อกเชน

โทเค็น TESLER: ทรัมป์ซื้อ Tesla เพื่อแสดงการสนับสนุนต่อ Musk
Tesler is a meme token inspired by the cultural icons Trump and Musk. The idea was sparked by Trump purchasing a Tesla during a related event to publicly support Elon Musk, declaring, “I Love Tesler.”

FAT Token: คลื่น Memecoin ของวัฒนธรรมแฮิปฮอปสีดำบน Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT โทเค็น: การปฏิวัติตัวแทน AI ในการสร้างวิดีโอ Web3 ในปี 2025
ด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่ปกป้องสิทธิ์ของผู้สร้าง โทเค็น TAT สร้างสรรค์สิ่งสร้างสรรค์และการมีส่วนร่วมของชุมชน
Tìm hiểu thêm về Aave USDC v1 (AUSDC)

Khoảnh khắc đột phá của DeFi: Bên trong quá trình chuyển đổi tài chính của EtherFi, Aave, Maker và Lido

Aave, cột trụ cốt lõi của Tài chính phi tập trung và Nền kinh tế Onchain

Báo cáo nghiên cứu Pendle (PENDLE)
