EnergiChuyển đổi Energi (NRG) sang Thai Baht (THB)

NRG/THB: 1 NRG ≈ ฿0.8192 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Energi Thị trường hôm nay

Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NRG chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.8192. Với nguồn cung lưu hành là 101,597,576 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng THB là ฿2,745,354,559.58. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng THB đã giảm ฿-0.0222, biểu thị mức giảm -2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng THB là ฿336.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.8181.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang THB

฿0.8192-2.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang THB là ฿0.8192 THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/THB trong ngày qua.

Giao dịch Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Energi sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NRG sang THB

logo EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NRG
0.81THB
2NRG
1.63THB
3NRG
2.45THB
4NRG
3.27THB
5NRG
4.09THB
6NRG
4.91THB
7NRG
5.73THB
8NRG
6.55THB
9NRG
7.37THB
10NRG
8.19THB
1000NRG
819.27THB
5000NRG
4,096.35THB
10000NRG
8,192.7THB
50000NRG
40,963.54THB
100000NRG
81,927.09THB

Bảng chuyển đổi THB sang NRG

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Energi
1THB
1.22NRG
2THB
2.44NRG
3THB
3.66NRG
4THB
4.88NRG
5THB
6.1NRG
6THB
7.32NRG
7THB
8.54NRG
8THB
9.76NRG
9THB
10.98NRG
10THB
12.2NRG
100THB
122.05NRG
500THB
610.29NRG
1000THB
1,220.59NRG
5000THB
6,102.98NRG
10000THB
12,205.97NRG

Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang THB và THB sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NRG sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.02 USD, 1 NRG = €0.02 EUR, 1 NRG = ₹2.08 INR, 1 NRG = Rp376.81 IDR, 1 NRG = $0.03 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7286
logo BTCBTC
0.0001965
logo ETHETH
0.009985
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
8.41
logo BNBBNB
0.02805
logo USDCUSDC
15.15
logo SOLSOL
0.1518
logo TRXTRX
67.36
logo DOGEDOGE
107.19
logo ADAADA
27.45
logo STETHSTETH
0.01015
logo SMARTSMART
13,297.73
logo WBTCWBTC
0.0001964
logo LEOLEO
1.7
logo TONTON
4.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Energi của bạn

01

Nhập số lượng NRG của bạn

Nhập số lượng NRG của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Energi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025

Đồng tiền GHIBLI: Phân tích các Dự án Đổi mới MEME trên Chuỗi SOL vào năm 2025

Khám phá Ghiblification, dự án MEME đầy sáng tạo trên chuỗi SOL vào năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Sui Coin là gì? Tìm hiểu thêm về dự án Sui

Sui Coin là gì? Tìm hiểu thêm về dự án Sui

Nếu bạn đang tìm hiểu về airdrop, thị trường crypto, hoặc đơn giản là khám phá những đổi mới trong blockchain, việc hiểu về Sui và đồng coin của nó là rất quan trọng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025

Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi

NACHO Coin vào năm 2025: Token MEME hàng đầu của Kaspa thúc đẩy sự đổi mới DeFi

Khám phá NACHO, token meme Kaspas đang tái hình thành Web3 và DeFi, ảnh hưởng đến các chuỗi khối nhanh và xu hướng tiền điện tử vào năm 2025. Khám phá tính hữu ích và tương lai của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025

PARTI Coin: Cách Mạng Hóa Cơ Sở Hạ Tầng Web3 vào năm 2025

Khám phá cách PARTI coin đã biến đổi cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025 với các công cụ Particle Networks.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025

Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025

Khám phá tiềm năng đồng tiền Floki 2025 với phân tích của chúng tôi về dự đoán giá, sự phát triển hệ sinh thái và xu hướng sự áp dụng để đầu tư có thông tin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28

Tìm hiểu thêm về Energi (NRG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.