今日ZombieCoin市场价格
与昨天相比,ZombieCoin价格跌。
ZMB转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.04976。加密货币流通量为0 ZMB,ZMB以EUR计算的总市值为€0。 过去24小时,ZMB以EUR计算的交易价减少了€0,跌幅为0%。从历史上看,ZMB以EUR计算的历史最高价为€1.38。 相比之下,ZMB以EUR计算的历史最低价为€0.04131。
1ZMB兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ZMB 兑换 EUR 的汇率为 €0.04976 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 0% ,Gate.io的 ZMB/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 ZMB/EUR 的历史变化数据。
交易ZombieCoin
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZMB/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, ZMB/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,ZMB/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
ZombieCoin兑换到Euro转换表
ZMB兑换到EUR转换表
转换成 ![]() | |
---|---|
1ZMB | 0.04EUR |
2ZMB | 0.09EUR |
3ZMB | 0.14EUR |
4ZMB | 0.19EUR |
5ZMB | 0.24EUR |
6ZMB | 0.29EUR |
7ZMB | 0.34EUR |
8ZMB | 0.39EUR |
9ZMB | 0.44EUR |
10ZMB | 0.49EUR |
10000ZMB | 497.62EUR |
50000ZMB | 2,488.13EUR |
100000ZMB | 4,976.27EUR |
500000ZMB | 24,881.38EUR |
1000000ZMB | 49,762.76EUR |
EUR兑换到ZMB转换表
![]() | 转换成 |
---|---|
1EUR | 20.09ZMB |
2EUR | 40.19ZMB |
3EUR | 60.28ZMB |
4EUR | 80.38ZMB |
5EUR | 100.47ZMB |
6EUR | 120.57ZMB |
7EUR | 140.66ZMB |
8EUR | 160.76ZMB |
9EUR | 180.85ZMB |
10EUR | 200.95ZMB |
100EUR | 2,009.53ZMB |
500EUR | 10,047.67ZMB |
1000EUR | 20,095.34ZMB |
5000EUR | 100,476.73ZMB |
10000EUR | 200,953.46ZMB |
上述 ZMB 兑换 EUR 和EUR 兑换 ZMB 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 ZMB 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 ZMB 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1ZombieCoin兑换
上表列出了 1 ZMB 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ZMB = $0.06 USD、1 ZMB = €0.05 EUR、1 ZMB = ₹4.64 INR、1 ZMB = Rp842.6 IDR、1 ZMB = $0.08 CAD、1 ZMB = £0.04 GBP、1 ZMB = ฿1.83 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
USDC兑EUR
SOL兑EUR
TRX兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SMART兑EUR
LEO兑EUR
TON兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 27.12 |
![]() | 0.007285 |
![]() | 0.3804 |
![]() | 558.55 |
![]() | 309.82 |
![]() | 1 |
![]() | 557.59 |
![]() | 5.28 |
![]() | 2,417.99 |
![]() | 3,921.98 |
![]() | 997.31 |
![]() | 0.38 |
![]() | 0.007295 |
![]() | 513,429.62 |
![]() | 62.07 |
![]() | 186.46 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入ZombieCoin金额
输入ZMB金额
输入ZMB金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 ZombieCoin 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买ZombieCoin视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是ZombieCoin兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上ZombieCoin到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响ZombieCoin到Euro的汇率?
4.我可以将ZombieCoin转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关ZombieCoin (ZMB)的最新资讯

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?
Kể từ khi ra đời, FARTCOIN nhanh chóng trở nên phổ biến với tên gọi hài hước và vui nhộn cùng văn hóa cộng đồng của mình.

Fibonacci Retracement và Tỷ lệ Vàng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa Tự nhiên và Đầu tư
Khám phá cách dãy Fibonacci và Tỷ lệ Vàng áp dụng vào tự nhiên và giao dịch. Học cách vẽ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

REM Token: Khám phá ngôi sao mới của các đồng tiền Meme sói sói dựa trên Solana
REMUS Token là một đồng tiền Meme dựa trên blockchain Solana

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain
SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.