今日Walrus市场价格
与昨天相比,Walrus价格涨。
Walrus转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.4209。基于1,250,000,000 WAL的流通量,Walrus以EUR计算的总市值为€471,448,796.27。 过去24小时,Walrus以EUR计算的交易价增加了€0.06267,涨幅为+17.57%。从历史上看,Walrus以EUR计算的历史最高价为€0.8707。相比之下,Walrus以EUR计算的历史最低价为€0.2239。
1WAL兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 WAL 兑换 EUR 的汇率为 €0.4209 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +17.57% ,Gate.io的 WAL/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 WAL/EUR 的历史变化数据。
交易Walrus
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.4681 | 14.61% | |
![]() 永续 | $0.4676 | 14.95% |
WAL/USDT 的现货实时交易价格为 $0.4681,24小时内的交易变化趋势为14.61%, WAL/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.4681 和 14.61%,WAL/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.4676 和 14.95%。
Walrus兑换到Euro转换表
WAL兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1WAL | 0.41EUR |
2WAL | 0.83EUR |
3WAL | 1.25EUR |
4WAL | 1.67EUR |
5WAL | 2.09EUR |
6WAL | 2.51EUR |
7WAL | 2.93EUR |
8WAL | 3.35EUR |
9WAL | 3.77EUR |
10WAL | 4.19EUR |
1000WAL | 419.28EUR |
5000WAL | 2,096.4EUR |
10000WAL | 4,192.81EUR |
50000WAL | 20,964.06EUR |
100000WAL | 41,928.12EUR |
EUR兑换到WAL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 2.38WAL |
2EUR | 4.77WAL |
3EUR | 7.15WAL |
4EUR | 9.54WAL |
5EUR | 11.92WAL |
6EUR | 14.31WAL |
7EUR | 16.69WAL |
8EUR | 19.08WAL |
9EUR | 21.46WAL |
10EUR | 23.85WAL |
100EUR | 238.5WAL |
500EUR | 1,192.51WAL |
1000EUR | 2,385.03WAL |
5000EUR | 11,925.17WAL |
10000EUR | 23,850.34WAL |
上述 WAL 兑换 EUR 和EUR 兑换 WAL 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 WAL 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 WAL 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Walrus兑换
上表列出了 1 WAL 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 WAL = $0.47 USD、1 WAL = €0.42 EUR、1 WAL = ₹39.26 INR、1 WAL = Rp7,128.26 IDR、1 WAL = $0.64 CAD、1 WAL = £0.35 GBP、1 WAL = ฿15.5 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
USDC兑EUR
SOL兑EUR
DOGE兑EUR
TRX兑EUR
ADA兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SMART兑EUR
LEO兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.82 |
![]() | 0.006817 |
![]() | 0.3453 |
![]() | 558.32 |
![]() | 278.32 |
![]() | 0.9694 |
![]() | 557.93 |
![]() | 4.82 |
![]() | 3,592.98 |
![]() | 2,328.31 |
![]() | 907.32 |
![]() | 0.3466 |
![]() | 0.006827 |
![]() | 505,523.55 |
![]() | 59.47 |
![]() | 45.28 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Walrus金额
输入WAL金额
输入WAL金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Walrus 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Walrus视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Walrus兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Walrus到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Walrus到Euro的汇率?
4.我可以将Walrus转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Walrus (WAL)的最新资讯

WAL Token: Một Sự Thay Đổi Cách Mạng trong Lưu Trữ Dữ Liệu Phi Tập Trung
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

Giá TOKEN WAL và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Một Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token WAL, phần thưởng staking, các trường hợp sử dụng Web3, phân tích thị trường và dự đoán giá vào năm 2025 cho các nhà đầu tư DeFi và blockchain.

Wall Street Pepe (WEPE): Cuộc cách mạng Wall Street của Meme Coins
Hãy khám phá cách Wall Street Pepe (WEPE) kết hợp văn hóa meme với sự khôn ngoan tài chính

Khám phá tiềm năng tương lai của lưu trữ phi tập trung Walrus (WAL)
Walrus là một giao thức lưu trữ phi tập trung được xây dựng trên blockchain Sui, được phát triển bởi nhóm tại Mysten Labs.

WAL Token: Trình điều khiển cốt lõi của Mạng lưu trữ phi tập trung Walrus
Bài viết giới thiệu kiến trúc công nghệ đổi mới của Walrus, mô hình kinh tế của WAL tokens và vai trò chính của chúng trong hệ sinh thái.

Walrus (WAL), tiêu chuẩn mới cho lưu trữ Web3, mở khóa tiềm năng của dữ liệu phi tập trung
Walrus (WAL) với công nghệ lưu trữ phi tập trung tiên tiến và sự hỗ trợ sinh thái mạnh mẽ của mình, đã trở thành tâm điểm của sự chú ý trong ngành công nghiệp.