今日Quickswap市场价格
与昨天相比,Quickswap价格跌。
QUICK转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.02108。加密货币流通量为750,826,469.2 QUICK,QUICK以EUR计算的总市值为€14,180,141.83。 过去24小时,QUICK以EUR计算的交易价减少了€-0.0006489,跌幅为-3%。从历史上看,QUICK以EUR计算的历史最高价为€0.2058。 相比之下,QUICK以EUR计算的历史最低价为€0.005933。
1QUICK兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 QUICK 兑换 EUR 的汇率为 €0.02108 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -3% ,Gate.io的 QUICK/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 QUICK/EUR 的历史变化数据。
交易Quickswap
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.02358 | -0.42% | |
![]() 永续 | $0.02369 | -0.71% |
QUICK/USDT 的现货实时交易价格为 $0.02358,24小时内的交易变化趋势为-0.42%, QUICK/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.02358 和 -0.42%,QUICK/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.02369 和 -0.71%。
Quickswap兑换到Euro转换表
QUICK兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1QUICK | 0.02EUR |
2QUICK | 0.04EUR |
3QUICK | 0.06EUR |
4QUICK | 0.08EUR |
5QUICK | 0.1EUR |
6QUICK | 0.12EUR |
7QUICK | 0.14EUR |
8QUICK | 0.16EUR |
9QUICK | 0.18EUR |
10QUICK | 0.21EUR |
10000QUICK | 210.8EUR |
50000QUICK | 1,054.02EUR |
100000QUICK | 2,108.05EUR |
500000QUICK | 10,540.26EUR |
1000000QUICK | 21,080.52EUR |
EUR兑换到QUICK转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 47.43QUICK |
2EUR | 94.87QUICK |
3EUR | 142.31QUICK |
4EUR | 189.74QUICK |
5EUR | 237.18QUICK |
6EUR | 284.62QUICK |
7EUR | 332.06QUICK |
8EUR | 379.49QUICK |
9EUR | 426.93QUICK |
10EUR | 474.37QUICK |
100EUR | 4,743.71QUICK |
500EUR | 23,718.57QUICK |
1000EUR | 47,437.14QUICK |
5000EUR | 237,185.72QUICK |
10000EUR | 474,371.44QUICK |
上述 QUICK 兑换 EUR 和EUR 兑换 QUICK 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 QUICK 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 QUICK 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Quickswap兑换
上表列出了 1 QUICK 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 QUICK = $0.02 USD、1 QUICK = €0.02 EUR、1 QUICK = ₹1.97 INR、1 QUICK = Rp356.94 IDR、1 QUICK = $0.03 CAD、1 QUICK = £0.02 GBP、1 QUICK = ฿0.78 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
AVAX兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.64 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 0.2187 |
![]() | 557.95 |
![]() | 234.1 |
![]() | 0.8647 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,515.08 |
![]() | 736.27 |
![]() | 2,044.16 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 0.005389 |
![]() | 148.14 |
![]() | 35.54 |
![]() | 24.41 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Quickswap金额
输入QUICK金额
输入QUICK金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Quickswap 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Quickswap视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Quickswap兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Quickswap到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Quickswap到Euro的汇率?
4.我可以将Quickswap转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Quickswap (QUICK)的最新资讯

LAUNCHCOIN, khởi đầu một mô hình mới của việc phát hành token phi tập trung
LAUNCHCOIN, là đồng tiền nền tảng của nền tảng phát hành token Believe, mở đầu một mô hình phát hành token độc đáo

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Trump và Bitcoin: Từ Đồng TRUMP đến Cuộc Cách Mạng Mã Hóa
Thái độ của Trump đối với Bitcoin đã trải qua một sự thay đổi đầy drama.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AGT: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu AI trên nền tảng Web3 Alayas vào năm 2025
Khám phá cách token AG của Alayas làm nên một thị trường dữ liệu AI Web3 cách mạng.