今日NEM市场价格
与昨天相比,NEM价格涨。
NEM转换为British Pound (GBP)的当前价格为£0.01091。基于9,000,000,000 XEM的流通量,NEM以GBP计算的总市值为£73,805,170.86。 过去24小时,NEM以GBP计算的交易价增加了£0.0003568,涨幅为+3.39%。从历史上看,NEM以GBP计算的历史最高价为£1.4。相比之下,NEM以GBP计算的历史最低价为£0.00006369。
1XEM兑换到GBP价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 XEM 兑换 GBP 的汇率为 £0.01091 GBP,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +3.39% ,Gate.io的 XEM/GBP 价格图片页面显示了过去1日内1 XEM/GBP 的历史变化数据。
交易NEM
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.01448 | 4.85% | |
![]() 永续 | $0.01445 | 5.55% |
XEM/USDT 的现货实时交易价格为 $0.01448,24小时内的交易变化趋势为4.85%, XEM/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.01448 和 4.85%,XEM/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.01445 和 5.55%。
NEM兑换到British Pound转换表
XEM兑换到GBP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1XEM | 0.01GBP |
2XEM | 0.02GBP |
3XEM | 0.03GBP |
4XEM | 0.04GBP |
5XEM | 0.05GBP |
6XEM | 0.06GBP |
7XEM | 0.07GBP |
8XEM | 0.08GBP |
9XEM | 0.09GBP |
10XEM | 0.1GBP |
10000XEM | 109.19GBP |
50000XEM | 545.97GBP |
100000XEM | 1,091.95GBP |
500000XEM | 5,459.77GBP |
1000000XEM | 10,919.54GBP |
GBP兑换到XEM转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GBP | 91.57XEM |
2GBP | 183.15XEM |
3GBP | 274.73XEM |
4GBP | 366.31XEM |
5GBP | 457.89XEM |
6GBP | 549.47XEM |
7GBP | 641.05XEM |
8GBP | 732.63XEM |
9GBP | 824.21XEM |
10GBP | 915.78XEM |
100GBP | 9,157.89XEM |
500GBP | 45,789.47XEM |
1000GBP | 91,578.94XEM |
5000GBP | 457,894.74XEM |
10000GBP | 915,789.49XEM |
上述 XEM 兑换 GBP 和GBP 兑换 XEM 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 XEM 兑换GBP的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 GBP 兑换 XEM 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1NEM兑换
上表列出了 1 XEM 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 XEM = $0.01 USD、1 XEM = €0.01 EUR、1 XEM = ₹1.21 INR、1 XEM = Rp220.57 IDR、1 XEM = $0.02 CAD、1 XEM = £0.01 GBP、1 XEM = ฿0.48 THB等。
热门兑换对
BTC兑GBP
ETH兑GBP
USDT兑GBP
XRP兑GBP
BNB兑GBP
USDC兑GBP
SOL兑GBP
DOGE兑GBP
TRX兑GBP
ADA兑GBP
STETH兑GBP
SMART兑GBP
WBTC兑GBP
LEO兑GBP
TON兑GBP
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 GBP、ETH 兑换 GBP、USDT 兑换 GBP、BNB 兑换GBP、SOL 兑换 GBP 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 31.31 |
![]() | 0.008492 |
![]() | 0.4353 |
![]() | 666.1 |
![]() | 349.82 |
![]() | 1.18 |
![]() | 665.57 |
![]() | 6.23 |
![]() | 4,430.55 |
![]() | 2,836.72 |
![]() | 1,125.57 |
![]() | 0.4378 |
![]() | 589,184.92 |
![]() | 0.008484 |
![]() | 73.77 |
![]() | 217.14 |
上表为您提供了将任意数量的British Pound兑换成热门货币的功能,包括 GBP 兑换 GT,GBP 兑换 USDT,GBP 兑换 BTC,GBP 兑换 ETH,GBP 兑换 USBT,GBP 兑换 PEPE,GBP 兑换 EIGEN,GBP 兑换OG 等。
输入NEM金额
输入XEM金额
输入XEM金额
选择British Pound
在下拉菜单中点击选择British Pound或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 NEM 转换为 GBP,以方便您使用。
如何购买NEM视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是NEM兑换British Pound (GBP) 转换器?
2.此页面上NEM到British Pound的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响NEM到British Pound的汇率?
4.我可以将NEM转换为British Pound之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为British Pound (GBP)吗?
了解有关NEM (XEM)的最新资讯

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.

Làm thế nào để xem giảm giá tỷ lệ VIP của Gate.io?
Sự thiết lập các mức giảm giá VIP được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng GT sở hữu và cấp độ VIP.

Cách xem nhóm thanh khoản của một đồng coin?
Khám phá cách kiểm tra nhóm thanh khoản cho tiền điện tử và hiểu về sự quan trọng của chúng trong DeFi.

Bạn có nên bán Bitcoin của mình? 5 yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi đưa ra quyết định
Cân nhắc bán Bitcoin của bạn? Khám phá 5 yếu tố quan trọng để hướng dẫn quyết định của bạn