今日Mixin市场价格
与昨天相比,Mixin价格跌。
XIN转换为Canadian Dollar (CAD)的当前价格为$137.11。加密货币流通量为0 XIN,XIN以CAD计算的总市值为$0。 过去24小时,XIN以CAD计算的交易价减少了$-4.4,跌幅为-3.13%。从历史上看,XIN以CAD计算的历史最高价为$2,842.56。 相比之下,XIN以CAD计算的历史最低价为$77.73。
1XIN兑换到CAD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 XIN 兑换 CAD 的汇率为 $137.11 CAD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -3.13% ,Gate.io的 XIN/CAD 价格图片页面显示了过去1日内1 XIN/CAD 的历史变化数据。
交易Mixin
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
XIN/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, XIN/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,XIN/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Mixin兑换到Canadian Dollar转换表
XIN兑换到CAD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1XIN | 137.11CAD |
2XIN | 274.23CAD |
3XIN | 411.35CAD |
4XIN | 548.47CAD |
5XIN | 685.59CAD |
6XIN | 822.71CAD |
7XIN | 959.82CAD |
8XIN | 1,096.94CAD |
9XIN | 1,234.06CAD |
10XIN | 1,371.18CAD |
100XIN | 13,711.84CAD |
500XIN | 68,559.23CAD |
1000XIN | 137,118.47CAD |
5000XIN | 685,592.38CAD |
10000XIN | 1,371,184.76CAD |
CAD兑换到XIN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CAD | 0.007292XIN |
2CAD | 0.01458XIN |
3CAD | 0.02187XIN |
4CAD | 0.02917XIN |
5CAD | 0.03646XIN |
6CAD | 0.04375XIN |
7CAD | 0.05105XIN |
8CAD | 0.05834XIN |
9CAD | 0.06563XIN |
10CAD | 0.07292XIN |
100000CAD | 729.29XIN |
500000CAD | 3,646.48XIN |
1000000CAD | 7,292.96XIN |
5000000CAD | 36,464.81XIN |
10000000CAD | 72,929.63XIN |
上述 XIN 兑换 CAD 和CAD 兑换 XIN 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 XIN 兑换CAD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 CAD 兑换 XIN 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Mixin兑换
上表列出了 1 XIN 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 XIN = $101.09 USD、1 XIN = €90.57 EUR、1 XIN = ₹8,445.3 INR、1 XIN = Rp1,533,508.58 IDR、1 XIN = $137.12 CAD、1 XIN = £75.92 GBP、1 XIN = ฿3,334.23 THB等。
热门兑换对
BTC兑CAD
ETH兑CAD
USDT兑CAD
XRP兑CAD
BNB兑CAD
SOL兑CAD
USDC兑CAD
DOGE兑CAD
TRX兑CAD
ADA兑CAD
STETH兑CAD
SMART兑CAD
WBTC兑CAD
LEO兑CAD
LINK兑CAD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CAD、ETH 兑换 CAD、USDT 兑换 CAD、BNB 兑换CAD、SOL 兑换 CAD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 16.03 |
![]() | 0.004217 |
![]() | 0.2253 |
![]() | 368.75 |
![]() | 174.26 |
![]() | 0.6139 |
![]() | 2.63 |
![]() | 368.58 |
![]() | 2,292 |
![]() | 1,507.9 |
![]() | 578.14 |
![]() | 0.2252 |
![]() | 233,158.01 |
![]() | 0.004222 |
![]() | 39.3 |
![]() | 27.26 |
上表为您提供了将任意数量的Canadian Dollar兑换成热门货币的功能,包括 CAD 兑换 GT,CAD 兑换 USDT,CAD 兑换 BTC,CAD 兑换 ETH,CAD 兑换 USBT,CAD 兑换 PEPE,CAD 兑换 EIGEN,CAD 兑换OG 等。
输入Mixin金额
输入XIN金额
输入XIN金额
选择Canadian Dollar
在下拉菜单中点击选择Canadian Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Mixin 转换为 CAD,以方便您使用。
如何购买Mixin视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Mixin兑换Canadian Dollar (CAD) 转换器?
2.此页面上Mixin到Canadian Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Mixin到Canadian Dollar的汇率?
4.我可以将Mixin转换为Canadian Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Canadian Dollar (CAD)吗?
了解有关Mixin (XIN)的最新资讯

FAIR Coin: Đồng Coin Được Ủy Quyền Bởi Wang Xing Cho Sự Công Bằng Của MEME Coin Cho Web3
Khám phá token FAIR, một đồng tiền meme được người sáng lập Qvod Wang Xing ủng hộ.

Token PURGE: Một Cấu Trúc Trí Tuệ Nhân Tạo Tiên Tiến Dựa Trên Lịch Sử Và Văn HọcXin Lỗi Cha
Mục tiêu của Token PURGE là tái định nghĩa hiểu biết đạo đức, sự hối hận và sự chuộc tội của con người trong thời đại số, chỉ dẫn người dùng tự xem xét và suy nghĩ sâu sắc với sự trợ giúp của Trí tuệ Nhân tạo.

COOKIE Token: Một tiền điện tử mới trong đầu tư với chỉ số AI Agent Indexing
Token COOKIE cách mạng hóa chỉ số proxy AI, mang đến cơ hội mới cho đầu tư tiền điện tử. Khám phá quyết định dựa trên dữ liệu của Cookie DAOs, tìm hiểu cách COOKIE lật đổ thị trường truyền thống.

Hướng dẫn Đầu tư Đồng Meme KATSUE Token cho Hình Ảnh Cô Gái Xinh Đẹp
Khám phá Token KATSUE: một đồng tiền Meme sáng tạo kết hợp hình ảnh của một cô gái xinh đẹp. Hiểu về những ưu điểm độc đáo, tiềm năng đầu tư và cơ hội tham gia cộng đồng của nó.

Tin tức hàng ngày | Grayscale đã nộp đơn xin cấp phép “Mini BTC”; Ethereum Dencun đã nâng cấp được kích hoạt; Blast Ecosystem Meme Coin thông báo Airdrop
GBTC _Thị phần đã giảm xuống dưới 50%, và Grayscale đã nộp đơn đề xuất "Mini BTC"_ Ethereum Dencun nâng cấp đã được kích hoạt. Dự án Meme Blast Eco thông báo về Airdrop $PAC.

Trang web của SEC liên tục phát hành các đơn xin sửa đổi 19b-4 cho các ứng viên ETF Bitcoin spot. Chỉ số biến động của Bitcoin tăng lên 75,84 ngày hôm qua, gần với mức cao nhất trong một năm.