今日Hive市场价格
与昨天相比,Hive价格跌。
Hive转换为Japanese Yen (JPY)的当前价格为¥35.42。基于474,675,560.11 HIVE的流通量,Hive以JPY计算的总市值为¥2,421,403,784,994.28。 过去24小时,Hive以JPY计算的交易价增加了¥0.1558,涨幅为+0.44%。从历史上看,Hive以JPY计算的历史最高价为¥491.04。相比之下,Hive以JPY计算的历史最低价为¥12.57。
1HIVE兑换到JPY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 HIVE 兑换 JPY 的汇率为 ¥35.42 JPY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.44% ,Gate.io的 HIVE/JPY 价格图片页面显示了过去1日内1 HIVE/JPY 的历史变化数据。
交易Hive
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.247 | 0.61% | |
![]() 永续 | $0.2469 | 0.65% |
HIVE/USDT 的现货实时交易价格为 $0.247,24小时内的交易变化趋势为0.61%, HIVE/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.247 和 0.61%,HIVE/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.2469 和 0.65%。
Hive兑换到Japanese Yen转换表
HIVE兑换到JPY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HIVE | 35.42JPY |
2HIVE | 70.84JPY |
3HIVE | 106.27JPY |
4HIVE | 141.69JPY |
5HIVE | 177.12JPY |
6HIVE | 212.54JPY |
7HIVE | 247.97JPY |
8HIVE | 283.39JPY |
9HIVE | 318.81JPY |
10HIVE | 354.24JPY |
100HIVE | 3,542.44JPY |
500HIVE | 17,712.2JPY |
1000HIVE | 35,424.41JPY |
5000HIVE | 177,122.09JPY |
10000HIVE | 354,244.18JPY |
JPY兑换到HIVE转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02822HIVE |
2JPY | 0.05645HIVE |
3JPY | 0.08468HIVE |
4JPY | 0.1129HIVE |
5JPY | 0.1411HIVE |
6JPY | 0.1693HIVE |
7JPY | 0.1976HIVE |
8JPY | 0.2258HIVE |
9JPY | 0.254HIVE |
10JPY | 0.2822HIVE |
10000JPY | 282.29HIVE |
50000JPY | 1,411.45HIVE |
100000JPY | 2,822.91HIVE |
500000JPY | 14,114.55HIVE |
1000000JPY | 28,229.11HIVE |
上述 HIVE 兑换 JPY 和JPY 兑换 HIVE 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 HIVE 兑换JPY的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 JPY 兑换 HIVE 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Hive兑换
上表列出了 1 HIVE 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HIVE = $0.24 USD、1 HIVE = €0.22 EUR、1 HIVE = ₹20.43 INR、1 HIVE = Rp3,710.52 IDR、1 HIVE = $0.33 CAD、1 HIVE = £0.18 GBP、1 HIVE = ฿8.07 THB等。
热门兑换对
BTC兑JPY
ETH兑JPY
USDT兑JPY
XRP兑JPY
BNB兑JPY
SOL兑JPY
USDC兑JPY
DOGE兑JPY
ADA兑JPY
TRX兑JPY
STETH兑JPY
SMART兑JPY
WBTC兑JPY
SUI兑JPY
LINK兑JPY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 JPY、ETH 兑换 JPY、USDT 兑换 JPY、BNB 兑换JPY、SOL 兑换 JPY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.1494 |
![]() | 0.00003725 |
![]() | 0.001961 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005797 |
![]() | 0.02303 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.3 |
![]() | 4.74 |
![]() | 14.08 |
![]() | 0.001963 |
![]() | 2,196.19 |
![]() | 0.00003723 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.2338 |
上表为您提供了将任意数量的Japanese Yen兑换成热门货币的功能,包括 JPY 兑换 GT,JPY 兑换 USDT,JPY 兑换 BTC,JPY 兑换 ETH,JPY 兑换 USBT,JPY 兑换 PEPE,JPY 兑换 EIGEN,JPY 兑换OG 等。
输入Hive金额
输入HIVE金额
输入HIVE金额
选择Japanese Yen
在下拉菜单中点击选择Japanese Yen或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Hive 转换为 JPY,以方便您使用。
如何购买Hive视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Hive兑换Japanese Yen (JPY) 转换器?
2.此页面上Hive到Japanese Yen的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Hive到Japanese Yen的汇率?
4.我可以将Hive转换为Japanese Yen之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Japanese Yen (JPY)吗?
了解有关Hive (HIVE)的最新资讯

Token HVLO: Cách Hivello Đơn giản hóa Khai thác DePIN và Cho phép Tham gia mà không Cần Phí Ban đầu
Khám phá Token HVLO: Giải pháp khai thác DePIN cách mạng của Hivellos.

HIVE tokens: một blockchain Layer1 được xây dựng độc quyền cho Dapps
HIVE là một nền tảng blockchain với không có phí giao dịch và tính năng giao dịch nhanh, tính mở rộng và tính linh hoạt của HIVE làm cho nó lý tưởng để xây dựng DApps.

HIVE Token: Hệ sinh thái thông minh và phân tích xu hướng thị trường dựa trên trí tuệ nhân tạo
HIVE Token là một tiên phong trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để điều hành tiền điện tử, với hệ sinh thái thông minh của nó sử dụng các đại lý trí tuệ nhân tạo để phân tích xu hướng thị trường và triển khai token tự động.

BUZZ Token: Cuộc cách mạng DeFi được trang bị trí tuệ nhân tạo trên hệ sinh thái Solana thông qua Hive AI
Token BUZZ đang dẫn đầu cuộc cách mạng DeFi được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo trên mạng lưới Solana.

Dự án khai thác mỏ Gate.io Startup Archive Grass (GRASS): Mở khóa lợi nhuận Staking cao hàng giờ
Dự án Khai thác Khởi đầu Gate.io Archive Grass (GRASS): Mở khóa Lợi nhuận Staking Cao hàng giờ