今日Hedera市场价格
与昨天相比,Hedera价格跌。
HBAR转换为Kuwaiti Dinar (KWD)的当前价格为د.ك0.04605。加密货币流通量为42,228,650,000 HBAR,HBAR以KWD计算的总市值为د.ك593,137,061.9。 过去24小时,HBAR以KWD计算的交易价减少了د.ك-0.002006,跌幅为-4.15%。从历史上看,HBAR以KWD计算的历史最高价为د.ك0.1736。 相比之下,HBAR以KWD计算的历史最低价为د.ك0.003007。
1HBAR兑换到KWD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 HBAR 兑换 KWD 的汇率为 د.ك0.04605 KWD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -4.15% ,Gate.io的 HBAR/KWD 价格图片页面显示了过去1日内1 HBAR/KWD 的历史变化数据。
交易Hedera
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1519 | -1.19% | |
![]() 永续 | $0.1517 | -0.8% |
HBAR/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1519,24小时内的交易变化趋势为-1.19%, HBAR/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1519 和 -1.19%,HBAR/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1517 和 -0.8%。
Hedera兑换到Kuwaiti Dinar转换表
HBAR兑换到KWD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.04KWD |
2HBAR | 0.09KWD |
3HBAR | 0.13KWD |
4HBAR | 0.18KWD |
5HBAR | 0.23KWD |
6HBAR | 0.27KWD |
7HBAR | 0.32KWD |
8HBAR | 0.36KWD |
9HBAR | 0.41KWD |
10HBAR | 0.46KWD |
10000HBAR | 460.51KWD |
50000HBAR | 2,302.59KWD |
100000HBAR | 4,605.19KWD |
500000HBAR | 23,025.97KWD |
1000000HBAR | 46,051.95KWD |
KWD兑换到HBAR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1KWD | 21.71HBAR |
2KWD | 43.42HBAR |
3KWD | 65.14HBAR |
4KWD | 86.85HBAR |
5KWD | 108.57HBAR |
6KWD | 130.28HBAR |
7KWD | 152HBAR |
8KWD | 173.71HBAR |
9KWD | 195.43HBAR |
10KWD | 217.14HBAR |
100KWD | 2,171.46HBAR |
500KWD | 10,857.3HBAR |
1000KWD | 21,714.6HBAR |
5000KWD | 108,573.03HBAR |
10000KWD | 217,146.07HBAR |
上述 HBAR 兑换 KWD 和KWD 兑换 HBAR 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 HBAR 兑换KWD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 KWD 兑换 HBAR 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Hedera兑换
上表列出了 1 HBAR 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HBAR = $0.15 USD、1 HBAR = €0.14 EUR、1 HBAR = ₹12.61 INR、1 HBAR = Rp2,290.48 IDR、1 HBAR = $0.2 CAD、1 HBAR = £0.11 GBP、1 HBAR = ฿4.98 THB等。
热门兑换对
BTC兑KWD
ETH兑KWD
USDT兑KWD
XRP兑KWD
BNB兑KWD
USDC兑KWD
SOL兑KWD
TRX兑KWD
DOGE兑KWD
ADA兑KWD
STETH兑KWD
SMART兑KWD
WBTC兑KWD
LEO兑KWD
TON兑KWD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 KWD、ETH 兑换 KWD、USDT 兑换 KWD、BNB 兑换KWD、SOL 兑换 KWD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 77.89 |
![]() | 0.0212 |
![]() | 1.1 |
![]() | 1,640.79 |
![]() | 895.97 |
![]() | 2.9 |
![]() | 1,638.19 |
![]() | 15.3 |
![]() | 11,110.43 |
![]() | 7,102.26 |
![]() | 2,870.5 |
![]() | 1.1 |
![]() | 1,468,946.47 |
![]() | 0.02117 |
![]() | 179.12 |
![]() | 535.2 |
上表为您提供了将任意数量的Kuwaiti Dinar兑换成热门货币的功能,包括 KWD 兑换 GT,KWD 兑换 USDT,KWD 兑换 BTC,KWD 兑换 ETH,KWD 兑换 USBT,KWD 兑换 PEPE,KWD 兑换 EIGEN,KWD 兑换OG 等。
输入Hedera金额
输入HBAR金额
输入HBAR金额
选择Kuwaiti Dinar
在下拉菜单中点击选择Kuwaiti Dinar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Hedera 转换为 KWD,以方便您使用。
如何购买Hedera视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Hedera兑换Kuwaiti Dinar (KWD) 转换器?
2.此页面上Hedera到Kuwaiti Dinar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Hedera到Kuwaiti Dinar的汇率?
4.我可以将Hedera转换为Kuwaiti Dinar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Kuwaiti Dinar (KWD)吗?
了解有关Hedera (HBAR)的最新资讯

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng
Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai
Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường
Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.

Dự báo hàng tuần 5 Coin | BTC ETH DOGE HBAR APT
Giới thiệu các khái niệm về 5 đồng tiền điện tử đang thịnh hành_ tình hình hiện tại của các đồng coin phổ biến

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính