今日GMX市场价格
与昨天相比,GMX价格跌。
GMX转换为British Pound (GBP)的当前价格为£11.31。加密货币流通量为10,093,910.58 GMX,GMX以GBP计算的总市值为£85,736,213.45。 过去24小时,GMX以GBP计算的交易价减少了£-0.006758,跌幅为-0.06%。从历史上看,GMX以GBP计算的历史最高价为£68.63。 相比之下,GMX以GBP计算的历史最低价为£3.98。
1GMX兑换到GBP价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 GMX 兑换 GBP 的汇率为 £11.31 GBP,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.06% ,Gate.io的 GMX/GBP 价格图片页面显示了过去1日内1 GMX/GBP 的历史变化数据。
交易GMX
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $14.99 | 0% | |
![]() 永续 | $14.99 | 0.39% |
GMX/USDT 的现货实时交易价格为 $14.99,24小时内的交易变化趋势为0%, GMX/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$14.99 和 0%,GMX/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$14.99 和 0.39%。
GMX兑换到British Pound转换表
GMX兑换到GBP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GMX | 11.31GBP |
2GMX | 22.62GBP |
3GMX | 33.93GBP |
4GMX | 45.24GBP |
5GMX | 56.55GBP |
6GMX | 67.86GBP |
7GMX | 79.17GBP |
8GMX | 90.48GBP |
9GMX | 101.79GBP |
10GMX | 113.1GBP |
100GMX | 1,131GBP |
500GMX | 5,655.03GBP |
1000GMX | 11,310.06GBP |
5000GMX | 56,550.3GBP |
10000GMX | 113,100.6GBP |
GBP兑换到GMX转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GBP | 0.08841GMX |
2GBP | 0.1768GMX |
3GBP | 0.2652GMX |
4GBP | 0.3536GMX |
5GBP | 0.442GMX |
6GBP | 0.5305GMX |
7GBP | 0.6189GMX |
8GBP | 0.7073GMX |
9GBP | 0.7957GMX |
10GBP | 0.8841GMX |
10000GBP | 884.16GMX |
50000GBP | 4,420.84GMX |
100000GBP | 8,841.68GMX |
500000GBP | 44,208.43GMX |
1000000GBP | 88,416.86GMX |
上述 GMX 兑换 GBP 和GBP 兑换 GMX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 GMX 兑换GBP的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 GBP 兑换 GMX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1GMX兑换
上表列出了 1 GMX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 GMX = $15.06 USD、1 GMX = €13.49 EUR、1 GMX = ₹1,258.15 INR、1 GMX = Rp228,456.22 IDR、1 GMX = $20.43 CAD、1 GMX = £11.31 GBP、1 GMX = ฿496.72 THB等。
热门兑换对
BTC兑GBP
ETH兑GBP
USDT兑GBP
XRP兑GBP
BNB兑GBP
SOL兑GBP
USDC兑GBP
DOGE兑GBP
ADA兑GBP
TRX兑GBP
STETH兑GBP
SMART兑GBP
WBTC兑GBP
SUI兑GBP
LINK兑GBP
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 GBP、ETH 兑换 GBP、USDT 兑换 GBP、BNB 兑换GBP、SOL 兑换 GBP 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 28.72 |
![]() | 0.00713 |
![]() | 0.3771 |
![]() | 665.71 |
![]() | 301.36 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.4 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,707 |
![]() | 911.27 |
![]() | 2,695.57 |
![]() | 0.378 |
![]() | 420,315 |
![]() | 0.007137 |
![]() | 199.93 |
![]() | 44.74 |
上表为您提供了将任意数量的British Pound兑换成热门货币的功能,包括 GBP 兑换 GT,GBP 兑换 USDT,GBP 兑换 BTC,GBP 兑换 ETH,GBP 兑换 USBT,GBP 兑换 PEPE,GBP 兑换 EIGEN,GBP 兑换OG 等。
输入GMX金额
输入GMX金额
输入GMX金额
选择British Pound
在下拉菜单中点击选择British Pound或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 GMX 转换为 GBP,以方便您使用。
如何购买GMX视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是GMX兑换British Pound (GBP) 转换器?
2.此页面上GMX到British Pound的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响GMX到British Pound的汇率?
4.我可以将GMX转换为British Pound之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为British Pound (GBP)吗?
了解有关GMX (GMX)的最新资讯

Bitcoin Crash 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Đầu tư
Vào đầu năm 2025, Bitcoin (BTC) đã trải qua một vụ sụt giảm đáng kể,

Ứng dụng giao dịch Tiền điện tử Gate.io: Bước vào Kỷ nguyên mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Gate.io được thành lập vào năm 2013. Sau nhiều năm phát triển ổn định, nó đã trở thành một nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Tin tức hàng ngày | BTC Đà phục hồi cho thấy dấu hiệu kiệt sức, các nhà phân tích nói rằng BTC có thể chưa đạt đáy
Powell nói rằng các ngân hàng có thể nới lỏng quy định về tiền điện tử.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Liệu Onyxcoin (XCN) có đạt được $1 không?
Onyxcoin (XCN) là nguồn điện cho Giao thức Onyx, một nền tảng phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum

BID Token: Một Cuộc Cách Mạng Được Định Hình Bởi Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Tài Sản Kỹ Thuật Số Cho Người Sáng Tạo Nội Dung
Bài viết chi tiết về đại lý trí tuệ của các nền tảng và cơ chế hoa tươi, và phân tích ứng dụng công nghệ blockchain trong việc đảm bảo quyền sở hữu tài sản kỹ thuật số.

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.