今日cDAI市场价格
与昨天相比,cDAI价格跌。
cDAI转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.02192。基于1,031,006,900 CDAI的流通量,cDAI以EUR计算的总市值为€20,250,846.77。 过去24小时,cDAI以EUR计算的交易价增加了€0.00003939,涨幅为+0.18%。从历史上看,cDAI以EUR计算的历史最高价为€0.0283。相比之下,cDAI以EUR计算的历史最低价为€0.006529。
1CDAI兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 CDAI 兑换 EUR 的汇率为 €0.02192 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.18% ,Gate.io的 CDAI/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 CDAI/EUR 的历史变化数据。
交易cDAI
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
CDAI/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, CDAI/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,CDAI/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
cDAI兑换到Euro转换表
CDAI兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CDAI | 0.02EUR |
2CDAI | 0.04EUR |
3CDAI | 0.06EUR |
4CDAI | 0.08EUR |
5CDAI | 0.1EUR |
6CDAI | 0.13EUR |
7CDAI | 0.15EUR |
8CDAI | 0.17EUR |
9CDAI | 0.19EUR |
10CDAI | 0.21EUR |
10000CDAI | 219.24EUR |
50000CDAI | 1,096.2EUR |
100000CDAI | 2,192.41EUR |
500000CDAI | 10,962.05EUR |
1000000CDAI | 21,924.11EUR |
EUR兑换到CDAI转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 45.61CDAI |
2EUR | 91.22CDAI |
3EUR | 136.83CDAI |
4EUR | 182.44CDAI |
5EUR | 228.05CDAI |
6EUR | 273.67CDAI |
7EUR | 319.28CDAI |
8EUR | 364.89CDAI |
9EUR | 410.5CDAI |
10EUR | 456.11CDAI |
100EUR | 4,561.18CDAI |
500EUR | 22,805.93CDAI |
1000EUR | 45,611.87CDAI |
5000EUR | 228,059.37CDAI |
10000EUR | 456,118.74CDAI |
上述 CDAI 兑换 EUR 和EUR 兑换 CDAI 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 CDAI 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 CDAI 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1cDAI兑换
上表列出了 1 CDAI 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 CDAI = $0.02 USD、1 CDAI = €0.02 EUR、1 CDAI = ₹2.04 INR、1 CDAI = Rp371.28 IDR、1 CDAI = $0.03 CAD、1 CDAI = £0.02 GBP、1 CDAI = ฿0.81 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
USDC兑EUR
SOL兑EUR
TRX兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SMART兑EUR
LEO兑EUR
TON兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 27.19 |
![]() | 0.007274 |
![]() | 0.3806 |
![]() | 558.42 |
![]() | 309.23 |
![]() | 1 |
![]() | 557.59 |
![]() | 5.28 |
![]() | 2,417.99 |
![]() | 3,921.98 |
![]() | 998.92 |
![]() | 0.38 |
![]() | 0.00725 |
![]() | 508,749.31 |
![]() | 62.07 |
![]() | 185.16 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入cDAI金额
输入CDAI金额
输入CDAI金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 cDAI 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买cDAI视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是cDAI兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上cDAI到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响cDAI到Euro的汇率?
4.我可以将cDAI转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关cDAI (CDAI)的最新资讯

Tiết lộ 1SOS Token: Một ngôi sao giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Solana
1SOS không chỉ mang theo khái niệm sáng tạo của tài chính phi tập trung (DeFi), mà còn thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với những lợi thế công nghệ độc đáo và tiềm năng thị trường của nó.

FIGURE Token: Tạo ra một ngôi sao mới của Web3 meme cho các mô hình vẽ tay 3D bằng từ khóa nhanh chóng
FIGURE coin xuất phát từ khả năng tạo hình ảnh của ChatGPTs, đặc biệt là phiên bản nâng cấp GPT-4o mang lại công nghệ tạo mô hình 3D chính xác cao.

MUBARAK Token: Phân tích Xu hướng Giá và Triển vọng Đầu tư vào năm 2025
Sự tăng giá của token MUBARAK đã thu hút sự chú ý

Sàn giao dịch được đề xuất hàng đầu năm 2025
Việc lựa chọn một nền tảng giao dịch an toàn và đáng tin cậy là nhiệm vụ chính đối với các nhà đầu tư mới

Thị trường tiền điện tử đối mặt với ngày “Thứ Hai Đen Tối”: Điều gì tiếp theo?
Chính sách thuế của Trump đã gây ra biến động mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành tiền điện tử. Việc thanh lý vị thế dài hạn thường xuyên đã xảy ra, và thị trường có thể tiếp tục trải qua biến động trong tương lai.

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.