今日Worldcoin市場價格
與昨天相比,Worldcoin價格跌。
Worldcoin轉換為Euro (EUR)的當前價格為€1.01。基於1,314,766,575.04 WLD的流通量,Worldcoin以EUR計算的總市值為€1,197,109,688.36。 過去24小時,Worldcoin以EUR計算的交易價增加了€0.002111,漲幅為+0.21%。從歷史上看,Worldcoin以EUR計算的歷史最高價為€10.72。相比之下,Worldcoin以EUR計算的歷史最低價為€0.5133。
1WLD兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WLD 兌換 EUR 的匯率為 €1.01 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.21% ,Gate.io的 WLD/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WLD/EUR 的歷史變化數據。
交易Worldcoin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $1.12 | -0.28% | |
![]() 現貨 | $1.12 | 0.58% | |
![]() 永續 | $1.12 | 0.89% |
WLD/USDT 的現貨即時交易價格為 $1.12,24小時內的交易變化趨勢為-0.28%, WLD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$1.12 和 -0.28%,WLD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$1.12 和 0.89%。
Worldcoin兌換到Euro轉換表
WLD兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WLD | 1.01EUR |
2WLD | 2.02EUR |
3WLD | 3.03EUR |
4WLD | 4.04EUR |
5WLD | 5.05EUR |
6WLD | 6.06EUR |
7WLD | 7.07EUR |
8WLD | 8.08EUR |
9WLD | 9.09EUR |
10WLD | 10.11EUR |
100WLD | 101.1EUR |
500WLD | 505.51EUR |
1000WLD | 1,011.02EUR |
5000WLD | 5,055.11EUR |
10000WLD | 10,110.23EUR |
EUR兌換到WLD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.989WLD |
2EUR | 1.97WLD |
3EUR | 2.96WLD |
4EUR | 3.95WLD |
5EUR | 4.94WLD |
6EUR | 5.93WLD |
7EUR | 6.92WLD |
8EUR | 7.91WLD |
9EUR | 8.9WLD |
10EUR | 9.89WLD |
1000EUR | 989.09WLD |
5000EUR | 4,945.48WLD |
10000EUR | 9,890.97WLD |
50000EUR | 49,454.85WLD |
100000EUR | 98,909.7WLD |
上述 WLD 兌換 EUR 和EUR 兌換 WLD 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 WLD 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 EUR 兌換 WLD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Worldcoin兌換
上表列出了 1 WLD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WLD = $1.13 USD、1 WLD = €1.02 EUR、1 WLD = ₹94.77 INR、1 WLD = Rp17,208.55 IDR、1 WLD = $1.54 CAD、1 WLD = £0.85 GBP、1 WLD = ฿37.42 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.94 |
![]() | 0.005868 |
![]() | 0.3101 |
![]() | 557.95 |
![]() | 242.75 |
![]() | 0.9206 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,123.1 |
![]() | 794.21 |
![]() | 2,248.31 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 390,278.32 |
![]() | 0.0059 |
![]() | 158.54 |
![]() | 37.08 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Worldcoin金額
輸入WLD金額
輸入WLD金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Worldcoin 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Worldcoin影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Worldcoin兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Worldcoin到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Worldcoin到Euro的匯率?
4.我可以將Worldcoin轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Worldcoin (WLD)的最新資訊

Worldcoin (WLD) là gì? Dự án xác thực người dùng qua “quét mống mắt”
Worldcoin (WLD) là một trong những dự án đổi mới nhất trong không gian cryptocurrency. Dự án này hướng tới việc giải quyết thách thức xác thực người dùng thông qua một công nghệ đặc biệt – quét mống mắt.

Đồng tiền WLD là gì? Triển vọng đầu tư của đồng tiền WLD vào năm 2025 là gì?
Khám phá đồng tiền WLD: token cốt lõi của dự án Worldcoin.

Tin tức hàng ngày | WLD dẫn đầu lĩnh vực AI tăng lên, ALGO tăng hơn 200% trong tháng
Hơn 90% người nắm giữ ETH đạt lợi nhuận - Trump _Thắng lợi trong cuộc bầu cử đẩy mạnh việc nắm giữ Bitcoin_ Ngành công nghệ trí tuệ nhân tạo tăng lên.

Khu vực Trí tuệ nhân tạo đạt được những lợi ích tập thể: Điều gì tiếp theo cho WLD?
Sứ mệnh của WLD là tạo ra danh tính kỹ thuật số và tiền tệ công bằng lớn nhất trên toàn cầu _, cho phép mọi người tham gia vào hệ sinh thái tài chính quốc tế_.

Tin tức hàng ngày | Thị trường tiền điện tử tiếp tục tăng; WLD sẽ được mở khóa vào tuần tới, với mức tăng giá 20%; Blast thông báo giảm thời gia
BTC đã vượt qua 66.000 đô la và thị trường tiền điện tử tiếp tục phục hồi. Token Worldcoin sẽ được mở khóa vào tuần tới, với mức tăng giá 20%.

Tin tức hàng ngày | Nhiều chuyên gia lớn của công nghệ đã tham gia WLD; ADA cập nhật các chỉ số tuân thủ MiCA; Blast phát hành Pháp lệnh Airdrop giai đoạ
Nhiều cựu lãnh đạo của các công ty công nghệ lớn tham gia cùng Sam Altman _s Worldcoin_ Cardano cập nhật các chỉ số tuân thủ MiCA trước_ Blast thông báo về giai đoạn 2 của quy định airdrop.