今日TenX市場價格
與昨天相比,TenX價格漲。
TenX轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.03518。基於118,141,600 PAY的流通量,TenX以CNY計算的總市值為¥29,321,673.25。 過去24小時,TenX以CNY計算的交易價增加了¥0.0003516,漲幅為+1.01%。從歷史上看,TenX以CNY計算的歷史最高價為¥36.81。相比之下,TenX以CNY計算的歷史最低價為¥0.01263。
1PAY兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PAY 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.03518 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.01% ,Gate.io的 PAY/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PAY/CNY 的歷史變化數據。
交易TenX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.004986 | 0.22% |
PAY/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.004986,24小時內的交易變化趨勢為0.22%, PAY/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.004986 和 0.22%,PAY/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
TenX兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
PAY兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PAY | 0.03CNY |
2PAY | 0.07CNY |
3PAY | 0.1CNY |
4PAY | 0.14CNY |
5PAY | 0.17CNY |
6PAY | 0.21CNY |
7PAY | 0.24CNY |
8PAY | 0.28CNY |
9PAY | 0.31CNY |
10PAY | 0.35CNY |
10000PAY | 351.88CNY |
50000PAY | 1,759.42CNY |
100000PAY | 3,518.84CNY |
500000PAY | 17,594.2CNY |
1000000PAY | 35,188.41CNY |
CNY兌換到PAY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 28.41PAY |
2CNY | 56.83PAY |
3CNY | 85.25PAY |
4CNY | 113.67PAY |
5CNY | 142.09PAY |
6CNY | 170.51PAY |
7CNY | 198.92PAY |
8CNY | 227.34PAY |
9CNY | 255.76PAY |
10CNY | 284.18PAY |
100CNY | 2,841.84PAY |
500CNY | 14,209.22PAY |
1000CNY | 28,418.44PAY |
5000CNY | 142,092.22PAY |
10000CNY | 284,184.44PAY |
上述 PAY 兌換 CNY 和CNY 兌換 PAY 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 PAY 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 PAY 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1TenX兌換
上表列出了 1 PAY 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PAY = $0 USD、1 PAY = €0 EUR、1 PAY = ₹0.42 INR、1 PAY = Rp75.68 IDR、1 PAY = $0.01 CAD、1 PAY = £0 GBP、1 PAY = ฿0.16 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
USDC兌CNY
SOL兌CNY
TRX兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
STETH兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
LEO兌CNY
TON兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009236 |
![]() | 0.04838 |
![]() | 70.97 |
![]() | 38.99 |
![]() | 0.1281 |
![]() | 70.81 |
![]() | 0.6808 |
![]() | 306.94 |
![]() | 496.25 |
![]() | 126.67 |
![]() | 0.04816 |
![]() | 61,944.95 |
![]() | 0.0009235 |
![]() | 7.87 |
![]() | 23.8 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入TenX金額
輸入PAY金額
輸入PAY金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 TenX 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買TenX影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是TenX兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上TenX到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響TenX到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將TenX轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關TenX (PAY)的最新資訊

PayNet Coin (PAYN) là gì?
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, các token mới liên tục xuất hiện, mang đến những cơ hội độc đáo cho nhà đầu tư và người dùng. Một trong những token đang thu hút sự chú ý là PayNet Coin (PAYN).

MoonPay: Một lãnh đạo trong cơ sở hạ tầng thanh toán tiền điện tử
Bài viết này khám phá vị trí và tầm ảnh hưởng của MoonPay là một lãnh đạo trong cơ sở hạ tầng thanh toán tiền điện tử, bao gồm các giải pháp thanh toán toàn diện, biện pháp bảo mật mạnh mẽ và khung pháp lý tuân thủ chặt chẽ.

Nodepay chính thức ra mắt Nodecoin ($NC)
Nodepay giới thiệu Nodecoin như nền tảng cốt lõi của hệ sinh thái, nâng cao hiệu suất, bảo mật và khả năng tiếp cận trong thị trường tiền điện tử.

Alchemy Pay (ACH) là gì và Tầm Quan Trọng của Cổng Thanh Toán Này
ACH coin là gì? ACH coin là tài sản kỹ thuật số gốc của Alchemy Pay, được thiết kế để thu hẹp khoảng cách giữa các loại tiền fiat truyền thống và tài sản kỹ thuật số.

Alchemy Pay (ACH Coin): Kết nối khoảng trống giữa Tiền điện tử và Thanh toán truyền thống
Alchemy Pay đang cách mạng hóa thế giới thanh toán bằng cách cung cấp tích hợp mượt mà giữa tài chính truyền thống và hệ sinh thái blockchain.

Với việc dẫn đầu trong quá trình phục hồi và tăng giá, những điểm mới nổi bật của ngành PayFi là gì?
PayFi chống đổi xu hướng và có thể trở thành điểm đến cuối cùng cho tài chính mã hóa đến thực tế