今日Stellar市場價格
與昨天相比,Stellar價格跌。
XLM轉換為Bangladeshi Taka (BDT)的當前價格為৳26.4。加密貨幣流通量為30,782,398,000 XLM,XLM以BDT計算的總市值為৳97,161,486,328,909.13。 過去24小時,XLM以BDT計算的交易價減少了৳-0.4727,跌幅為-1.73%。從歷史上看,XLM以BDT計算的歷史最高價為৳104.66。 相比之下,XLM以BDT計算的歷史最低價為৳0.05691。
1XLM兌換到BDT價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XLM 兌換 BDT 的匯率為 ৳26.4 BDT,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.73% ,Gate.io的 XLM/BDT 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XLM/BDT 的歷史變化數據。
交易Stellar
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.224 | -0.39% | |
![]() 現貨 | $0.000002866 | -1.71% | |
![]() 永續 | $0.2237 | -0.24% |
XLM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.224,24小時內的交易變化趨勢為-0.39%, XLM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.224 和 -0.39%,XLM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2237 和 -0.24%。
Stellar兌換到Bangladeshi Taka轉換表
XLM兌換到BDT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XLM | 26.4BDT |
2XLM | 52.81BDT |
3XLM | 79.21BDT |
4XLM | 105.62BDT |
5XLM | 132.02BDT |
6XLM | 158.43BDT |
7XLM | 184.83BDT |
8XLM | 211.24BDT |
9XLM | 237.64BDT |
10XLM | 264.05BDT |
100XLM | 2,640.54BDT |
500XLM | 13,202.72BDT |
1000XLM | 26,405.45BDT |
5000XLM | 132,027.29BDT |
10000XLM | 264,054.58BDT |
BDT兌換到XLM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BDT | 0.03787XLM |
2BDT | 0.07574XLM |
3BDT | 0.1136XLM |
4BDT | 0.1514XLM |
5BDT | 0.1893XLM |
6BDT | 0.2272XLM |
7BDT | 0.265XLM |
8BDT | 0.3029XLM |
9BDT | 0.3408XLM |
10BDT | 0.3787XLM |
10000BDT | 378.7XLM |
50000BDT | 1,893.54XLM |
100000BDT | 3,787.09XLM |
500000BDT | 18,935.47XLM |
1000000BDT | 37,870.95XLM |
上述 XLM 兌換 BDT 和BDT 兌換 XLM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XLM 兌換BDT的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 BDT 兌換 XLM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Stellar兌換
上表列出了 1 XLM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XLM = $0.22 USD、1 XLM = €0.2 EUR、1 XLM = ₹18.45 INR、1 XLM = Rp3,350.99 IDR、1 XLM = $0.3 CAD、1 XLM = £0.17 GBP、1 XLM = ฿7.29 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BDT
ETH兌BDT
USDT兌BDT
XRP兌BDT
BNB兌BDT
USDC兌BDT
SOL兌BDT
DOGE兌BDT
TRX兌BDT
ADA兌BDT
STETH兌BDT
SMART兌BDT
WBTC兌BDT
LEO兌BDT
TON兌BDT
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BDT、ETH 兌換 BDT、USDT 兌換 BDT、BNB 兌換BDT、SOL 兌換 BDT 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1987 |
![]() | 0.00005409 |
![]() | 0.002813 |
![]() | 4.18 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.007403 |
![]() | 4.17 |
![]() | 0.03905 |
![]() | 28.34 |
![]() | 18.12 |
![]() | 7.32 |
![]() | 0.002817 |
![]() | 3,788.81 |
![]() | 0.00005402 |
![]() | 0.457 |
![]() | 1.36 |
上表為您提供了將任意數量的Bangladeshi Taka兌換成熱門貨幣的功能,包括 BDT 兌換 GT,BDT 兌換 USDT,BDT 兌換 BTC,BDT 兌換 ETH,BDT 兌換 USBT,BDT 兌換 PEPE,BDT 兌換 EIGEN,BDT 兌換OG 等。
輸入Stellar金額
輸入XLM金額
輸入XLM金額
選擇Bangladeshi Taka
在下拉菜單中點擊選擇Bangladeshi Taka或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Stellar 轉換為 BDT,以方便您使用。
如何購買Stellar影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Stellar兌換Bangladeshi Taka (BDT) 轉換器?
2.此頁面上Stellar到Bangladeshi Taka的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Stellar到Bangladeshi Taka的匯率?
4.我可以將Stellar轉換為Bangladeshi Taka之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Bangladeshi Taka (BDT)嗎?
了解有關Stellar (XLM)的最新資訊

Stellar (XLM) : Hợp đồng thông minh, Hệ sinh thái DeFi và Ứng dụng thực tế
Bài viết này khám phá xu hướng phát triển của Stellar (XLM) vào năm 2025

Giá Stellar (XLM): Giữ Hỗ trợ Hàng Năm hay Đang Giảm
Mặc dù XLM đã có một sự thể hiện tăng giá mạnh từ đầu năm, nhưng nó đã mất phần lớn đà và đang trong xu hướng thị trường giảm giá. Một số chỉ số thị trường như RSI và MACD cho thấy Stellar có thể sẽ trải qua một đợt giảm giá trong vài ngày hoặc vài tuần tới.

Dự báo hàng tuần về 5 loại coin | BTC ETH XRP SOL XLM
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang được quan tâm và tình hình hiện tại của các đồng tiền phổ biến

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính