今日Roam市場價格
與昨天相比,Roam價格漲。
Roam轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥1.93。基於279,396,909.62 ROAM的流通量,Roam以CNY計算的總市值為¥3,818,147,091。 過去24小時,Roam以CNY計算的交易價增加了¥0.1048,漲幅為+5.66%。從歷史上看,Roam以CNY計算的歷史最高價為¥6.34。相比之下,Roam以CNY計算的歷史最低價為¥0.3526。
1ROAM兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ROAM 兌換 CNY 的匯率為 ¥1.93 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +5.66% ,Gate.io的 ROAM/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ROAM/CNY 的歷史變化數據。
交易Roam
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2777 | 8.34% | |
![]() 永續 | $0.2768 | 8.71% |
ROAM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2777,24小時內的交易變化趨勢為8.34%, ROAM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2777 和 8.34%,ROAM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2768 和 8.71%。
Roam兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
ROAM兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ROAM | 1.93CNY |
2ROAM | 3.87CNY |
3ROAM | 5.81CNY |
4ROAM | 7.75CNY |
5ROAM | 9.68CNY |
6ROAM | 11.62CNY |
7ROAM | 13.56CNY |
8ROAM | 15.5CNY |
9ROAM | 17.43CNY |
10ROAM | 19.37CNY |
100ROAM | 193.75CNY |
500ROAM | 968.75CNY |
1000ROAM | 1,937.51CNY |
5000ROAM | 9,687.57CNY |
10000ROAM | 19,375.14CNY |
CNY兌換到ROAM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5161ROAM |
2CNY | 1.03ROAM |
3CNY | 1.54ROAM |
4CNY | 2.06ROAM |
5CNY | 2.58ROAM |
6CNY | 3.09ROAM |
7CNY | 3.61ROAM |
8CNY | 4.12ROAM |
9CNY | 4.64ROAM |
10CNY | 5.16ROAM |
1000CNY | 516.12ROAM |
5000CNY | 2,580.62ROAM |
10000CNY | 5,161.25ROAM |
50000CNY | 25,806.26ROAM |
100000CNY | 51,612.52ROAM |
上述 ROAM 兌換 CNY 和CNY 兌換 ROAM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ROAM 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 CNY 兌換 ROAM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Roam兌換
上表列出了 1 ROAM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ROAM = $0.27 USD、1 ROAM = €0.25 EUR、1 ROAM = ₹22.95 INR、1 ROAM = Rp4,167.13 IDR、1 ROAM = $0.37 CAD、1 ROAM = £0.21 GBP、1 ROAM = ฿9.06 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
TRX兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
STETH兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
LEO兌CNY
AVAX兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008346 |
![]() | 0.04368 |
![]() | 70.89 |
![]() | 33.27 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.5471 |
![]() | 70.88 |
![]() | 285.08 |
![]() | 454.13 |
![]() | 113.98 |
![]() | 0.04366 |
![]() | 54,197.1 |
![]() | 0.0008349 |
![]() | 7.57 |
![]() | 3.64 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Roam金額
輸入ROAM金額
輸入ROAM金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Roam 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Roam影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Roam兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Roam到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Roam到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Roam轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Roam (ROAM)的最新資訊

Mạng Roam 2025: Tương lai của các mạng WiFi phi tập trung
Bài viết này sẽ khám phá tầm nhìn của Mạng lưới Roam năm 2025

ROAM Token: Tạo ra chuẩn mực mới cho mạng không dây phi tập trung toàn cầu
Bài viết giới thiệu cách ROAM tái tạo kết nối Internet toàn cầu thông qua công nghệ blockchain, tạo điều kiện cho việc dạo WiFi liền mạch và bảo mật mạng tăng cường.

ROAM Token là gì? Triển vọng của ROAM Token như thế nào?
Roam đang dẫn đầu sự đổi mới của kết nối WiFi toàn cầu, và các chức năng đa dạng của nó mang lại sự tiện lợi và cơ hội chưa từng có cho người dùng.

Roam: Cách mạng hóa Kết nối Toàn cầu với Mạng Lưới Không Dây Phi Tập Trung
Khám phá Roam, mạng lưới không dây phi tập trung lớn nhất cho sự kết nối toàn cầu thông minh, an toàn và liền mạch.

Mọi thứ bạn cần biết về Roam và ROAM Coin
Roam là một hệ sinh thái dựa trên blockchain được thiết kế để cung cấp các giải pháp tài chính đổi mới trong không gian tiền điện tử.

ROAM Token: Tương lai của các Mạng Không Dây Phi Tập Trung
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà mã ROAM đang dẫn đầu cách mạng không dây phi tập trung và định hình cách thế giới kết nối với nhau.