今日OX Coin市場價格
與昨天相比,OX Coin價格漲。
OX Coin轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.002025。基於2,889,081,075.55 OX的流通量,OX Coin以EUR計算的總市值為€5,242,994.05。 過去24小時,OX Coin以EUR計算的交易價增加了€0.0001948,漲幅為+10.64%。從歷史上看,OX Coin以EUR計算的歷史最高價為€0.06082。相比之下,OX Coin以EUR計算的歷史最低價為€0.001635。
1OX兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OX 兌換 EUR 的匯率為 €0.002025 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +10.64% ,Gate.io的 OX/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OX/EUR 的歷史變化數據。
交易OX Coin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.002261 | 7.3% |
OX/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.002261,24小時內的交易變化趨勢為7.3%, OX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.002261 和 7.3%,OX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
OX Coin兌換到Euro轉換表
OX兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OX | 0EUR |
2OX | 0EUR |
3OX | 0EUR |
4OX | 0EUR |
5OX | 0.01EUR |
6OX | 0.01EUR |
7OX | 0.01EUR |
8OX | 0.01EUR |
9OX | 0.01EUR |
10OX | 0.02EUR |
100000OX | 204.26EUR |
500000OX | 1,021.32EUR |
1000000OX | 2,042.65EUR |
5000000OX | 10,213.26EUR |
10000000OX | 20,426.52EUR |
EUR兌換到OX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 489.55OX |
2EUR | 979.11OX |
3EUR | 1,468.67OX |
4EUR | 1,958.23OX |
5EUR | 2,447.79OX |
6EUR | 2,937.35OX |
7EUR | 3,426.91OX |
8EUR | 3,916.47OX |
9EUR | 4,406.03OX |
10EUR | 4,895.59OX |
100EUR | 48,955.96OX |
500EUR | 244,779.82OX |
1000EUR | 489,559.65OX |
5000EUR | 2,447,798.25OX |
10000EUR | 4,895,596.5OX |
上述 OX 兌換 EUR 和EUR 兌換 OX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 OX 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 OX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1OX Coin兌換
上表列出了 1 OX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OX = $0 USD、1 OX = €0 EUR、1 OX = ₹0.19 INR、1 OX = Rp34.3 IDR、1 OX = $0 CAD、1 OX = £0 GBP、1 OX = ฿0.07 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.01 |
![]() | 0.005897 |
![]() | 0.3107 |
![]() | 557.91 |
![]() | 253.79 |
![]() | 0.9258 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,001.33 |
![]() | 774.38 |
![]() | 2,273.68 |
![]() | 0.311 |
![]() | 401,798.41 |
![]() | 0.005901 |
![]() | 155.07 |
![]() | 37.1 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入OX Coin金額
輸入OX金額
輸入OX金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 OX Coin 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買OX Coin影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是OX Coin兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上OX Coin到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響OX Coin到Euro的匯率?
4.我可以將OX Coin轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關OX Coin (OX)的最新資訊

Gate.io MemeBox 2.0 vs Binance Alpha: Đâu là công cụ "đãi vàng" tốt nhất trong thế giới Meme Coin?
Sàn giao dịch Gate.io MemeBox 2.0 đã trở thành “cổng siêu phẩm” cho người dùng khám phá các token Meme sớm.

So với Binance Alpha, Gate.io MemeBox xây dựng "Kênh nhanh" cho người dùng bình thường tham gia vào các meme hấp dẫn như thế nào?
Không cần theo đuổi các đồng tiền meme đang hot, hãy đến Gate.io MemeBox để giao dịch trực tiếp

Từ Tín Hiệu Trên Chuỗi Khối Đến Cơ Hội 100 Lần: Làm Thế Nào Để Bảo Vệ Lợi Thế Với MemeBox 2.0 Của Gate.io Sau Binance Alpha
Câu chuyện sớm nhất nảy mầm trên chuỗi, và những đợt bùng phát dữ dội nhất thường bắt nguồn từ chuỗi.

Từ Binance Alpha đến MemeBox 2.0 Launch: Làm thế nào nhà đầu tư thông thường có thể thu được lợi nhuận sớm từ Blockchain?
MemeBox 2.0 cho phép người dùng nhanh chóng nằm bắt cơ hội đầu tư sữa trong các tài sản trên chuộng qua việc niêm yết, lựa chọn an toàn và trải nghiệm người dùng đơn giản.

VOXEL Token: Phân tích Toàn diện về Các Phát triển Gần đây và Tiềm năng Đầu tư
Vào tháng 4 năm 2025, token VOXEL đã gây nên một cơn sốt trên thị trường tiền điện tử.

Bắt kịp Cổ tức Của Thị Trường Tiền Ảo Meme: MemeBox Làm Thế Nào Để Giúp Người Dùng Hiểu Rõ Cơ Hội?
MemeBox giúp việc đầu tư hợp lý vào tiền ảo Meme và thúc đẩy phát triển hệ sinh thái bền vững.