今日Osmosis市場價格
與昨天相比,Osmosis價格跌。
OSMO轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$1.18。加密貨幣流通量為720,711,899.58 OSMO,OSMO以BRL計算的總市值為R$4,642,010,804.74。 過去24小時,OSMO以BRL計算的交易價減少了R$-0.008658,跌幅為-0.72%。從歷史上看,OSMO以BRL計算的歷史最高價為R$27.19。 相比之下,OSMO以BRL計算的歷史最低價為R$0.8267。
1OSMO兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OSMO 兌換 BRL 的匯率為 R$1.18 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.72% ,Gate.io的 OSMO/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OSMO/BRL 的歷史變化數據。
交易Osmosis
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2195 | -0.04% |
OSMO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2195,24小時內的交易變化趨勢為-0.04%, OSMO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2195 和 -0.04%,OSMO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Osmosis兌換到Brazilian Real轉換表
OSMO兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OSMO | 1.18BRL |
2OSMO | 2.36BRL |
3OSMO | 3.55BRL |
4OSMO | 4.73BRL |
5OSMO | 5.92BRL |
6OSMO | 7.1BRL |
7OSMO | 8.28BRL |
8OSMO | 9.47BRL |
9OSMO | 10.65BRL |
10OSMO | 11.84BRL |
100OSMO | 118.41BRL |
500OSMO | 592.06BRL |
1000OSMO | 1,184.13BRL |
5000OSMO | 5,920.67BRL |
10000OSMO | 11,841.35BRL |
BRL兌換到OSMO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 0.8444OSMO |
2BRL | 1.68OSMO |
3BRL | 2.53OSMO |
4BRL | 3.37OSMO |
5BRL | 4.22OSMO |
6BRL | 5.06OSMO |
7BRL | 5.91OSMO |
8BRL | 6.75OSMO |
9BRL | 7.6OSMO |
10BRL | 8.44OSMO |
1000BRL | 844.49OSMO |
5000BRL | 4,222.48OSMO |
10000BRL | 8,444.97OSMO |
50000BRL | 42,224.89OSMO |
100000BRL | 84,449.78OSMO |
上述 OSMO 兌換 BRL 和BRL 兌換 OSMO 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 OSMO 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 BRL 兌換 OSMO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Osmosis兌換
上表列出了 1 OSMO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OSMO = $0.22 USD、1 OSMO = €0.2 EUR、1 OSMO = ₹18.19 INR、1 OSMO = Rp3,302.45 IDR、1 OSMO = $0.3 CAD、1 OSMO = £0.16 GBP、1 OSMO = ฿7.18 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
ADA兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
WBTC兌BRL
SMART兌BRL
LEO兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.23 |
![]() | 0.001134 |
![]() | 0.05924 |
![]() | 91.98 |
![]() | 45.76 |
![]() | 0.1585 |
![]() | 0.7859 |
![]() | 91.86 |
![]() | 581.57 |
![]() | 145.17 |
![]() | 390.38 |
![]() | 0.05906 |
![]() | 0.001133 |
![]() | 82,147.98 |
![]() | 9.75 |
![]() | 7.36 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入Osmosis金額
輸入OSMO金額
輸入OSMO金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Osmosis 轉換為 BRL,以方便您使用。
如何購買Osmosis影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Osmosis兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上Osmosis到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Osmosis到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將Osmosis轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關Osmosis (OSMO)的最新資訊

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos
Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Token IRIS: Token tiện ích lõi của IRISnet, một dự án chuỗi cross trong hệ sinh thái Cosmos
Khám phá vị trí cốt lõi của Token IRIS trong hệ sinh thái Cosmos. Tìm hiểu cách IRISnet thúc đẩy tính tương thích qua chuỗi cross, những ứng dụng đa dạng của Token IRIS và giá trị của chúng trong quản trị, gửi cọc và giao dịch.

Daily News | Giao ngay Ethereum ETF cuối cùng đã được phê duyệt; USDY của Ondo sẽ được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos; HK sẽ ra mắt ETF Bitcoin đảo ngược
ETF Ethereum giao ngay đã nhận được sự chấp thuận cuối cùng và sắp sẵn sàng giao dịch. USDY của Ondo được ra mắt trong hệ sinh thái Cosmos. Hong Kong sẽ ra mắt các quỹ đảo ngược Bitcoin đầu tiên tại châu Á.

Cosmos, một Internet của các Blockchains
Cosmos tăng cường khả năng tương tác của blockchain