今日Onsen Token市場價格
與昨天相比,Onsen Token價格跌。
Onsen Token轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.1468。基於0 ON的流通量,Onsen Token以EUR計算的總市值為€0。 過去24小時,Onsen Token以EUR計算的交易價增加了€0.00003818,漲幅為+0.02%。從歷史上看,Onsen Token以EUR計算的歷史最高價為€0.8473。相比之下,Onsen Token以EUR計算的歷史最低價為€0.137。
1ON兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ON 兌換 EUR 的匯率為 €0.1468 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.02% ,Gate.io的 ON/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ON/EUR 的歷史變化數據。
交易Onsen Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ON/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ON/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ON/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Onsen Token兌換到Euro轉換表
ON兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ON | 0.14EUR |
2ON | 0.29EUR |
3ON | 0.44EUR |
4ON | 0.58EUR |
5ON | 0.73EUR |
6ON | 0.88EUR |
7ON | 1.02EUR |
8ON | 1.17EUR |
9ON | 1.32EUR |
10ON | 1.46EUR |
1000ON | 146.89EUR |
5000ON | 734.48EUR |
10000ON | 1,468.97EUR |
50000ON | 7,344.85EUR |
100000ON | 14,689.71EUR |
EUR兌換到ON轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 6.8ON |
2EUR | 13.61ON |
3EUR | 20.42ON |
4EUR | 27.22ON |
5EUR | 34.03ON |
6EUR | 40.84ON |
7EUR | 47.65ON |
8EUR | 54.45ON |
9EUR | 61.26ON |
10EUR | 68.07ON |
100EUR | 680.74ON |
500EUR | 3,403.74ON |
1000EUR | 6,807.48ON |
5000EUR | 34,037.42ON |
10000EUR | 68,074.84ON |
上述 ON 兌換 EUR 和EUR 兌換 ON 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 ON 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 ON 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Onsen Token兌換
上表列出了 1 ON 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ON = $0.16 USD、1 ON = €0.15 EUR、1 ON = ₹13.7 INR、1 ON = Rp2,487.32 IDR、1 ON = $0.22 CAD、1 ON = £0.12 GBP、1 ON = ฿5.41 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SMART兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.66 |
![]() | 0.005805 |
![]() | 0.3056 |
![]() | 557.98 |
![]() | 254.25 |
![]() | 0.9364 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,130.8 |
![]() | 796.6 |
![]() | 2,253.57 |
![]() | 0.306 |
![]() | 0.005812 |
![]() | 433,305.9 |
![]() | 164.56 |
![]() | 38.78 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Onsen Token金額
輸入ON金額
輸入ON金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Onsen Token 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Onsen Token影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Onsen Token兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Onsen Token到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Onsen Token到Euro的匯率?
4.我可以將Onsen Token轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Onsen Token (ON)的最新資訊

Có đáng đầu tư vào TOKEN SOON không? Tiết lộ tiềm năng và triển vọng của nó
Với kiến trúc kỹ thuật độc đáo và mô hình phân phối dựa trên cộng đồng, SOON thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

LUCE Coin: Một Ngôi Sao Đang Mọc Trong Hệ Sinh Thái Solana
Nắm bắt cơ hội mới trong tài sản kỹ thuật số và tham gia vào sự đổi mới blockchain

Kế hoạch ăn tối gây ra cuộc sống hỗn loạn trên thị trường: Token TRUMP tăng 94,6% trong 9 ngày
Kể từ khi Trump công bố kế hoạch dạ tiệc Token TRUMP, chỉ trong 9 ngày, Token TRUMP đã trở thành tâm điểm của thị trường tiền điện tử

Chiến lược đầu tư và phân tích ứng dụng blockchain của token Poseidon năm 2025
Bài viết này phân tích sâu về chiến lược đầu tư của đồng tiền Poseidon vào năm 2025 và ứng dụng blockchain của nó. Nó khám phá hiệu suất thị trường, chiến lược đầu tư và tiềm năng lâu dài của đồng tiền Poseidon

Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, trở thành chuỗi công cộng lấp lánh nhất trong chu kỳ thị trường này
Trong số nhiều blockchain Lớp 1, SUI nổi bật, không chỉ giá token tiếp tục tăng mà hệ sinh thái cũng phát triển nhanh chóng

Giá SUI đang phát triển như thế nào? Làm thế nào để giao dịch SUI trong tương lai?
SUI dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng trong nhiều lĩnh vực như DeFi, NFT, gaming và thế giới ảo.