今日One市場價格
與昨天相比,One價格漲。
One轉換為United Arab Emirates Dirham (AED)的當前價格為د.إ0.001862。基於9,449,081,034 ONE的流通量,One以AED計算的總市值為د.إ64,620,830.38。 過去24小時,One以AED計算的交易價增加了د.إ0.0006718,漲幅為+1.92%。從歷史上看,One以AED計算的歷史最高價為د.إ0.1057。相比之下,One以AED計算的歷史最低價為د.إ0.001471。
1ONE兌換到AED價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ONE 兌換 AED 的匯率為 د.إ0.001862 AED,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.92% ,Gate.io的 ONE/AED 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ONE/AED 的歷史變化數據。
交易One
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.009711 | 8.46% | |
![]() 永續 | $0.009675 | 6.59% |
ONE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.009711,24小時內的交易變化趨勢為8.46%, ONE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.009711 和 8.46%,ONE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.009675 和 6.59%。
One兌換到United Arab Emirates Dirham轉換表
ONE兌換到AED轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ONE | 0AED |
2ONE | 0AED |
3ONE | 0AED |
4ONE | 0AED |
5ONE | 0AED |
6ONE | 0.01AED |
7ONE | 0.01AED |
8ONE | 0.01AED |
9ONE | 0.01AED |
10ONE | 0.01AED |
100000ONE | 186.57AED |
500000ONE | 932.87AED |
1000000ONE | 1,865.74AED |
5000000ONE | 9,328.7AED |
10000000ONE | 18,657.4AED |
AED兌換到ONE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AED | 535.98ONE |
2AED | 1,071.96ONE |
3AED | 1,607.94ONE |
4AED | 2,143.92ONE |
5AED | 2,679.9ONE |
6AED | 3,215.88ONE |
7AED | 3,751.86ONE |
8AED | 4,287.84ONE |
9AED | 4,823.82ONE |
10AED | 5,359.8ONE |
100AED | 53,598.03ONE |
500AED | 267,990.15ONE |
1000AED | 535,980.31ONE |
5000AED | 2,679,901.55ONE |
10000AED | 5,359,803.11ONE |
上述 ONE 兌換 AED 和AED 兌換 ONE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 ONE 兌換AED的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 AED 兌換 ONE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1One兌換
上表列出了 1 ONE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ONE = $0 USD、1 ONE = €0 EUR、1 ONE = ₹0.04 INR、1 ONE = Rp7.71 IDR、1 ONE = $0 CAD、1 ONE = £0 GBP、1 ONE = ฿0.02 THB等。
熱門兌換對
BTC兌AED
ETH兌AED
USDT兌AED
XRP兌AED
BNB兌AED
USDC兌AED
SOL兌AED
DOGE兌AED
TRX兌AED
ADA兌AED
STETH兌AED
WBTC兌AED
SMART兌AED
LEO兌AED
TON兌AED
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AED、ETH 兌換 AED、USDT 兌換 AED、BNB 兌換AED、SOL 兌換 AED 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 6.39 |
![]() | 0.001722 |
![]() | 0.08694 |
![]() | 136.18 |
![]() | 72.78 |
![]() | 0.2441 |
![]() | 136.11 |
![]() | 1.25 |
![]() | 894.64 |
![]() | 579.27 |
![]() | 234.77 |
![]() | 0.08662 |
![]() | 0.001723 |
![]() | 121,343.17 |
![]() | 15.17 |
![]() | 43.94 |
上表為您提供了將任意數量的United Arab Emirates Dirham兌換成熱門貨幣的功能,包括 AED 兌換 GT,AED 兌換 USDT,AED 兌換 BTC,AED 兌換 ETH,AED 兌換 USBT,AED 兌換 PEPE,AED 兌換 EIGEN,AED 兌換OG 等。
輸入One金額
輸入ONE金額
輸入ONE金額
選擇United Arab Emirates Dirham
在下拉菜單中點擊選擇United Arab Emirates Dirham或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 One 轉換為 AED,以方便您使用。
如何購買One影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是One兌換United Arab Emirates Dirham (AED) 轉換器?
2.此頁面上One到United Arab Emirates Dirham的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響One到United Arab Emirates Dirham的匯率?
4.我可以將One轉換為United Arab Emirates Dirham之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為United Arab Emirates Dirham (AED)嗎?
了解有關One (ONE)的最新資訊

Token $STO của StakeStone: Trình điều khiển cốt lõi của toàn bộ hệ sinh thái Thanh khoản Chuỗi
StakeStone cam kết tái tạo việc thu thập, phân phối và sử dụng thanh khoản trong hệ sinh thái blockchain.

BID Token: Nền tảng Monetization Tài sản kỹ thuật số cho Người tạo nội dung AI-driven
Token BID dẫn đầu cách mạng tạo nội dung AI.

RedStone (RED) là gì? Tìm hiểu về giải pháp oracle mô-đun đầu tiên
RedStone (RED) là một trong những mạng lưới oracle tiên tiến nhất, cung cấp cách tiếp cận mô-đun giúp cải thiện khả năng cung cấp dữ liệu, hiệu suất và bảo mật cho các hợp đồng thông minh.

Tin tức GONE: Cập nhật mới nhất, Xu hướng thị trường và Cẩm nang cho Nhà đầu tư
Bài viết này bao gồm tin tức mới nhất về Gate News, diễn biến giá gần đây, hoạt động thị trường và triển vọng tương lai tiềm năng.

Giá của Token RED là bao nhiêu? Tương lai của dự án RedStone như thế nào?
RedStone là một hệ thống blockchain máy trợ.

Redstone Network là gì và Nó So sánh với các Blockchain khác như thế nào
Khám phá Mạng lưới RedStone: Một giải pháp truy vấn cách mạng với kiến trúc mô-đun, hỗ trợ mô hình kép và các nguồn dữ liệu đổi mới.