今日ODEM市場價格
與昨天相比,ODEM價格跌。
ODEM轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.00164。基於221,946,071.23 ODE的流通量,ODEM以CNY計算的總市值為¥2,568,314.71。 過去24小時,ODEM以CNY計算的交易價增加了¥0.0000002788,漲幅為+0.01%。從歷史上看,ODEM以CNY計算的歷史最高價為¥3.88。相比之下,ODEM以CNY計算的歷史最低價為¥0.0001509。
1ODE兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ODE 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.00164 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.01% ,Gate的 ODE/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ODE/CNY 的歷史變化數據。
交易ODEM
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ODE/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ODE/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ODE/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ODEM兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
ODE兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ODE | 0CNY |
2ODE | 0CNY |
3ODE | 0CNY |
4ODE | 0CNY |
5ODE | 0CNY |
6ODE | 0CNY |
7ODE | 0.01CNY |
8ODE | 0.01CNY |
9ODE | 0.01CNY |
10ODE | 0.01CNY |
100000ODE | 164.06CNY |
500000ODE | 820.32CNY |
1000000ODE | 1,640.64CNY |
5000000ODE | 8,203.22CNY |
10000000ODE | 16,406.44CNY |
CNY兌換到ODE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 609.51ODE |
2CNY | 1,219.03ODE |
3CNY | 1,828.54ODE |
4CNY | 2,438.06ODE |
5CNY | 3,047.58ODE |
6CNY | 3,657.09ODE |
7CNY | 4,266.61ODE |
8CNY | 4,876.13ODE |
9CNY | 5,485.64ODE |
10CNY | 6,095.16ODE |
100CNY | 60,951.64ODE |
500CNY | 304,758.21ODE |
1000CNY | 609,516.43ODE |
5000CNY | 3,047,582.17ODE |
10000CNY | 6,095,164.34ODE |
上述 ODE 兌換 CNY 和CNY 兌換 ODE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 ODE 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 ODE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ODEM兌換
上表列出了 1 ODE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ODE = $0 USD、1 ODE = €0 EUR、1 ODE = ₹0.02 INR、1 ODE = Rp3.53 IDR、1 ODE = $0 CAD、1 ODE = £0 GBP、1 ODE = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
HYPE兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0006392 |
![]() | 0.02657 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.07 |
![]() | 0.1037 |
![]() | 0.3813 |
![]() | 70.9 |
![]() | 288.52 |
![]() | 86.86 |
![]() | 259.52 |
![]() | 0.02665 |
![]() | 0.0006411 |
![]() | 18.34 |
![]() | 1.91 |
![]() | 4.14 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入ODEM金額
輸入ODE金額
輸入ODE金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ODEM 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買ODEM影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ODEM兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上ODEM到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ODEM到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將ODEM轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關ODEM (ODE)的最新資訊

Moodeng Crypto: Giá, Hướng dẫn mua và Khai thác vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tiền điện tử Moodeng vào năm 2025.

Nodecoin Airdrop - Tìm hiểu về nền tảng đào tạo và phát triển AI toàn cầu và cách nhận Nodecoin Airdrop
Nodecoin là một nền tảng đào tạo và phát triển AI tiên tiến với mục tiêu thay đổi cách thức các doanh nghiệp và cá nhân tận dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để phát triển kỹ năng và học tập.

Nodepay chính thức ra mắt Nodecoin ($NC)
Nodepay giới thiệu Nodecoin như nền tảng cốt lõi của hệ sinh thái, nâng cao hiệu suất, bảo mật và khả năng tiếp cận trong thị trường tiền điện tử.

NC Token: Giải pháp Chia sẻ Băng thông và Truy xuất Dữ liệu Thời gian thực cho Nền tảng Trí tuệ Nhân tạo Nodepay
Khám phá cách mà các token NC có thể cách mạng hóa việc đào tạo dữ liệu AI thông qua hệ sinh thái Nodepay.

NC Token: Cơ sở hạ tầng AI và chia sẻ băng thông internet cho nền tảng Nodepay
Là cốt lõi của nền tảng Nodepay, NC biến băng thông Internet không sử dụng thành một hệ thống truy xuất dữ liệu thời gian thực mạnh mẽ, mang đến động lực mới cho phát triển trí tuệ nhân tạo.

Token CODERGF: Khái niệm AI bạn gái Memecoin trên chuỗi Solana
TOKEN CODERGF là một memecoin dựa trên khái niệm bạn gái trí tuệ nhân tạo trên chuỗi Solana, cung cấp trải nghiệm bạn đồng hành ảo cho các lập trình viên.