今日Magic Eden市場價格
與昨天相比,Magic Eden價格漲。
Magic Eden轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$1.3。基於146,766,095.37 ME的流通量,Magic Eden以CAD計算的總市值為$259,600,437.63。 過去24小時,Magic Eden以CAD計算的交易價增加了$0.07568,漲幅為+6.06%。從歷史上看,Magic Eden以CAD計算的歷史最高價為$40.69。相比之下,Magic Eden以CAD計算的歷史最低價為$0.9654。
1ME兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ME 兌換 CAD 的匯率為 $1.3 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.06% ,Gate.io的 ME/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ME/CAD 的歷史變化數據。
交易Magic Eden
ME/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.974,24小時內的交易變化趨勢為7.12%, ME/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.974 和 7.12%,ME/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9733 和 7.24%。
Magic Eden兌換到Canadian Dollar轉換表
ME兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ME | 1.3CAD |
2ME | 2.6CAD |
3ME | 3.91CAD |
4ME | 5.21CAD |
5ME | 6.52CAD |
6ME | 7.82CAD |
7ME | 9.12CAD |
8ME | 10.43CAD |
9ME | 11.73CAD |
10ME | 13.04CAD |
100ME | 130.4CAD |
500ME | 652.02CAD |
1000ME | 1,304.04CAD |
5000ME | 6,520.21CAD |
10000ME | 13,040.42CAD |
CAD兌換到ME轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7668ME |
2CAD | 1.53ME |
3CAD | 2.3ME |
4CAD | 3.06ME |
5CAD | 3.83ME |
6CAD | 4.6ME |
7CAD | 5.36ME |
8CAD | 6.13ME |
9CAD | 6.9ME |
10CAD | 7.66ME |
1000CAD | 766.84ME |
5000CAD | 3,834.22ME |
10000CAD | 7,668.45ME |
50000CAD | 38,342.29ME |
100000CAD | 76,684.59ME |
上述 ME 兌換 CAD 和CAD 兌換 ME 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ME 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 CAD 兌換 ME 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Magic Eden兌換
上表列出了 1 ME 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ME = $0.96 USD、1 ME = €0.86 EUR、1 ME = ₹80.32 INR、1 ME = Rp14,584.18 IDR、1 ME = $1.3 CAD、1 ME = £0.72 GBP、1 ME = ฿31.71 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
SMART兌CAD
WBTC兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 16.51 |
![]() | 0.00393 |
![]() | 0.2074 |
![]() | 368.42 |
![]() | 163.61 |
![]() | 0.6108 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,053.72 |
![]() | 526.6 |
![]() | 1,506.48 |
![]() | 0.2072 |
![]() | 269,855.65 |
![]() | 0.003933 |
![]() | 105.11 |
![]() | 25.23 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Magic Eden金額
輸入ME金額
輸入ME金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Magic Eden 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Magic Eden影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Magic Eden兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Magic Eden到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Magic Eden到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Magic Eden轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Magic Eden (ME)的最新資訊

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Token Memecoin: Tiền điện tử dựa trên văn hóa meme trên internet
Token Memecoin nhanh chóng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu với chủ đề độc đáo 'Mọi thứ đều là một token Memecoin'.

Khám phá Token GOMBLE (GM): ngôi sao tương lai của hệ sinh thái game Web3
Bài viết này sẽ đào sâu vào lịch sử, tính năng, các trường hợp sử dụng và tiềm năng của token GM trong không gian game Web3.

Giá Fartcoin vào năm 2025: Phân tích và So sánh với Các Đồng Coin Meme Khác
Khám phá sự tăng vọt của Fartcoins, từ meme đến phổ biến.

Giá thị trường đã bốc đầu lên 100 triệu đô la, phân tích sự tăng của Meme Upstart RFC
Political Meme lại đang nóng hơn bao giờ hết, những tính năng tăng vọt đằng sau đồng tiền khái niệm RFC của Musks là gì?

Test (TST Coin) là gì? Thử nghiệm của BNB Chain trên four.meme khiến thị trường dậy sóng
Trong thời gian gần đây, một cái tên lạ nhưng đang gây xôn xao cộng đồng crypto chính là Test (TST Coin) – token mới xuất hiện trên nền tảng four meme thuộc hệ sinh thái BNB Chain.