今日Level市場價格
與昨天相比,Level價格跌。
LVL轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.1406。加密貨幣流通量為17,408,472 LVL,LVL以BRL計算的總市值為R$13,316,941.45。 過去24小時,LVL以BRL計算的交易價減少了R$-0.0002821,跌幅為-0.2%。從歷史上看,LVL以BRL計算的歷史最高價為R$59.99。 相比之下,LVL以BRL計算的歷史最低價為R$0.1373。
1LVL兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 LVL 兌換 BRL 的匯率為 R$0.1406 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.2% ,Gate.io的 LVL/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 LVL/BRL 的歷史變化數據。
交易Level
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
LVL/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, LVL/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,LVL/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Level兌換到Brazilian Real轉換表
LVL兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LVL | 0.14BRL |
2LVL | 0.28BRL |
3LVL | 0.42BRL |
4LVL | 0.56BRL |
5LVL | 0.7BRL |
6LVL | 0.84BRL |
7LVL | 0.98BRL |
8LVL | 1.12BRL |
9LVL | 1.26BRL |
10LVL | 1.4BRL |
1000LVL | 140.63BRL |
5000LVL | 703.18BRL |
10000LVL | 1,406.37BRL |
50000LVL | 7,031.86BRL |
100000LVL | 14,063.73BRL |
BRL兌換到LVL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 7.11LVL |
2BRL | 14.22LVL |
3BRL | 21.33LVL |
4BRL | 28.44LVL |
5BRL | 35.55LVL |
6BRL | 42.66LVL |
7BRL | 49.77LVL |
8BRL | 56.88LVL |
9BRL | 63.99LVL |
10BRL | 71.1LVL |
100BRL | 711.04LVL |
500BRL | 3,555.24LVL |
1000BRL | 7,110.48LVL |
5000BRL | 35,552.42LVL |
10000BRL | 71,104.84LVL |
上述 LVL 兌換 BRL 和BRL 兌換 LVL 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 LVL 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 LVL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Level兌換
上表列出了 1 LVL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LVL = $0.03 USD、1 LVL = €0.02 EUR、1 LVL = ₹2.16 INR、1 LVL = Rp392.23 IDR、1 LVL = $0.04 CAD、1 LVL = £0.02 GBP、1 LVL = ฿0.85 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
ADA兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
SMART兌BRL
WBTC兌BRL
SUI兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.94 |
![]() | 0.000994 |
![]() | 0.0521 |
![]() | 91.91 |
![]() | 42.17 |
![]() | 0.1517 |
![]() | 0.6192 |
![]() | 91.94 |
![]() | 529.84 |
![]() | 134.86 |
![]() | 377.83 |
![]() | 0.05206 |
![]() | 57,813.58 |
![]() | 0.0009924 |
![]() | 31.08 |
![]() | 6.29 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入Level金額
輸入LVL金額
輸入LVL金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Level 轉換為 BRL,以方便您使用。
如何購買Level影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Level兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上Level到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Level到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將Level轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關Level (LVL)的最新資訊

Các xu hướng mới nhất của token DOGE: Cập nhật Libdogecoin và tiến độ đơn xin ETF
Bài viết này khám phá các xu hướng mới nhất của token DOGE vào năm 2025

Phân tích các thay đổi giá của SHIB và xu hướng tương lai
Bài viết khám phá tác động của việc phá hủy token quy mô lớn gần đây đối với giá cả

Trump và Bitcoin vào năm 2025: Dự đoán giá, Chính sách và Cơ hội đầu tư
Vào năm 2025, sự giao điểm giữa Donald Trump và Bitcoin đã trở thành một điểm tập trung quan trọng đối với các nhà đầu tư tiền điện tử

Cryptocurrency là gì? Làm thế nào để thực hiện Kinh doanh chênh lệch giá tiền điện tử?
Chiến lược Arbitrage tài sản tiền điện tử, như một phương pháp giao dịch ít rủi ro, ngày càng được ưa chuộng bởi nhiều nhà đầu tư hơn và hơn nữa.

New SEC Chairman Takes Office, Understand Many Recent Friendly Policies in One Article
This article explores the deep logic of the crypto markets transition from "winter" to "breaking the ice".

Cách chọn một sàn giao dịch đáng tin cậy - Hướng dẫn toàn diện về đầu tư an toàn
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách chọn một sàn giao dịch chất lượng cao.