今日LayerNet市場價格
與昨天相比,LayerNet價格漲。
LayerNet轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.0009272。基於282,150,000 NET的流通量,LayerNet以HKD計算的總市值為$2,038,423.94。 過去24小時,LayerNet以HKD計算的交易價增加了$0.00005165,漲幅為+5.9%。從歷史上看,LayerNet以HKD計算的歷史最高價為$0.4137。相比之下,LayerNet以HKD計算的歷史最低價為$0.0006388。
1NET兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NET 兌換 HKD 的匯率為 $0.0009272 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +5.9% ,Gate.io的 NET/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NET/HKD 的歷史變化數據。
交易LayerNet
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0001189 | 6.76% |
NET/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0001189,24小時內的交易變化趨勢為6.76%, NET/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0001189 和 6.76%,NET/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
LayerNet兌換到Hong Kong Dollar轉換表
NET兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NET | 0HKD |
2NET | 0HKD |
3NET | 0HKD |
4NET | 0HKD |
5NET | 0HKD |
6NET | 0HKD |
7NET | 0HKD |
8NET | 0HKD |
9NET | 0HKD |
10NET | 0HKD |
1000000NET | 927.25HKD |
5000000NET | 4,636.27HKD |
10000000NET | 9,272.54HKD |
50000000NET | 46,362.72HKD |
100000000NET | 92,725.45HKD |
HKD兌換到NET轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 1,078.45NET |
2HKD | 2,156.9NET |
3HKD | 3,235.35NET |
4HKD | 4,313.81NET |
5HKD | 5,392.26NET |
6HKD | 6,470.71NET |
7HKD | 7,549.16NET |
8HKD | 8,627.62NET |
9HKD | 9,706.07NET |
10HKD | 10,784.52NET |
100HKD | 107,845.25NET |
500HKD | 539,226.27NET |
1000HKD | 1,078,452.55NET |
5000HKD | 5,392,262.77NET |
10000HKD | 10,784,525.55NET |
上述 NET 兌換 HKD 和HKD 兌換 NET 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 NET 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 NET 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1LayerNet兌換
上表列出了 1 NET 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NET = $0 USD、1 NET = €0 EUR、1 NET = ₹0.01 INR、1 NET = Rp1.81 IDR、1 NET = $0 CAD、1 NET = £0 GBP、1 NET = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
ADA兌HKD
TRX兌HKD
STETH兌HKD
SUI兌HKD
WBTC兌HKD
LINK兌HKD
AVAX兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 2.88 |
![]() | 0.0006201 |
![]() | 0.02545 |
![]() | 64.16 |
![]() | 26.44 |
![]() | 0.09766 |
![]() | 0.3693 |
![]() | 64.17 |
![]() | 267.83 |
![]() | 77.79 |
![]() | 245.37 |
![]() | 0.02534 |
![]() | 15.91 |
![]() | 0.0006199 |
![]() | 3.7 |
![]() | 2.52 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入LayerNet金額
輸入NET金額
輸入NET金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 LayerNet 轉換為 HKD,以方便您使用。
如何購買LayerNet影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是LayerNet兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上LayerNet到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響LayerNet到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將LayerNet轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關LayerNet (NET)的最新資訊

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Sui Network là gì? Tìm hiểu toàn diện về đồng SUI Coin
Sui Network bùng nổ trên “đấu trường” Layer-1 cuối năm 2023, hứa hẹn mang lại thông lượng Web-scale và thời gian finality dưới một giây.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.

Những Hiểu Lầm Phổ Biến Về Tiền Ảo PI Network Mà Người Mới Cần Tránh
Sự bùng nổ của Tiền ảo PI Network (PI Network cryptocurrency)—dự án “đào coin trên điện thoại” với hơn 50 triệu người dùng—kéo theo vô số tin đồn, nửa thật nửa giả.

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain
Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

New Kind of Network (NKN) – Dự Án Hạ Tầng Cho Internet Phi Tập Trung
New Kind of Network, gọi tắt NKN, tự định vị là “TCP/IP của Web3”. Bằng cách thưởng NKN coin cho bất kỳ ai chia sẻ băng thông và năng lực relay dư thừa, mạng lưới NKN network muốn tái thiết tầng truyền tải Internet thành một mesh mở, chống kiểm duyệt.