今日HoldCoin市場價格
與昨天相比,HoldCoin價格跌。
HoldCoin轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.0001597。基於2,800,000,000 HOLD的流通量,HoldCoin以EUR計算的總市值為€400,708.4。 過去24小時,HoldCoin以EUR計算的交易價增加了€0.000001369,漲幅為+0.86%。從歷史上看,HoldCoin以EUR計算的歷史最高價為€0.006092。相比之下,HoldCoin以EUR計算的歷史最低價為€0.0001058。
1HOLD兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HOLD 兌換 EUR 的匯率為 €0.0001597 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.86% ,Gate.io的 HOLD/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HOLD/EUR 的歷史變化數據。
交易HoldCoin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.0001793 | -5.33% |
HOLD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.0001793,24小時內的交易變化趨勢為-5.33%, HOLD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0001793 和 -5.33%,HOLD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
HoldCoin兌換到Euro轉換表
HOLD兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HOLD | 0EUR |
2HOLD | 0EUR |
3HOLD | 0EUR |
4HOLD | 0EUR |
5HOLD | 0EUR |
6HOLD | 0EUR |
7HOLD | 0EUR |
8HOLD | 0EUR |
9HOLD | 0EUR |
10HOLD | 0EUR |
1000000HOLD | 158.48EUR |
5000000HOLD | 792.42EUR |
10000000HOLD | 1,584.84EUR |
50000000HOLD | 7,924.23EUR |
100000000HOLD | 15,848.47EUR |
EUR兌換到HOLD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 6,309.75HOLD |
2EUR | 12,619.51HOLD |
3EUR | 18,929.27HOLD |
4EUR | 25,239.02HOLD |
5EUR | 31,548.78HOLD |
6EUR | 37,858.54HOLD |
7EUR | 44,168.29HOLD |
8EUR | 50,478.05HOLD |
9EUR | 56,787.81HOLD |
10EUR | 63,097.56HOLD |
100EUR | 630,975.69HOLD |
500EUR | 3,154,878.47HOLD |
1000EUR | 6,309,756.94HOLD |
5000EUR | 31,548,784.73HOLD |
10000EUR | 63,097,569.47HOLD |
上述 HOLD 兌換 EUR 和EUR 兌換 HOLD 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 HOLD 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 HOLD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1HoldCoin兌換
上表列出了 1 HOLD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HOLD = $0 USD、1 HOLD = €0 EUR、1 HOLD = ₹0.01 INR、1 HOLD = Rp2.7 IDR、1 HOLD = $0 CAD、1 HOLD = £0 GBP、1 HOLD = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.75 |
![]() | 0.005896 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 557.9 |
![]() | 240.87 |
![]() | 0.9211 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,076.27 |
![]() | 773.41 |
![]() | 2,258.68 |
![]() | 0.3086 |
![]() | 404,712.11 |
![]() | 0.005904 |
![]() | 150.69 |
![]() | 37.09 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入HoldCoin金額
輸入HOLD金額
輸入HOLD金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 HoldCoin 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買HoldCoin影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是HoldCoin兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上HoldCoin到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響HoldCoin到Euro的匯率?
4.我可以將HoldCoin轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關HoldCoin (HOLD)的最新資訊

Daily News | 86% of Traders Lost Money In LIBRA Trading, Bitcoin ETF Institutional Holdings Increased By More Than 200%
Brazil sẽ phát hành một quỹ giao dịch XRP; Giá Bitcoin tiếp tục phục hồi, và XRP đã tăng hơn 10% so với mức thấp nhất.

HoldOn4DearLife Coin: Xu hướng truyền thông xã hội lan truyền cảm hứng cho giới trẻ
Khám phá trào lưu HoldOn4DearLife lan truyền trên mạng xã hội.

Daily News | Bitcoin Pressure Level Is $98,500, The Number of Institutions Holding BlackRock Bitcoin ETF Increased By 55%
Số tổ chức nắm giữ IBIT Bitcoin spot ETF tăng 55% so với tháng trước; Texas, Hoa Kỳ sẽ tổ chức buổi lắng nghe công khai đầu tiên về dự trữ Bitcoin của mình.

Token PRINTR: Dự án Hold2Earn trên BNB Smart Chain với Phần Thưởng USDT
Bài viết này sẽ giới thiệu đề xuất giá trị độc đáo của mã PRINTR trong lĩnh vực đầu tư tiền điện tử.

TOKEN HOLDSTATION: Giao dịch mượt mà và Quản lý tài sản cho các nền tảng phù hợp với cộng đồng
A (i) gentFi mở ra một kỷ nguyên mới của các giao dịch thông minh AI và bố cục đa chuỗi mở rộng từ zkSync sang Berachain.

Holdcoin: Một trò chơi quản lý tài sản tiền điện tử trên Telegram
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá chi tiết về lõi của HoldCoin tokens, chương trình airdrop của nó và sự hỗ trợ của 9 triệu người dùng.