今日Hedera市場價格
與昨天相比,Hedera價格漲。
Hedera轉換為Azerbaijani Manat (AZN)的當前價格為₼0.2562。基於42,228,650,000 HBAR的流通量,Hedera以AZN計算的總市值為₼18,392,377,635.73。 過去24小時,Hedera以AZN計算的交易價增加了₼0.006739,漲幅為+2.69%。從歷史上看,Hedera以AZN計算的歷史最高價為₼0.9675。相比之下,Hedera以AZN計算的歷史最低價為₼0.01676。
1HBAR兌換到AZN價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HBAR 兌換 AZN 的匯率為 ₼0.2562 AZN,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.69% ,Gate.io的 HBAR/AZN 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HBAR/AZN 的歷史變化數據。
交易Hedera
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1513 | 1.25% | |
![]() 永續 | $0.1512 | 2.46% |
HBAR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1513,24小時內的交易變化趨勢為1.25%, HBAR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1513 和 1.25%,HBAR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1512 和 2.46%。
Hedera兌換到Azerbaijani Manat轉換表
HBAR兌換到AZN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.25AZN |
2HBAR | 0.51AZN |
3HBAR | 0.76AZN |
4HBAR | 1.02AZN |
5HBAR | 1.28AZN |
6HBAR | 1.53AZN |
7HBAR | 1.79AZN |
8HBAR | 2.04AZN |
9HBAR | 2.3AZN |
10HBAR | 2.56AZN |
1000HBAR | 256.24AZN |
5000HBAR | 1,281.23AZN |
10000HBAR | 2,562.46AZN |
50000HBAR | 12,812.33AZN |
100000HBAR | 25,624.67AZN |
AZN兌換到HBAR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1AZN | 3.9HBAR |
2AZN | 7.8HBAR |
3AZN | 11.7HBAR |
4AZN | 15.6HBAR |
5AZN | 19.51HBAR |
6AZN | 23.41HBAR |
7AZN | 27.31HBAR |
8AZN | 31.21HBAR |
9AZN | 35.12HBAR |
10AZN | 39.02HBAR |
100AZN | 390.24HBAR |
500AZN | 1,951.24HBAR |
1000AZN | 3,902.48HBAR |
5000AZN | 19,512.44HBAR |
10000AZN | 39,024.88HBAR |
上述 HBAR 兌換 AZN 和AZN 兌換 HBAR 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 HBAR 兌換AZN的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 AZN 兌換 HBAR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hedera兌換
上表列出了 1 HBAR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HBAR = $0.15 USD、1 HBAR = €0.14 EUR、1 HBAR = ₹12.59 INR、1 HBAR = Rp2,286.99 IDR、1 HBAR = $0.2 CAD、1 HBAR = £0.11 GBP、1 HBAR = ฿4.97 THB等。
熱門兌換對
BTC兌AZN
ETH兌AZN
USDT兌AZN
XRP兌AZN
BNB兌AZN
USDC兌AZN
SOL兌AZN
TRX兌AZN
DOGE兌AZN
ADA兌AZN
STETH兌AZN
SMART兌AZN
WBTC兌AZN
LEO兌AZN
TON兌AZN
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AZN、ETH 兌換 AZN、USDT 兌換 AZN、BNB 兌換AZN、SOL 兌換 AZN 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 14.1 |
![]() | 0.003798 |
![]() | 0.198 |
![]() | 294.44 |
![]() | 157.74 |
![]() | 0.5299 |
![]() | 293.99 |
![]() | 2.8 |
![]() | 1,265.89 |
![]() | 2,032.54 |
![]() | 511.59 |
![]() | 0.1988 |
![]() | 265,735.82 |
![]() | 0.00382 |
![]() | 32.7 |
![]() | 99.61 |
上表為您提供了將任意數量的Azerbaijani Manat兌換成熱門貨幣的功能,包括 AZN 兌換 GT,AZN 兌換 USDT,AZN 兌換 BTC,AZN 兌換 ETH,AZN 兌換 USBT,AZN 兌換 PEPE,AZN 兌換 EIGEN,AZN 兌換OG 等。
輸入Hedera金額
輸入HBAR金額
輸入HBAR金額
選擇Azerbaijani Manat
在下拉菜單中點擊選擇Azerbaijani Manat或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hedera 轉換為 AZN,以方便您使用。
如何購買Hedera影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hedera兌換Azerbaijani Manat (AZN) 轉換器?
2.此頁面上Hedera到Azerbaijani Manat的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hedera到Azerbaijani Manat的匯率?
4.我可以將Hedera轉換為Azerbaijani Manat之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Azerbaijani Manat (AZN)嗎?
了解有關Hedera (HBAR)的最新資訊

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng
Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai
Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường
Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.

Dự báo hàng tuần 5 Coin | BTC ETH DOGE HBAR APT
Giới thiệu các khái niệm về 5 đồng tiền điện tử đang thịnh hành_ tình hình hiện tại của các đồng coin phổ biến

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính