Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)將Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) 轉換為United Arab Emirates Dirham (AED)

USDC/AED: 1 USDC ≈ د.إ0.8844 AED

最後更新:

今日Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)市場價格

與昨天相比,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)價格漲。

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)轉換為United Arab Emirates Dirham (AED)的當前價格為د.إ0.8844。基於22,836,725.59 USDC的流通量,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)以AED計算的總市值為د.إ74,176,788.77。 過去24小時,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)以AED計算的交易價增加了د.إ0.04609,漲幅為+5.49%。從歷史上看,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)以AED計算的歷史最高價為د.إ1。相比之下,Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)以AED計算的歷史最低價為د.إ0.3926。

1USDC兌換到AED價格走勢圖

د.إ0.8844+5.49%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 USDC 兌換 AED 的匯率為 د.إ0.8844 AED,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +5.49% ,Gate.io的 USDC/AED 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USDC/AED 的歷史變化數據。

交易Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

幣種
價格
24H漲跌
操作
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 標誌USDC/USDT
現貨
$0.9999
0.01%
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 標誌USDC/USDT
永續
$0.9994
0.04%

USDC/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.9999,24小時內的交易變化趨勢為0.01%, USDC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9999 和 0.01%,USDC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.9994 和 0.04%。

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)兌換到United Arab Emirates Dirham轉換表

USDC兌換到AED轉換表

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 標誌金額
轉換成AED 標誌
1USDC
0.88AED
2USDC
1.76AED
3USDC
2.65AED
4USDC
3.53AED
5USDC
4.42AED
6USDC
5.3AED
7USDC
6.19AED
8USDC
7.07AED
9USDC
7.96AED
10USDC
8.84AED
1000USDC
884.44AED
5000USDC
4,422.24AED
10000USDC
8,844.48AED
50000USDC
44,222.4AED
100000USDC
88,444.81AED

AED兌換到USDC轉換表

AED 標誌金額
轉換成Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 標誌
1AED
1.13USDC
2AED
2.26USDC
3AED
3.39USDC
4AED
4.52USDC
5AED
5.65USDC
6AED
6.78USDC
7AED
7.91USDC
8AED
9.04USDC
9AED
10.17USDC
10AED
11.3USDC
100AED
113.06USDC
500AED
565.32USDC
1000AED
1,130.64USDC
5000AED
5,653.24USDC
10000AED
11,306.48USDC

上述 USDC 兌換 AED 和AED 兌換 USDC 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 USDC 兌換AED的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 AED 兌換 USDC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)兌換

跳轉至

上表列出了 1 USDC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USDC = $0.24 USD、1 USDC = €0.22 EUR、1 USDC = ₹20.12 INR、1 USDC = Rp3,653.33 IDR、1 USDC = $0.33 CAD、1 USDC = £0.18 GBP、1 USDC = ฿7.94 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 AED、ETH 兌換 AED、USDT 兌換 AED、BNB 兌換AED、SOL 兌換 AED 等。

熱門加密貨幣的匯率

AEDAED
GT 標誌GT
6.16
BTC 標誌BTC
0.001305
ETH 標誌ETH
0.05295
XRP 標誌XRP
51.51
USDT 標誌USDT
136.14
BNB 標誌BNB
0.1983
SOL 標誌SOL
0.7675
USDC 標誌USDC
136.17
DOGE 標誌DOGE
557.63
ADA 標誌ADA
158.01
TRX 標誌TRX
490.47
STETH 標誌STETH
0.05347
SUI 標誌SUI
33.41
WBTC 標誌WBTC
0.00131
LINK 標誌LINK
7.85
AVAX 標誌AVAX
5.37

上表為您提供了將任意數量的United Arab Emirates Dirham兌換成熱門貨幣的功能,包括 AED 兌換 GT,AED 兌換 USDT,AED 兌換 BTC,AED 兌換 ETH,AED 兌換 USBT,AED 兌換 PEPE,AED 兌換 EIGEN,AED 兌換OG 等。

輸入Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)金額

01

輸入USDC金額

輸入USDC金額

02

選擇United Arab Emirates Dirham

在下拉菜單中點擊選擇United Arab Emirates Dirham或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)顯示當前United Arab Emirates Dirham的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) 轉換為 AED,以方便您使用。

如何購買Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)兌換United Arab Emirates Dirham (AED) 轉換器?

2.此頁面上Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)到United Arab Emirates Dirham的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)到United Arab Emirates Dirham的匯率?

4.我可以將Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)轉換為United Arab Emirates Dirham之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為United Arab Emirates Dirham (AED)嗎?

了解有關Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)的最新資訊

USDC so với USDT: Những khác biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư Tiền điện tử vào năm 2025

USDC so với USDT: Những khác biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư Tiền điện tử vào năm 2025

Khám phá tương lai của các đồng tiền ổn định vào năm 2025 khi chúng ta so sánh USDC và USDT.

Gate.blog發布時間:2025-04-10
USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

USDC vs USDT: Hiểu rõ về những ông lớn của thị trường Stablecoin

Trong cảnh vật thay đổi không ngừng của tiền điện tử, stablecoin đã trỗi dậy như những công cụ quan trọng đối với các nhà giao dịch, nhà đầu tư

Gate.blog發布時間:2025-03-20

Satoshi Nakamoto có thể năm nay 49 tuổi, Lido _Thị phần Ethereum đã được đặt cược đã giảm xuống dưới 30%, Fantom đã thông báo về việc ra mắt stablecoin được hỗ trợ bằng đô la Mỹ USDC.e hôm nay_ Ripple dự định phát hành stablecoin được gắn với đồng đô la Mỹ.

Gate.blog發布時間:2024-04-05
Với vốn hóa thị trường của Solana vượt qua USDC, nó có trở thành sự hiện diện "độc đáo" không?

Với vốn hóa thị trường của Solana vượt qua USDC, nó có trở thành sự hiện diện "độc đáo" không?

Gần đây, Solana đã tổ chức Hội nghị hàng năm Breakpoint tại Amsterdam và mạng lưới nút xác thực thứ hai, Firedancer, đã được kiểm tra lần đầu, dự đoán sự cải thiện đáng kể về khả năng xử lý và ổn định.

Gate.blog發布時間:2023-11-17
USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank

USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank

Bank of New York Mellon và Cross River Bank cung cấp dịch vụ tiền điện tử

Gate.blog發布時間:2023-03-31
Sụt giảm đột ngột trong “USDC” và vấn đề tín dụng với Stablecoin

Sụt giảm đột ngột trong “USDC” và vấn đề tín dụng với Stablecoin

Do ảnh hưởng của vụ phá sản của Silicon Valley Bank, đồng tiền ổn định “USDC” được gắn kết với đô la Mỹ đã giảm từ 1 đô la xuống còn 0,88 đô la.

Gate.blog發布時間:2023-03-20

了解有關Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。