今日Debox市場價格
與昨天相比,Debox價格跌。
Debox轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.005133。基於80,000,000 BOX的流通量,Debox以EUR計算的總市值為€367,928.71。 過去24小時,Debox以EUR計算的交易價增加了€0.00001331,漲幅為+0.26%。從歷史上看,Debox以EUR計算的歷史最高價為€0.3908。相比之下,Debox以EUR計算的歷史最低價為€0.003117。
1BOX兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 BOX 兌換 EUR 的匯率為 €0.005133 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.26% ,Gate.io的 BOX/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 BOX/EUR 的歷史變化數據。
交易Debox
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00573 | 0.17% |
BOX/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00573,24小時內的交易變化趨勢為0.17%, BOX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00573 和 0.17%,BOX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Debox兌換到Euro轉換表
BOX兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BOX | 0EUR |
2BOX | 0.01EUR |
3BOX | 0.01EUR |
4BOX | 0.02EUR |
5BOX | 0.02EUR |
6BOX | 0.03EUR |
7BOX | 0.03EUR |
8BOX | 0.04EUR |
9BOX | 0.04EUR |
10BOX | 0.05EUR |
100000BOX | 513.35EUR |
500000BOX | 2,566.75EUR |
1000000BOX | 5,133.5EUR |
5000000BOX | 25,667.53EUR |
10000000BOX | 51,335.07EUR |
EUR兌換到BOX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 194.79BOX |
2EUR | 389.59BOX |
3EUR | 584.39BOX |
4EUR | 779.19BOX |
5EUR | 973.99BOX |
6EUR | 1,168.79BOX |
7EUR | 1,363.59BOX |
8EUR | 1,558.38BOX |
9EUR | 1,753.18BOX |
10EUR | 1,947.98BOX |
100EUR | 19,479.86BOX |
500EUR | 97,399.3BOX |
1000EUR | 194,798.6BOX |
5000EUR | 973,993.02BOX |
10000EUR | 1,947,986.04BOX |
上述 BOX 兌換 EUR 和EUR 兌換 BOX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 BOX 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 BOX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Debox兌換
上表列出了 1 BOX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 BOX = $0.01 USD、1 BOX = €0.01 EUR、1 BOX = ₹0.48 INR、1 BOX = Rp86.92 IDR、1 BOX = $0.01 CAD、1 BOX = £0 GBP、1 BOX = ฿0.19 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.72 |
![]() | 0.005919 |
![]() | 0.31 |
![]() | 557.84 |
![]() | 253.56 |
![]() | 0.9177 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,063.94 |
![]() | 787.38 |
![]() | 2,218.98 |
![]() | 0.3106 |
![]() | 405,594.47 |
![]() | 0.005923 |
![]() | 160.84 |
![]() | 37.5 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Debox金額
輸入BOX金額
輸入BOX金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Debox 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Debox影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Debox兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Debox到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Debox到Euro的匯率?
4.我可以將Debox轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Debox (BOX)的最新資訊

Bắt kịp Cổ tức Của Thị Trường Tiền Ảo Meme: MemeBox Làm Thế Nào Để Giúp Người Dùng Hiểu Rõ Cơ Hội?
MemeBox giúp việc đầu tư hợp lý vào tiền ảo Meme và thúc đẩy phát triển hệ sinh thái bền vững.

MemeBox: Nền tảng Dịch vụ Meme Thịnh hành Một điểm dừng
MemeBox, một sản phẩm Meme eco_ mới được Gate.io ra mắt, cam kết cung cấp cho người dùng một nền tảng dịch vụ Meme coin toàn diện và khai thác tiềm năng không giới hạn của thị trường Meme coin.

gateLive AMA Recap-Debox
Cộng đồng nắm giữ trên chuỗi lớn nhất.

The Sandbox: Đi trên sóng để đạt đến mức định giá 1 tỷ đô la trong thế giới Meta của Ethereum
Lãnh đạo người dùng mở rộng cơ sở hạ tầng ảo của mình để đáp ứng nhu cầu mới nổi của game thủ

Liệu BRC-420 Blue Box có thể trở thành "Pandora's Box" để mở ra hệ sinh thái Bitcoin?
Giao thức BRC-420 tiếp tục Fomo, mức giá sàn đầu tiên dựa trên khái niệm vũ trụ nguyên tử - Hộp xanh vượt qua mốc 2W đô la Mỹ, dẫn đầu cuộc đua vũ trụ nguyên tử của BTC toàn bộ

Gate.io AMA với MOBOX-Khám phá Tương lai của Trò chơi với MOBOX
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Soon, Người sáng lập MOBOX trong Cộng đồng Giao dịch Gate.io. Trang web chính thức: [https://www.mobox.io/#/](https://www.mobox.io/#/)