今日CSR市場價格
與昨天相比,CSR價格漲。
CSR轉換為Hong Kong Dollar (HKD)的當前價格為$0.07011。基於0 CSR的流通量,CSR以HKD計算的總市值為$0。 過去24小時,CSR以HKD計算的交易價增加了$0.006303,漲幅為+9.87%。從歷史上看,CSR以HKD計算的歷史最高價為$0.5849。相比之下,CSR以HKD計算的歷史最低價為$0.01946。
1CSR兌換到HKD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CSR 兌換 HKD 的匯率為 $0.07011 HKD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +9.87% ,Gate.io的 CSR/HKD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CSR/HKD 的歷史變化數據。
交易CSR
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
CSR/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, CSR/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,CSR/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
CSR兌換到Hong Kong Dollar轉換表
CSR兌換到HKD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CSR | 0.07HKD |
2CSR | 0.14HKD |
3CSR | 0.21HKD |
4CSR | 0.28HKD |
5CSR | 0.35HKD |
6CSR | 0.42HKD |
7CSR | 0.49HKD |
8CSR | 0.56HKD |
9CSR | 0.63HKD |
10CSR | 0.7HKD |
10000CSR | 701.11HKD |
50000CSR | 3,505.59HKD |
100000CSR | 7,011.18HKD |
500000CSR | 35,055.92HKD |
1000000CSR | 70,111.84HKD |
HKD兌換到CSR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HKD | 14.26CSR |
2HKD | 28.52CSR |
3HKD | 42.78CSR |
4HKD | 57.05CSR |
5HKD | 71.31CSR |
6HKD | 85.57CSR |
7HKD | 99.84CSR |
8HKD | 114.1CSR |
9HKD | 128.36CSR |
10HKD | 142.62CSR |
100HKD | 1,426.29CSR |
500HKD | 7,131.46CSR |
1000HKD | 14,262.92CSR |
5000HKD | 71,314.62CSR |
10000HKD | 142,629.24CSR |
上述 CSR 兌換 HKD 和HKD 兌換 CSR 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CSR 兌換HKD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 HKD 兌換 CSR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1CSR兌換
上表列出了 1 CSR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CSR = $0.01 USD、1 CSR = €0.01 EUR、1 CSR = ₹0.75 INR、1 CSR = Rp136.51 IDR、1 CSR = $0.01 CAD、1 CSR = £0.01 GBP、1 CSR = ฿0.3 THB等。
熱門兌換對
BTC兌HKD
ETH兌HKD
USDT兌HKD
XRP兌HKD
BNB兌HKD
SOL兌HKD
USDC兌HKD
DOGE兌HKD
ADA兌HKD
TRX兌HKD
STETH兌HKD
WBTC兌HKD
SUI兌HKD
SMART兌HKD
LINK兌HKD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 HKD、ETH 兌換 HKD、USDT 兌換 HKD、BNB 兌換HKD、SOL 兌換 HKD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 2.73 |
![]() | 0.0006775 |
![]() | 0.03579 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.06 |
![]() | 0.1058 |
![]() | 0.4164 |
![]() | 64.19 |
![]() | 351.49 |
![]() | 88.52 |
![]() | 263.3 |
![]() | 0.03598 |
![]() | 0.000678 |
![]() | 17.11 |
![]() | 48,142.02 |
![]() | 4.24 |
上表為您提供了將任意數量的Hong Kong Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 HKD 兌換 GT,HKD 兌換 USDT,HKD 兌換 BTC,HKD 兌換 ETH,HKD 兌換 USBT,HKD 兌換 PEPE,HKD 兌換 EIGEN,HKD 兌換OG 等。
輸入CSR金額
輸入CSR金額
輸入CSR金額
選擇Hong Kong Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Hong Kong Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 CSR 轉換為 HKD,以方便您使用。
如何購買CSR影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是CSR兌換Hong Kong Dollar (HKD) 轉換器?
2.此頁面上CSR到Hong Kong Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響CSR到Hong Kong Dollar的匯率?
4.我可以將CSR轉換為Hong Kong Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Hong Kong Dollar (HKD)嗎?
了解有關CSR (CSR)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | Sự phổ biến tìm kiếm về Ethereum tăng, Bitcoin tiếp tục biến động
Các nhà phân tích dự đoán rằng các ngân hàng trung ương toàn cầu có thể tăng cường nỗ lực nới lỏng tiền tệ của họ

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

TIME Token: Ngôi sao sáng của làn sóng đồng xu Meme Solana năm 2025
TIME Token là một đồng tiền meme dựa trên chuỗi khối Solana, được ra mắt bởi Raydium Protocol LaunchLab vào năm 2024

Phân tích sâu về diễn văn của Chủ tịch Fed Powell và tác động của nó đối với thị trường Tiền điện tử
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2025, Jerome Powell, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FED), đã phát biểu với chủ đề "Triển vọng kinh tế" tại Câu lạc bộ Kinh tế Chicago.

Token DAR: Ngôi sao tiềm năng của sự kết hợp AI và Tài sản tiền điện tử vào năm 2025
DARK Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, hỗ trợ hệ sinh thái MCP được thúc đẩy bởi Môi trường Thực thi Đáng tin cậy (TEEs).

Ripple nhập RWA: Ripple bảo đảm giấy phép môi giới Mỹ
Sự mã hóa của Tài sản Thế giới Thực (RWA) là quá trình biến đổi tài sản truyền thống (như trái phiếu, bất động sản, quỹ, v.v.) thành tài sản số thông qua công nghệ blockchain.