今日ALUNA市場價格
與昨天相比,ALUNA價格跌。
ALN轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.002592。加密貨幣流通量為35,459,664.14 ALN,ALN以CNY計算的總市值為¥648,353.15。 過去24小時,ALN以CNY計算的交易價減少了¥0,跌幅為0%。從歷史上看,ALN以CNY計算的歷史最高價為¥12.97。 相比之下,ALN以CNY計算的歷史最低價為¥0.0017。
1ALN兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ALN 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.002592 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate.io的 ALN/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ALN/CNY 的歷史變化數據。
交易ALUNA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ALN/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ALN/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ALN/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ALUNA兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
ALN兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ALN | 0CNY |
2ALN | 0CNY |
3ALN | 0CNY |
4ALN | 0.01CNY |
5ALN | 0.01CNY |
6ALN | 0.01CNY |
7ALN | 0.01CNY |
8ALN | 0.02CNY |
9ALN | 0.02CNY |
10ALN | 0.02CNY |
100000ALN | 259.23CNY |
500000ALN | 1,296.16CNY |
1000000ALN | 2,592.33CNY |
5000000ALN | 12,961.66CNY |
10000000ALN | 25,923.33CNY |
CNY兌換到ALN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 385.75ALN |
2CNY | 771.5ALN |
3CNY | 1,157.25ALN |
4CNY | 1,543.01ALN |
5CNY | 1,928.76ALN |
6CNY | 2,314.51ALN |
7CNY | 2,700.27ALN |
8CNY | 3,086.02ALN |
9CNY | 3,471.77ALN |
10CNY | 3,857.52ALN |
100CNY | 38,575.28ALN |
500CNY | 192,876.44ALN |
1000CNY | 385,752.89ALN |
5000CNY | 1,928,764.45ALN |
10000CNY | 3,857,528.91ALN |
上述 ALN 兌換 CNY 和CNY 兌換 ALN 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 ALN 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 ALN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ALUNA兌換
上表列出了 1 ALN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ALN = $0 USD、1 ALN = €0 EUR、1 ALN = ₹0.03 INR、1 ALN = Rp5.58 IDR、1 ALN = $0 CAD、1 ALN = £0 GBP、1 ALN = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
AVAX兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3 |
![]() | 0.0007764 |
![]() | 0.04168 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.85 |
![]() | 0.1164 |
![]() | 0.4873 |
![]() | 70.93 |
![]() | 405.47 |
![]() | 108.24 |
![]() | 288.81 |
![]() | 0.0414 |
![]() | 45,987.55 |
![]() | 0.0007738 |
![]() | 3.25 |
![]() | 5.13 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入ALUNA金額
輸入ALN金額
輸入ALN金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ALUNA 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買ALUNA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ALUNA兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上ALUNA到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ALUNA到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將ALUNA轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關ALUNA (ALN)的最新資訊

Dự đoán giá SHIB năm 2025
SHIB đã thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ trong quý đầu tiên của năm 2025, với giá cả đang tăng dần giữa những biến động.

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

TOKEN KERNEL: Ngôi sao tương lai của hệ sinh thái staking
Kể từ khi ra mắt mainnet vào cuối năm 2024, KernelDAO đã phát triển mạnh mẽ, với tổng giá trị khóa (TVL) vượt qua 2 tỷ đô la.

ALCH Tăng Trong 5 Ngày Liên Tiếp - Dự Án Alchemist AI Là Gì?
Alchemist AI là một nền tảng phát triển ứng dụng trí tuệ nhân tạo đầy sáng tạo.

Dự đoán giá Polkadot năm 2025: Mở rộng hệ sinh thái dựa trên công nghệ và cơ hội thị trường
Với kiến trúc parachain độc đáo và mô hình quản trị phi tập trung, Polkadot đang xây dựng một tương lai của sự hợp tác đa chuỗi.

Các Ứng Dụng Kiếm Tiền Điện Tử hàng đầu năm 2025: Đánh giá Ứng Dụng Di Động Gate.io
Khám phá các ứng dụng kiếm tiền điện tử hàng đầu năm 2025, với Gate.io dẫn đầu.