Y
Tính giá YOUNESYOUNES
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.00002805
+1.29%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về YOUNES(YOUNES)?
50%50%
Giới thiệu về YOUNES ( YOUNES )
Hợp đồng
0
anauiz2jj...mwpxtpump
$Younes is a community meme token embodiment of Younes, a martial arts comedy superstar. It’s YvY.
Younes thrives on its own absurdity. It’s not about making sense; it’s about making a statement. Younes is a beacon of individuality. Being the main character, letting your intrusive thoughts win, leaning into the the voice in your head - we are ascended. We aren't afraid of being ridiculous, we embrace it.
Xu hướng giá YOUNES (YOUNES)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00002805
Thấp nhất 24H$0.00002769
KLGD 24 giờ$26.86
Vốn hóa thị trường
$28.04KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.008157
Khối lượng lưu thông
999.99M YOUNESMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00002089
Tổng số lượng của coin
999.99M YOUNESVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
999.99M YOUNESGiá trị pha loãng hoàn toàn
$28.04KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá YOUNES (YOUNES)
Giá YOUNES hôm nay là $0.00002805 với khối lượng giao dịch trong 24h là $26.86 và như vậy YOUNES có vốn hóa thị trường là $28.04K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000010%. Giá YOUNES đã biến động +1.29% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.0000003572 | +1.29% |
7D | +$0.000001401 | +5.26% |
30D | +$0.000001122 | +4.17% |
1Y | -$0.001584 | -98.26% |
Các sàn giao dịch YOUNES phổ biến
U YOUNES chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E YOUNES chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I YOUNES chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I YOUNES chuyển đổi sang IDR | Rp0.43 IDR |
C YOUNES chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G YOUNES chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T YOUNES chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R YOUNES chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B YOUNES chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A YOUNES chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T YOUNES chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C YOUNES chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J YOUNES chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H YOUNES chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |