
Tính giá Yel.FinanceYEL
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Yel.Finance ( YEL )
Hợp đồng

0x949185d...9eff9c567
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
yel.finance
Cộng đồng
Yield Enhancement Labs (YEL) is a multi-chain yield enhancement protocol who’s core mission is to help projects gain liquidity across multiple chains while building self-sustainable token economics with constant and organic buy-pressure for YEL token. YEL plans to accomplish this by the incentivization of investors and simplification of the research process for best APRs.
YEL aggregates multiple projects across several networks and presents them in a simple format for liquidity provision and staking opportunities. This allows investors to easily choose the most interesting APRs, evaluate project risks and review project details within minutes."
Xu hướng giá Yel.Finance (YEL)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.004276
Thấp nhất 24H$0.004117
KLGD 24 giờ$184.48
Vốn hóa thị trường
$1.17MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.3594
Khối lượng lưu thông
280.73M YELMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0005064
Tổng số lượng của coin
280.73M YELVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
280.73M YELGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.17MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Yel.Finance (YEL)
Giá Yel.Finance hôm nay là $0.004189 với khối lượng giao dịch trong 24h là $184.48 và như vậy Yel.Finance có vốn hóa thị trường là $1.17M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000041%. Giá Yel.Finance đã biến động -0.14% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000009237 | -0.22% |
24H | -$0.000005873 | -0.14% |
7D | -$0.0007047 | -14.40% |
30D | -$0.00156 | -27.14% |
1Y | +$0.002208 | +111.47% |
Chỉ số độ tin cậy
60.19
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.35 INR |
![]() | Rp63.66 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.14 THB |
![]() | ₽0.39 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.14 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.60 JPY |
![]() | $0.03 HKD |