
Tính giá WINkLink BSCWIN
Xếp hạng #15313
$0.00004401
+1.81%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về WINkLink BSC(WIN)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về WINkLink BSC ( WIN )
Hợp đồng

0xaef0d72...7d05b4e99
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
winklink.org
Cộng đồng
Winklink is a decentralized Oracle network designed to integrate the real world and blockchain. The project aims to provide reliable data flow to realize smart contract execution. Winklink Oracle allows developers to connect to any real-world data and connect smart contracts to real-world data streams. Win is the platform's native functional token and has the following use cases: node reward: nodes that provide reliable and reliable data will receive win token reward. Network payment: developers will use win tokens to pay nodes to request trusted data. Win tokens are trc-20 tokens that run on Tron. Win tokens are used to motivate developers and nodes to participate.
Xu hướng giá WINkLink BSC (WIN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00004451
Thấp nhất 24H$0.00004276
KLGD 24 giờ$31.61K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.001082
Khối lượng lưu thông
-- WINMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00004261
Tổng số lượng của coin
62.72B WINVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$2.76MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá WINkLink BSC (WIN)
Giá WINkLink BSC hôm nay là $0.00004401 với khối lượng giao dịch trong 24h là $31.61K và như vậy WINkLink BSC có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00010%. Giá WINkLink BSC đã biến động +1.81% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0000000617 | -0.14% |
24H | +$0.0000007824 | +1.81% |
7D | -$0.000009641 | -17.97% |
30D | -$0.00001671 | -27.52% |
1Y | -$0.0001183 | -72.89% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.67 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0.00 HKD |